Avispa Fukuoka
Đã kết thúc
2
-
1
(0 - 0)
Jubilo Iwata
Địa điểm: Best Denki Stadium
Thời tiết: Giông bão, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.80
0.80
O
2.25
0.91
0.91
U
2.25
0.95
0.95
1
2.30
2.30
X
3.25
3.25
2
2.80
2.80
Hiệp 1
+0
0.78
0.78
-0
1.11
1.11
O
0.75
0.70
0.70
U
0.75
1.21
1.21
Diễn biến chính
Avispa Fukuoka
Phút
Jubilo Iwata
44'
Norimichi Yamamoto
46'
Fabian Andres Gonzalez Lasso
Ra sân: Luiz Eduardo Fleuri Pacheco
Ra sân: Luiz Eduardo Fleuri Pacheco
Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
Ra sân: Hisashi Jogo
Ra sân: Hisashi Jogo
64'
Lukian Araujo de Almeida
Ra sân: Toshiki Toya
Ra sân: Toshiki Toya
65'
67'
0 - 1 Matsumoto Masaya
68'
Makito Ito
Ra sân: Atsushi Kurokawa
Ra sân: Atsushi Kurokawa
Lukian Araujo de Almeida 1 - 1
72'
73'
Yuto Suzuki
Ra sân: Naoya Seita
Ra sân: Naoya Seita
Masato Yuzawa
Ra sân: Naoki Wako
Ra sân: Naoki Wako
74'
Jordy Croux
Ra sân: Taro Sugimoto
Ra sân: Taro Sugimoto
74'
Takuya Shigehiro 2 - 1
86'
87'
Shota Kaneko
Ra sân: Germain Ryo
Ra sân: Germain Ryo
87'
Yosuke Furukawa
Ra sân: Mahiro Yoshinaga
Ra sân: Mahiro Yoshinaga
Mae Hiroyuki
Ra sân: Yuji Kitajima
Ra sân: Yuji Kitajima
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Avispa Fukuoka
Jubilo Iwata
4
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
7
5
Sút trúng cầu môn
2
3
Sút ra ngoài
5
10
Sút Phạt
9
49%
Kiểm soát bóng
51%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
3
Cứu thua
7
100
Pha tấn công
83
67
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Avispa Fukuoka
4-4-2
3-4-2-1
Jubilo Iwata
41
Nagaishi
22
Wako
26
Inoue
15
Kumamoto
29
Maejima
8
Sugimoto
44
Moriyama
4
Shigehir...
25
Kitajima
10
Jogo
18
Toya
24
Kajikawa
2
Yamamoto
28
Kanuma
25
Morioka
27
Yoshinag...
33
Pacheco
7
Uehara
14
Masaya
30
Seita
32
Kurokawa
18
Ryo
Đội hình dự bị
Avispa Fukuoka
Jordy Croux
14
Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
9
Lukian Araujo de Almeida
17
Mae Hiroyuki
6
Daiki Miya
5
Takumi Yamanoi
21
Masato Yuzawa
2
Jubilo Iwata
37
Alexei Koselev
38
Kensuke Fujiwara
31
Yosuke Furukawa
29
Fabian Andres Gonzalez Lasso
6
Makito Ito
40
Shota Kaneko
17
Yuto Suzuki
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
0.67
7
Phạt góc
7.67
3.67
Thẻ vàng
1
4
Sút trúng cầu môn
3.67
49.33%
Kiểm soát bóng
56.33%
11.67
Phạm lỗi
10
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.5
1
Bàn thua
1.2
5.4
Phạt góc
6
2
Thẻ vàng
1.3
4.3
Sút trúng cầu môn
3.7
39.4%
Kiểm soát bóng
48.5%
12.5
Phạm lỗi
10.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Avispa Fukuoka (9trận)
Chủ
Khách
Jubilo Iwata (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
2
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
3
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
1
0
3
2