Avispa Fukuoka
Đã kết thúc
1
-
3
(1 - 1)
Hiroshima Sanfrecce
Địa điểm: Best Denki Stadium
Thời tiết: Giông bão, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.00
1.00
-0
0.90
0.90
O
2
1.03
1.03
U
2
0.85
0.85
1
3.50
3.50
X
3.10
3.10
2
2.10
2.10
Hiệp 1
+0
1.16
1.16
-0
0.74
0.74
O
0.75
0.95
0.95
U
0.75
0.95
0.95
Diễn biến chính
Avispa Fukuoka
Phút
Hiroshima Sanfrecce
28'
0 - 1 Makoto Mitsuta
Kiến tạo: Nassim Ben Khalifa
Kiến tạo: Nassim Ben Khalifa
Daiki Watari 1 - 1
Kiến tạo: Takaaki Shichi
Kiến tạo: Takaaki Shichi
37'
45'
Nassim Ben Khalifa
46'
Douglas Vieira da Silva
Ra sân: Nassim Ben Khalifa
Ra sân: Nassim Ben Khalifa
Jordy Croux
Ra sân: Daiki Watari
Ra sân: Daiki Watari
57'
Douglas Ricardo Grolli
67'
68'
Gakuto Notsuda
Masato Yuzawa
Ra sân: Yota Maejima
Ra sân: Yota Maejima
75'
77'
1 - 2 Douglas Vieira da Silva
Kiến tạo: Gakuto Notsuda
Kiến tạo: Gakuto Notsuda
86'
1 - 3 Douglas Vieira da Silva
87'
Yuki Nogami
Ra sân: Makoto Mitsuta
Ra sân: Makoto Mitsuta
Lukian Araujo de Almeida
Ra sân: Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
Ra sân: Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
88'
Yuji Kitajima
Ra sân: Daiki Miya
Ra sân: Daiki Miya
88'
Sotan Tanabe
Ra sân: Shun Nakamura
Ra sân: Shun Nakamura
88'
90'
Makoto Akira Shibasaki
Ra sân: Tsukasa Morishima
Ra sân: Tsukasa Morishima
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Avispa Fukuoka
Hiroshima Sanfrecce
2
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
2
9
Tổng cú sút
7
3
Sút trúng cầu môn
5
6
Sút ra ngoài
2
3
Cản sút
5
12
Sút Phạt
18
40%
Kiểm soát bóng
60%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
315
Số đường chuyền
481
16
Phạm lỗi
11
3
Việt vị
1
22
Đánh đầu thành công
13
2
Cứu thua
2
15
Rê bóng thành công
15
2
Đánh chặn
4
1
Dội cột/xà
0
15
Cản phá thành công
15
16
Thử thách
8
1
Kiến tạo thành bàn
2
92
Pha tấn công
119
43
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
Avispa Fukuoka
3-4-2-1
3-4-2-1
Hiroshima Sanfrecce
31
Murakami
5
Miya
33
Grolli
3
Nara
13
Shichi
6
Hiroyuki
40
Nakamura
29
Maejima
11
Yamagish...
16
Watari
9
Juanma
38
Osako
3
Shiotani
4
Araki
19
Sasaki
15
Fujii
7
Notsuda
17
Matsumot...
24
Higashi
10
Morishim...
39
Mitsuta
13
Khalifa
Đội hình dự bị
Avispa Fukuoka
Takumi Nagaishi
41
Masato Yuzawa
2
Takahiro Yanagi
36
Jordy Croux
14
Yuji Kitajima
25
Sotan Tanabe
19
Lukian Araujo de Almeida
17
Hiroshima Sanfrecce
22
Goro Kawanami
21
Jelani Reshaun Sumiyoshi
2
Yuki Nogami
18
Yoshifumi Kashiwa
30
Makoto Akira Shibasaki
37
Jose Antonio dos Santos Junior
9
Douglas Vieira da Silva
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
2.67
2
Bàn thua
2
3.33
Phạt góc
6.33
3.67
Thẻ vàng
1
3.67
Sút trúng cầu môn
5.67
42.33%
Kiểm soát bóng
55.33%
15.33
Phạm lỗi
17.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
2.3
1.1
Bàn thua
1.2
4.9
Phạt góc
7.6
2.8
Thẻ vàng
0.8
3.8
Sút trúng cầu môn
6.1
44.2%
Kiểm soát bóng
57.7%
13.9
Phạm lỗi
11.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Avispa Fukuoka (16trận)
Chủ
Khách
Hiroshima Sanfrecce (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
0
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
4
2
1
4
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
2
0
2
3