Vòng 9
13:00 ngày 20/04/2024
Avispa Fukuoka
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
Jubilo Iwata
Địa điểm: Best Denki Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.92
+0.25
0.96
O 2.25
0.86
U 2.25
1.00
1
2.10
X
3.30
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.63
-0
1.25
O 0.75
0.80
U 0.75
1.00

Diễn biến chính

Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Phút
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Masato Shigemi match yellow.png
25'
30'
match goal 0 - 1 Germain Ryo
Kiến tạo: Matsumoto Masaya
Kazuya Konno
Ra sân: Masato Shigemi
match change
46'
47'
match goal 0 - 2 Germain Ryo
Wellington Luis de Sousa
Ra sân: Yota Maejima
match change
58'
Shahab Zahedi 1 - 2
Kiến tạo: Wellington Luis de Sousa
match goal
60'
73'
match change Matheus Vieira Campos Peixoto
Ra sân: Kotaro Fujikawa
73'
match change Leonardo da Silva Gomes
Ra sân: Kensuke Fujiwara
Shahab Zahedi 2 - 2 match goal
78'
82'
match change Ko Matsubara
Ra sân: Rei Hirakawa
82'
match change Yosuke Furukawa
Ra sân: Matsumoto Masaya
Yuji Kitajima
Ra sân: Mae Hiroyuki
match change
85'
Takeshi Kanamori
Ra sân: Daiki Matsuoka
match change
90'
90'
match yellow.png Riku Morioka
Wellington Luis de Sousa match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
4
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
16
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
505
 
Số đường chuyền
 
334
15
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
1
35
 
Đánh đầu thành công
 
28
1
 
Cứu thua
 
2
5
 
Rê bóng thành công
 
15
4
 
Substitution
 
4
5
 
Đánh chặn
 
5
4
 
Cản phá thành công
 
11
9
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
165
 
Pha tấn công
 
97
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Kazuya Konno
17
Wellington Luis de Sousa
1
Takumi Nagaishi
16
Itsuki Oda
44
Kimiya Moriyama
25
Yuji Kitajima
7
Takeshi Kanamori
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka 3-4-2-1
4-4-2 Jubilo Iwata Jubilo Iwata
31
Murakami
4
Inoue
37
Tashiro
33
Grolli
29
Maejima
6
Hiroyuki
88
Matsuoka
2
Yuzawa
30
Shigemi
18
Iwasaki
9
2
Zahedi
1
Kawashim...
26
Nishikub...
3
Morioka
36
Graca
50
Uemura
14
Masaya
77
Fujiwara
7
Uehara
37
Hirakawa
13
Fujikawa
11
2
Ryo

Substitutes

20
Yuya Tsuboi
4
Ko Matsubara
16
Leonardo da Silva Gomes
28
Naoki Kanuma
31
Yosuke Furukawa
19
Bruno Jose de Souza
99
Matheus Vieira Campos Peixoto
Đội hình dự bị
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Kazuya Konno 8
Wellington Luis de Sousa 17
Takumi Nagaishi 1
Itsuki Oda 16
Kimiya Moriyama 44
Yuji Kitajima 25
Takeshi Kanamori 7
Avispa Fukuoka Jubilo Iwata
20 Yuya Tsuboi
4 Ko Matsubara
16 Leonardo da Silva Gomes
28 Naoki Kanuma
31 Yosuke Furukawa
19 Bruno Jose de Souza
99 Matheus Vieira Campos Peixoto

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1
6 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 0.67
4.67 Sút trúng cầu môn 3.67
56.33% Kiểm soát bóng 46.67%
8.33 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.5
1 Bàn thua 1.2
5.7 Phạt góc 5.6
2.4 Thẻ vàng 1.2
4.6 Sút trúng cầu môn 3.5
43.3% Kiểm soát bóng 46.8%
14.1 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Avispa Fukuoka (11trận)
Chủ Khách
Jubilo Iwata (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
2
HT-H/FT-T
1
0
2
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
3
2
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
1
0
3
2

Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Wellington Luis de Sousa Tiền đạo cắm 0 0 1 4 2 50% 0 2 8 7
33 Douglas Ricardo Grolli Trung vệ 0 0 0 73 58 79.45% 1 3 81 6.5
6 Mae Hiroyuki Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 35 28 80% 10 1 49 6.5
31 Masaaki Murakami Thủ môn 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 10 6.3
37 Masaya Tashiro Trung vệ 0 0 0 73 59 80.82% 0 5 79 6.4
2 Masato Yuzawa Hậu vệ cánh phải 0 0 0 39 32 82.05% 1 2 64 6.4
29 Yota Maejima Hậu vệ cánh phải 0 0 1 32 23 71.88% 1 2 50 6.8
18 Yuto Iwasaki Cánh trái 1 0 1 22 15 68.18% 5 0 37 6.9
9 Shahab Zahedi Tiền đạo cắm 5 1 0 7 2 28.57% 0 4 25 7.6
88 Daiki Matsuoka Tiền vệ trụ 1 1 1 28 21 75% 3 1 42 6.8
8 Kazuya Konno Cánh phải 0 0 0 10 5 50% 4 1 20 6.5
4 Seiya Inoue Trung vệ 0 0 0 87 71 81.61% 2 3 100 6.5
30 Masato Shigemi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 14 87.5% 0 1 26 6.3

Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Eiji Kawashima Thủ môn 0 0 0 20 9 45% 0 1 25 6.3
14 Matsumoto Masaya Tiền vệ phải 0 0 1 19 11 57.89% 4 1 29 6.8
7 Rikiya Uehara Tiền vệ trụ 0 0 0 48 36 75% 0 1 55 6.6
13 Kotaro Fujikawa Tiền vệ công 2 0 0 12 6 50% 0 0 25 6.8
36 Ricardo Graca Trung vệ 0 0 0 40 22 55% 0 4 48 6.3
11 Germain Ryo Tiền đạo cắm 2 2 0 17 7 41.18% 0 1 25 8.2
37 Rei Hirakawa Tiền vệ công 1 1 0 19 15 78.95% 0 2 29 6.5
3 Riku Morioka Trung vệ 0 0 0 22 15 68.18% 0 8 40 7
77 Kensuke Fujiwara Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 34 21 61.76% 3 0 51 7.2
26 Shunsuke Nishikubo Hậu vệ cánh phải 0 0 1 22 14 63.64% 3 4 43 6.9
50 Hiroto Uemura Midfielder 0 0 0 26 19 73.08% 1 2 49 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ