Vòng 30
23:45 ngày 13/04/2024
AZ Alkmaar
Đã kết thúc 3 - 2 (0 - 2)
RKC Waalwijk
Địa điểm: AFAS Stadio
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.96
+1.5
0.94
O 3
0.95
U 3
0.93
1
1.30
X
4.50
2
9.00
Hiệp 1
-0.5
0.84
+0.5
1.06
O 1.25
0.99
U 1.25
0.89

Diễn biến chính

AZ Alkmaar AZ Alkmaar
Phút
RKC Waalwijk RKC Waalwijk
3'
match goal 0 - 1 David Mina
Kiến tạo: Reuven Niemeijer
42'
match goal 0 - 2 David Mina
Mees de Wit
Ra sân: David Moller Wolfe
match change
61'
Myron van Brederode
Ra sân: Ruben van Bommel
match change
61'
Ibrahim Sadiq
Ra sân: Dave Kwakman
match change
62'
Yukinari Sugawara 1 - 2
Kiến tạo: Ibrahim Sadiq
match goal
66'
67'
match yellow.png David Mina
67'
match change Kevin Felida
Ra sân: Reuven Niemeijer
67'
match change Julian Lelieveld
Ra sân: Mats Seuntjens
74'
match yellow.png Chris Lokesa
Ibrahim Sadiq 2 - 2
Kiến tạo: Myron van Brederode
match goal
75'
Evangelos Pavlidis 3 - 2
Kiến tạo: Tiago Dantas
match goal
77'
77'
match yellow.png Etienne Vaessen
Wouter Goes match yellow.png
83'
Maxim Dekker
Ra sân: Riechedly Bazoer
match change
84'
85'
match change Richonell Margaret
Ra sân: Chris Lokesa
85'
match change Denilho Cleonise
Ra sân: Dario van den Buijs
90'
match change Michiel Kramer
Ra sân: Yassin Oukili

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AZ Alkmaar AZ Alkmaar
RKC Waalwijk RKC Waalwijk
8
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
21
 
Tổng cú sút
 
5
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
1
8
 
Cản sút
 
1
14
 
Sút Phạt
 
12
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
671
 
Số đường chuyền
 
283
87%
 
Chuyền chính xác
 
67%
10
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
1
29
 
Đánh đầu
 
21
12
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
13
6
 
Đánh chặn
 
4
15
 
Ném biên
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
13
5
 
Thử thách
 
13
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
160
 
Pha tấn công
 
75
87
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Ibrahim Sadiq
34
Mees de Wit
22
Maxim Dekker
19
Myron van Brederode
8
Jordy Clasie
12
Hobie Verhulst
24
Lewis Schouten
17
Jayden Addai
5
Alexandre Penetra
20
Rome Jayden Owusu-Oduro
AZ Alkmaar AZ Alkmaar 4-2-3-1
4-2-3-1 RKC Waalwijk RKC Waalwijk
1
Ryan
18
Wolfe
25
Bazoer
3
Goes
2
Sugawara
6
Dantas
44
Kwakman
15
Bommel
10
Wit
16
Mijnans
9
Pavlidis
1
Vaessen
23
Gaari
4
Adewoye
3
Buijs
5
Lutonda
6
Oukili
24
Roemerat...
14
Lokesa
27
Niemeije...
20
Seuntjen...
9
2
Mina

Substitutes

29
Michiel Kramer
7
Denilho Cleonise
2
Julian Lelieveld
19
Richonell Margaret
35
Kevin Felida
11
Zakaria Bakkali
28
Aaron Meijers
25
Jeffrey Bruma
21
Jeroen Houwen
8
Patrick Vroegh
13
Mark Spenkelink
10
Filip Stevanovic
Đội hình dự bị
AZ Alkmaar AZ Alkmaar
Ibrahim Sadiq 11
Mees de Wit 34
Maxim Dekker 22
Myron van Brederode 19
Jordy Clasie 8
Hobie Verhulst 12
Lewis Schouten 24
Jayden Addai 17
Alexandre Penetra 5
Rome Jayden Owusu-Oduro 20
AZ Alkmaar RKC Waalwijk
29 Michiel Kramer
7 Denilho Cleonise
2 Julian Lelieveld
19 Richonell Margaret
35 Kevin Felida
11 Zakaria Bakkali
28 Aaron Meijers
25 Jeffrey Bruma
21 Jeroen Houwen
8 Patrick Vroegh
13 Mark Spenkelink
10 Filip Stevanovic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2
2.33 Bàn thua 2.67
5.67 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 2
6.33 Sút trúng cầu môn 5.67
52.67% Kiểm soát bóng 42.33%
11.33 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.1
1.4 Bàn thua 1.4
5.7 Phạt góc 3.9
1.5 Thẻ vàng 1.5
5.7 Sút trúng cầu môn 4
57.2% Kiểm soát bóng 44.3%
11.4 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AZ Alkmaar (44trận)
Chủ Khách
RKC Waalwijk (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
5
3
7
HT-H/FT-T
3
2
1
4
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
3
3
3
1
HT-B/FT-H
0
4
0
0
HT-T/FT-B
0
2
1
0
HT-H/FT-B
0
2
2
1
HT-B/FT-B
4
4
4
1

AZ Alkmaar AZ Alkmaar
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Mathew Ryan Thủ môn 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 7 5.7
25 Riechedly Bazoer Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 24 92.31% 1 0 29 5.86
9 Evangelos Pavlidis Tiền đạo cắm 2 0 0 6 5 83.33% 0 0 15 6.17
10 Dani De Wit Tiền vệ công 2 0 0 4 4 100% 0 0 12 5.94
2 Yukinari Sugawara Hậu vệ cánh phải 0 0 1 20 17 85% 1 0 28 6.26
6 Tiago Dantas Tiền vệ trụ 0 0 0 15 14 93.33% 1 0 19 6.12
16 Sven Mijnans Tiền vệ công 1 1 0 16 14 87.5% 1 0 20 5.92
18 David Moller Wolfe Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 9 90% 1 0 16 6.15
3 Wouter Goes Trung vệ 0 0 0 21 17 80.95% 0 0 23 6
15 Ruben van Bommel Cánh trái 0 0 1 8 7 87.5% 2 0 15 6.41
44 Dave Kwakman Tiền vệ trụ 0 0 0 18 18 100% 1 0 24 5.87

RKC Waalwijk RKC Waalwijk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Mats Seuntjens Tiền đạo cắm 0 0 0 10 6 60% 0 0 14 6.2
3 Dario van den Buijs Trung vệ 0 0 0 17 14 82.35% 0 1 22 6.44
1 Etienne Vaessen Thủ môn 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 14 6.64
27 Reuven Niemeijer Tiền vệ công 0 0 1 6 4 66.67% 0 0 11 6.94
9 David Mina Tiền đạo cắm 1 1 0 3 2 66.67% 0 1 7 7.15
24 Godfried Roemeratoe Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 14 6.49
23 Jurien Gaari Trung vệ 0 0 0 7 3 42.86% 0 0 12 6.32
5 Thierry Lutonda Hậu vệ cánh trái 0 0 1 11 9 81.82% 0 0 23 6.73
4 Shawn Adewoye Trung vệ 0 0 0 7 6 85.71% 0 1 12 6.9
6 Yassin Oukili Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 0 0 13 6.86
14 Chris Lokesa Tiền vệ công 1 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.28

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ