Avispa Fukuoka
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
Vissel Kobe
Địa điểm: Best Denki Stadium
Thời tiết: Ít mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.87
0.87
O
2.25
1.01
1.01
U
2.25
0.89
0.89
1
2.80
2.80
X
3.20
3.20
2
2.55
2.55
Hiệp 1
+0
0.98
0.98
-0
0.83
0.83
O
0.75
0.70
0.70
U
0.75
1.10
1.10
Diễn biến chính
Avispa Fukuoka
Phút
Vissel Kobe
22'
0 - 1 Hiroyuki Kobayashi
Kiến tạo: Koya Yuruki
Kiến tạo: Koya Yuruki
67'
Yutaro Oda
Ra sân: Koya Yuruki
Ra sân: Koya Yuruki
Sotan Tanabe
Ra sân: Takeshi Kanamori
Ra sân: Takeshi Kanamori
69'
John Mary
Ra sân: Lukian Araujo de Almeida
Ra sân: Lukian Araujo de Almeida
75'
Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
Ra sân: Yuya Yamagishi
Ra sân: Yuya Yamagishi
75'
81'
Daiju Sasaki
Ra sân: Hiroyuki Kobayashi
Ra sân: Hiroyuki Kobayashi
Kennedy Ebbs Mikuni
Ra sân: Jordy Croux
Ra sân: Jordy Croux
84'
Masato Yuzawa
Ra sân: Yota Maejima
Ra sân: Yota Maejima
84'
86'
Tomoaki Makino
Ra sân: Yoshinori Muto
Ra sân: Yoshinori Muto
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Avispa Fukuoka
Vissel Kobe
6
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
6
Tổng cú sút
5
2
Sút trúng cầu môn
1
4
Sút ra ngoài
4
5
Cản sút
0
16
Sút Phạt
13
47%
Kiểm soát bóng
53%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
338
Số đường chuyền
393
12
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
2
18
Đánh đầu thành công
27
0
Cứu thua
2
13
Rê bóng thành công
10
2
Đánh chặn
2
13
Cản phá thành công
8
15
Thử thách
12
0
Kiến tạo thành bàn
1
112
Pha tấn công
81
48
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Avispa Fukuoka
4-4-2
4-3-3
Vissel Kobe
31
Murakami
13
Shichi
5
Miya
33
Grolli
29
Maejima
7
Kanamori
40
Nakamura
6
Hiroyuki
14
Croux
11
Yamagish...
17
Almeida
18
Iikura
23
Yamakawa
17
Kikuchi
3
Kobayash...
24
Sakai
5
Yamaguch...
25
Osaki
49
Kobayash...
11
Muto
10
Osako
16
Yuruki
Đội hình dự bị
Avispa Fukuoka
Takumi Nagaishi
41
Masato Yuzawa
2
Kennedy Ebbs Mikuni
20
Sotan Tanabe
19
Yuto Hiratsuka
35
John Mary
45
Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
9
Vissel Kobe
1
Daiya Maekawa
19
Ryo Hatsuse
14
Tomoaki Makino
7
Yuta Goke
22
Daiju Sasaki
33
Takahiro Ogihara
41
Yutaro Oda
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
1.33
7
Phạt góc
5
3.67
Thẻ vàng
1.33
4
Sút trúng cầu môn
3.67
49.33%
Kiểm soát bóng
47.33%
11.67
Phạm lỗi
6.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.4
1
Bàn thua
0.8
5.4
Phạt góc
5.8
2
Thẻ vàng
1.1
4.3
Sút trúng cầu môn
4.5
39.4%
Kiểm soát bóng
49%
12.5
Phạm lỗi
9.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Avispa Fukuoka (9trận)
Chủ
Khách
Vissel Kobe (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
3
1
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
3
1
HT-B/FT-B
1
0
0
2