Vòng 32
01:00 ngày 15/05/2023
AZ Alkmaar
Đã kết thúc 5 - 1 (5 - 0)
Emmen
Địa điểm: AFAS Stadio
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.87
+1.5
0.81
O 3
0.81
U 3
0.83
1
1.36
X
5.00
2
7.75
Hiệp 1
-0.5
0.91
+0.5
0.97
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

AZ Alkmaar AZ Alkmaar
Phút
Emmen Emmen
Sven Mijnans 1 - 0
Kiến tạo: Jordy Clasie
match goal
13'
Myron van Brederode 2 - 0
Kiến tạo: Evangelos Pavlidis
match goal
15'
Tijani Reijnders 3 - 0 match goal
23'
Sam Beukema 4 - 0
Kiến tạo: Myron van Brederode
match goal
28'
Jordy Clasie 5 - 0
Kiến tạo: Tijani Reijnders
match goal
45'
46'
match change Jasin-Amin Assehnoun
Ra sân: Jeremy Antonisse
46'
match change Jari Vlak
Ra sân: Ahmed El Messaoudi
46'
match change Lucas Bernadou
Ra sân: Mohamed Bouchouari
50'
match goal 5 - 1 Richairo Zivkovic
Kiến tạo: Lucas Bernadou
Riechedly Bazoer
Ra sân: Yukinari Sugawara
match change
64'
Jesper Karlsson
Ra sân: Myron van Brederode
match change
65'
Dani De Wit
Ra sân: Sven Mijnans
match change
65'
Mexx Meerdink
Ra sân: Evangelos Pavlidis
match change
65'
79'
match change Oussama Darfalou
Ra sân: Ole ter Haar Romeny
Djordje Mihailovic
Ra sân: Tijani Reijnders
match change
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AZ Alkmaar AZ Alkmaar
Emmen Emmen
13
 
Phạt góc
 
3
9
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
29
 
Tổng cú sút
 
8
9
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
1
10
 
Cản sút
 
4
6
 
Sút Phạt
 
10
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
631
 
Số đường chuyền
 
359
90%
 
Chuyền chính xác
 
77%
9
 
Phạm lỗi
 
4
2
 
Việt vị
 
1
37
 
Đánh đầu
 
23
19
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
17
11
 
Đánh chặn
 
6
8
 
Ném biên
 
21
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
17
10
 
Thử thách
 
5
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
114
 
Pha tấn công
 
89
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Dani De Wit
35
Mexx Meerdink
25
Riechedly Bazoer
11
Jesper Karlsson
14
Djordje Mihailovic
27
Zinho Vanheusden
34
Mees de Wit
12
Hobie Verhulst
28
Zico Buurmeester
54
Daniel Deen
23
Mayckel Lahdo
AZ Alkmaar AZ Alkmaar 4-2-3-1
4-2-3-1 Emmen Emmen
1
Ryan
5
Kerkez
31
Beukema
46
Goes
2
Sugawara
6
Reijnder...
8
Clasie
19
Brederod...
16
Mijnans
7
Odgaard
9
Pavlidis
32
Haart
34
Bouchoua...
17
Wierik
5
Blanco
24
Dirksen
2
Veendorp
23
Messaoud...
77
Romeny
10
Diemers
57
Antoniss...
9
Zivkovic

Substitutes

28
Oussama Darfalou
8
Lucas Bernadou
20
Jari Vlak
11
Jasin-Amin Assehnoun
13
Michael Heylen
29
Arnaud Luzayadio
27
Azzeddine Toufiqui
1
Eric Oelschlagel
14
Dennis Voss
16
Kyan van Dorp
19
Ben Scholte
Đội hình dự bị
AZ Alkmaar AZ Alkmaar
Dani De Wit 10
Mexx Meerdink 35
Riechedly Bazoer 25
Jesper Karlsson 11
Djordje Mihailovic 14
Zinho Vanheusden 27
Mees de Wit 34
Hobie Verhulst 12
Zico Buurmeester 28
Daniel Deen 54
Mayckel Lahdo 23
AZ Alkmaar Emmen
28 Oussama Darfalou
8 Lucas Bernadou
20 Jari Vlak
11 Jasin-Amin Assehnoun
13 Michael Heylen
29 Arnaud Luzayadio
27 Azzeddine Toufiqui
1 Eric Oelschlagel
14 Dennis Voss
16 Kyan van Dorp
19 Ben Scholte

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2.33
2.33 Bàn thua 1.67
5.67 Phạt góc 2
2.33 Thẻ vàng 1
6.33 Sút trúng cầu môn 6.33
52.67% Kiểm soát bóng 48.67%
11.33 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.8
1.4 Bàn thua 1.8
5.7 Phạt góc 4.6
1.5 Thẻ vàng 1.7
5.7 Sút trúng cầu môn 5.2
57.2% Kiểm soát bóng 50.9%
11.4 Phạm lỗi 13.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AZ Alkmaar (44trận)
Chủ Khách
Emmen (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
5
6
3
HT-H/FT-T
3
2
2
4
HT-B/FT-T
1
1
1
2
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
3
3
0
1
HT-B/FT-H
0
4
2
1
HT-T/FT-B
0
2
3
2
HT-H/FT-B
0
2
0
3
HT-B/FT-B
4
4
4
1

AZ Alkmaar AZ Alkmaar
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Mathew Ryan Thủ môn 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 24 6.7
8 Jordy Clasie Tiền vệ phòng ngự 2 1 4 84 78 92.86% 0 0 97 9.22
25 Riechedly Bazoer Tiền vệ trụ 0 0 0 26 22 84.62% 0 1 31 6.11
9 Evangelos Pavlidis Tiền đạo cắm 4 1 2 24 17 70.83% 0 4 37 7.84
11 Jesper Karlsson Cánh trái 3 0 2 12 9 75% 2 0 25 7.25
7 Jens Odgaard Tiền đạo cắm 5 2 1 36 28 77.78% 3 5 66 7.37
14 Djordje Mihailovic Tiền vệ công 0 0 0 10 9 90% 0 0 13 6.16
10 Dani De Wit Tiền vệ công 2 1 0 5 2 40% 0 2 8 6.26
6 Tijani Reijnders Tiền vệ trụ 2 1 2 62 61 98.39% 0 0 72 8.01
31 Sam Beukema Trung vệ 3 1 1 97 92 94.85% 0 2 105 7.77
2 Yukinari Sugawara Hậu vệ cánh phải 0 0 0 35 30 85.71% 2 1 43 6.55
16 Sven Mijnans Tiền vệ công 1 1 4 31 27 87.1% 6 0 48 8.75
19 Myron van Brederode Cánh trái 3 1 4 29 27 93.1% 4 0 50 9.59
46 Wouter Goes Trung vệ 1 0 1 102 96 94.12% 0 2 112 6.84
5 Milos Kerkez Hậu vệ cánh trái 2 0 3 55 49 89.09% 4 1 72 7.01
35 Mexx Meerdink Tiền đạo cắm 1 0 0 4 3 75% 0 1 9 6.57

Emmen Emmen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Mike te Wierik Trung vệ 0 0 0 31 28 90.32% 0 2 48 5.81
10 Mark Diemers Tiền vệ trụ 1 1 1 47 36 76.6% 5 1 62 5.98
5 Miguel Araujo Blanco Trung vệ 0 0 0 45 41 91.11% 0 3 57 5.96
32 Mickey van der Haart Thủ môn 0 0 0 35 14 40% 0 1 42 5.48
9 Richairo Zivkovic Tiền đạo cắm 2 1 0 19 15 78.95% 0 0 30 7.07
23 Ahmed El Messaoudi Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 19 12 63.16% 0 0 29 5.75
28 Oussama Darfalou Tiền đạo cắm 0 0 0 5 3 60% 0 1 9 5.93
2 Keziah Veendorp Trung vệ 0 0 0 45 37 82.22% 0 0 56 6
77 Ole ter Haar Romeny Tiền đạo cắm 2 1 0 14 11 78.57% 0 3 24 6.3
11 Jasin-Amin Assehnoun Cánh trái 0 0 1 11 7 63.64% 0 0 18 6.33
20 Jari Vlak Tiền vệ trụ 1 0 1 18 14 77.78% 0 0 27 6.34
34 Mohamed Bouchouari Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 19 5.55
8 Lucas Bernadou Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 21 21 100% 0 0 30 7.29
57 Jeremy Antonisse Cánh trái 1 0 0 8 8 100% 1 0 17 5.55
24 Julius Dirksen Trung vệ 0 0 2 26 19 73.08% 0 1 49 5.77

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ