Vòng 34
19:30 ngày 28/05/2023
AZ Alkmaar
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
PSV Eindhoven 1
Địa điểm: AFAS Stadio
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.99
-0
0.80
O 3.25
0.94
U 3.25
0.94
1
2.70
X
3.75
2
2.45
Hiệp 1
+0
0.93
-0
0.95
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

AZ Alkmaar AZ Alkmaar
Phút
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Jesper Karlsson match yellow.png
36'
36'
match yellow.png Anwar El-Ghazi
56'
match change Jordan Teze
Ra sân: Ramalho Andre
Jordy Clasie match yellow.png
57'
65'
match goal 0 - 1 Xavi Quentin Shay Simons
Kiến tạo: Luuk de Jong
Mayckel Lahdo
Ra sân: Myron van Brederode
match change
68'
Djordje Mihailovic
Ra sân: Sven Mijnans
match change
68'
Dani De Wit
Ra sân: Evangelos Pavlidis
match change
76'
Riechedly Bazoer
Ra sân: Sam Beukema
match change
77'
79'
match yellow.png Walter Benitez
82'
match change Olivier Boscagli
Ra sân: Patrick Van Aanholt
Jesper Karlsson 1 - 1 match pen
84'
87'
match change Erick Gabriel Gutierrez Galaviz
Ra sân: Guus Til
90'
match yellow.png Xavi Quentin Shay Simons
90'
match goal 1 - 2 Xavi Quentin Shay Simons
Kiến tạo: Olivier Boscagli
90'
match yellow.png Joey Veerman
90'
match yellow.pngmatch red Anwar El-Ghazi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AZ Alkmaar AZ Alkmaar
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
2
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
4
0
 
Cản sút
 
1
19
 
Sút Phạt
 
11
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
465
 
Số đường chuyền
 
418
81%
 
Chuyền chính xác
 
80%
10
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
2
29
 
Đánh đầu
 
33
16
 
Đánh đầu thành công
 
15
0
 
Cứu thua
 
5
14
 
Rê bóng thành công
 
9
11
 
Đánh chặn
 
12
21
 
Ném biên
 
19
14
 
Cản phá thành công
 
9
13
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
111
 
Pha tấn công
 
103
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Riechedly Bazoer
10
Dani De Wit
23
Mayckel Lahdo
14
Djordje Mihailovic
27
Zinho Vanheusden
34
Mees de Wit
17
Yusuf Barasi
12
Hobie Verhulst
28
Zico Buurmeester
54
Daniel Deen
46
Wouter Goes
AZ Alkmaar AZ Alkmaar 4-3-3
4-3-3 PSV Eindhoven PSV Eindhoven
1
Ryan
5
Kerkez
3
Hatzidia...
31
Beukema
2
Sugawara
16
Mijnans
8
Clasie
6
Reijnder...
11
Karlsson
9
Pavlidis
19
Brederod...
1
Benitez
29
Mwene
5
Andre
22
Branthwa...
30
Aanholt
20
Til
6
Sangare
23
Veerman
21
El-Ghazi
9
Jong
7
2
Simons

Substitutes

18
Olivier Boscagli
15
Erick Gabriel Gutierrez Galaviz
3
Jordan Teze
27
Johan Bakayoko
11
Thorgan Hazard
28
Ismael Saibari Ben El Basra
24
Boy Waterman
16
Joel Drommel
10
Fabio Silva
Đội hình dự bị
AZ Alkmaar AZ Alkmaar
Riechedly Bazoer 25
Dani De Wit 10
Mayckel Lahdo 23
Djordje Mihailovic 14
Zinho Vanheusden 27
Mees de Wit 34
Yusuf Barasi 17
Hobie Verhulst 12
Zico Buurmeester 28
Daniel Deen 54
Wouter Goes 46
AZ Alkmaar PSV Eindhoven
18 Olivier Boscagli
15 Erick Gabriel Gutierrez Galaviz
3 Jordan Teze
27 Johan Bakayoko
11 Thorgan Hazard
28 Ismael Saibari Ben El Basra
24 Boy Waterman
16 Joel Drommel
10 Fabio Silva

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 4.33
4 Bàn thua 0.33
7 Phạt góc 7
1.33 Thẻ vàng 0.67
5.67 Sút trúng cầu môn 8.33
58.67% Kiểm soát bóng 65.67%
9.67 Phạm lỗi 6
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 2.6
1.4 Bàn thua 1
6.1 Phạt góc 6.5
1.2 Thẻ vàng 1.3
5.3 Sút trúng cầu môn 7.3
59% Kiểm soát bóng 61.3%
11 Phạm lỗi 7.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AZ Alkmaar (43trận)
Chủ Khách
PSV Eindhoven (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
5
16
3
HT-H/FT-T
3
2
1
1
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
3
3
2
2
HT-B/FT-H
0
4
2
1
HT-T/FT-B
0
2
0
2
HT-H/FT-B
0
2
0
4
HT-B/FT-B
4
3
0
8

AZ Alkmaar AZ Alkmaar
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Mathew Ryan Thủ môn 0 0 0 19 15 78.95% 0 0 22 6.49
8 Jordy Clasie Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 22 19 86.36% 0 0 27 6.65
9 Evangelos Pavlidis Tiền đạo cắm 1 1 0 8 5 62.5% 0 2 12 6.35
3 Pantelis Hatzidiakos Trung vệ 0 0 0 41 34 82.93% 0 1 44 6.48
11 Jesper Karlsson Cánh trái 0 0 0 16 14 87.5% 1 0 20 6.15
6 Tijani Reijnders Tiền vệ trụ 1 0 0 17 16 94.12% 0 0 25 6.71
31 Sam Beukema Trung vệ 0 0 0 21 16 76.19% 0 0 24 6.43
2 Yukinari Sugawara Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 11 73.33% 0 1 23 6.67
16 Sven Mijnans Tiền vệ công 0 0 0 19 18 94.74% 2 2 28 6.51
19 Myron van Brederode Cánh trái 0 0 1 8 6 75% 0 0 14 6.35
5 Milos Kerkez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 22 19 86.36% 1 1 29 6.47

PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Luuk de Jong Tiền đạo cắm 0 0 0 9 4 44.44% 1 2 14 6.02
30 Patrick Van Aanholt Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 12 92.31% 1 0 21 6.81
5 Ramalho Andre Trung vệ 0 0 0 35 31 88.57% 0 1 41 6.79
21 Anwar El-Ghazi Cánh phải 0 0 1 8 6 75% 3 0 17 6.29
29 Phillipp Mwene Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 24 6.66
1 Walter Benitez Thủ môn 0 0 0 14 10 71.43% 0 0 23 7.12
6 Ibrahim Sangare Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 19 15 78.95% 0 1 25 6.33
20 Guus Til Tiền vệ công 0 0 0 7 7 100% 0 0 8 6.13
23 Joey Veerman Tiền vệ trụ 0 0 1 29 22 75.86% 3 0 35 6.23
7 Xavi Quentin Shay Simons Tiền vệ công 1 0 0 12 8 66.67% 0 1 28 6.42
22 Jarrad Branthwaite Trung vệ 0 0 0 22 20 90.91% 0 0 28 6.71

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ