Vòng 3
13:00 ngày 04/03/2023
Avispa Fukuoka
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Kashiwa Reysol
Địa điểm: Best Denki Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.04
+0.25
0.86
O 2.25
0.90
U 2.25
0.98
1
2.20
X
3.00
2
3.20
Hiệp 1
+0
0.70
-0
1.10
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Phút
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Shun Nakamura
Ra sân: Yosuke Ideguchi
match change
45'
58'
match change Hidetaka Maie
Ra sân: Keiya Sento
63'
match change Hiromu Mitsumaru
Ra sân: Naoki Kawaguchi
Ryoga Sato
Ra sân: Takeshi Kanamori
match change
68'
Yota Maejima
Ra sân: Itsuki Oda
match change
68'
72'
match yellow.png Keiya Shiihashi
78'
match change Tomoki Takamine
Ra sân: Kota Yamada
78'
match change Ota Yamamoto
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
Lukian Araujo de Almeida 1 - 0 match goal
87'
Kennedy Ebbs Mikuni
Ra sân: Lukian Araujo de Almeida
match change
90'
Hisashi Jogo
Ra sân: Yuya Yamagishi
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
6
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
6
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
15
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
394
 
Số đường chuyền
 
390
11
 
Phạm lỗi
 
12
4
 
Việt vị
 
3
22
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
2
19
 
Rê bóng thành công
 
7
4
 
Đánh chặn
 
7
19
 
Cản phá thành công
 
14
8
 
Thử thách
 
17
116
 
Pha tấn công
 
101
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Masaaki Murakami
20
Kennedy Ebbs Mikuni
29
Yota Maejima
17
Shun Nakamura
14
Tatsuya Tanaka
27
Ryoga Sato
10
Hisashi Jogo
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka 3-4-2-1
4-3-3 Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
1
Nagaishi
5
Miya
3
Nara
33
Grolli
16
Oda
6
Hiroyuki
99
Ideguchi
2
Yuzawa
11
Yamagish...
7
Kanamori
9
Almeida
21
Sasaki
16
Katayama
50
Tatsuta
4
Koga
24
Kawaguch...
11
Yamada
6
Shiihash...
41
Sento
10
Savio
19
Hosoya
14
Koyamats...

Substitutes

31
Tatsuya Morita
34
Takumi Tsuchiya
2
Hiromu Mitsumaru
5
Tomoki Takamine
28
Sachiro Toshima
35
Hidetaka Maie
45
Ota Yamamoto
Đội hình dự bị
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Masaaki Murakami 31
Kennedy Ebbs Mikuni 20
Yota Maejima 29
Shun Nakamura 17
Tatsuya Tanaka 14
Ryoga Sato 27
Hisashi Jogo 10
Avispa Fukuoka Kashiwa Reysol
31 Tatsuya Morita
34 Takumi Tsuchiya
2 Hiromu Mitsumaru
5 Tomoki Takamine
28 Sachiro Toshima
35 Hidetaka Maie
45 Ota Yamamoto

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 2
3.33 Phạt góc 4.67
3.67 Thẻ vàng 2.67
3.67 Sút trúng cầu môn 3.67
42.33% Kiểm soát bóng 50%
15.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.4
1.1 Bàn thua 1.3
4.9 Phạt góc 5.7
2.8 Thẻ vàng 1.7
3.8 Sút trúng cầu môn 5
44.2% Kiểm soát bóng 46.4%
13.9 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Avispa Fukuoka (16trận)
Chủ Khách
Kashiwa Reysol (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
1
HT-H/FT-T
1
1
2
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
4
2
3
0
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
2
0
3
2

Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Tatsuki Nara Trung vệ 0 0 0 39 30 76.92% 0 4 51 7.3
33 Douglas Ricardo Grolli Trung vệ 1 0 0 44 32 72.73% 0 5 57 7.5
7 Takeshi Kanamori Tiền đạo thứ 2 0 0 1 16 10 62.5% 0 0 36 6.5
6 Mae Hiroyuki Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 47 36 76.6% 0 0 59 6.7
99 Yosuke Ideguchi Tiền vệ trụ 1 0 0 20 15 75% 0 0 28 6.7
1 Takumi Nagaishi Thủ môn 0 0 0 22 11 50% 0 0 27 7.3
9 Lukian Araujo de Almeida Tiền đạo cắm 2 2 0 18 10 55.56% 0 2 32 7.5
17 Shun Nakamura Tiền vệ trụ 0 0 3 39 32 82.05% 0 0 46 7.1
2 Masato Yuzawa Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 14 50% 0 1 61 6.5
11 Yuya Yamagishi Tiền đạo cắm 1 0 2 32 17 53.13% 0 4 45 7.1
29 Yota Maejima Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 7 46.67% 0 0 31 6.8
16 Itsuki Oda Hậu vệ cánh trái 1 1 0 31 24 77.42% 0 2 51 6.8
5 Daiki Miya Trung vệ 1 0 0 31 22 70.97% 0 3 41 6.8
27 Ryoga Sato Tiền đạo cắm 0 0 0 9 7 77.78% 0 1 15 6.4

Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Naoki Kawaguchi Hậu vệ cánh phải 1 0 0 25 18 72% 0 1 50 7.3
16 Eiichi Katayama Hậu vệ cánh trái 0 0 0 39 24 61.54% 0 3 64 6.4
14 Tomoya Koyamatsu Tiền vệ công 0 0 0 22 17 77.27% 0 1 39 6.8
21 Masato Sasaki Thủ môn 0 0 0 27 19 70.37% 0 0 42 6.2
10 Matheus Goncalves Savio Tiền vệ công 1 1 2 32 23 71.88% 0 0 53 6.7
2 Hiromu Mitsumaru Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 7 70% 0 1 26 6.2
6 Keiya Shiihashi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 56 49 87.5% 0 1 64 6.8
4 Taiyo Koga Trung vệ 0 0 0 53 44 83.02% 0 2 70 7.1
50 Yugo Tatsuta Trung vệ 0 0 0 43 28 65.12% 0 1 52 6.4
41 Keiya Sento Tiền vệ công 3 0 1 11 3 27.27% 0 0 20 6.2
11 Kota Yamada Tiền vệ trụ 0 0 0 33 24 72.73% 0 1 47 6.7
19 Mao Hosoya Tiền đạo cắm 3 1 4 16 10 62.5% 0 0 29 6.9
5 Tomoki Takamine Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 8 80% 0 0 13 6.5
35 Hidetaka Maie Tiền đạo cắm 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 12 6.3
45 Ota Yamamoto Forward 0 0 0 6 2 33.33% 0 0 12 6.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ