Vòng Qual.
22:59 ngày 16/10/2023
Azerbaijan
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Áo 1
Địa điểm: Baku Olympic Stadium
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
1.03
-1.25
0.79
O 2.75
1.00
U 2.75
0.80
1
9.50
X
4.80
2
1.33
Hiệp 1
+0.5
0.95
-0.5
0.89
O 1
0.78
U 1
1.04

Diễn biến chính

Azerbaijan Azerbaijan
Phút
Áo Áo
46'
match change Patrick Wimmer
Ra sân: Florian Kainz
46'
match change Marcel Sabitzer
Ra sân: Romano Schmid
46'
match change Christoph Baumgartner
Ra sân: Alexander Prass
48'
match pen 0 - 1 Marcel Sabitzer
53'
match yellow.png Christoph Baumgartner
Dzhoshqun Diniyev match yellow.png
57'
Emil Safarov
Ra sân: Dzhoshqun Diniyev
match change
65'
Mahir Madatov
Ra sân: Aleksey Isaev
match change
78'
82'
match change Guido Burgstaller
Ra sân: Sasa Kalajdzic
Musa Qurbanly
Ra sân: Renat Dadashov
match change
83'
Qismat Aliyev
Ra sân: Elvin Dzhafarquliyev
match change
83'
Anton Krivotsyuk match yellow.png
84'
Tural Bayramov match yellow.png
88'
90'
match yellow.pngmatch red Guido Burgstaller
90'
match yellow.png Marcel Sabitzer
Ramil Sheydaev match yellow.png
90'
Shahrudin Mahammadaliyev match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Guido Burgstaller

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Azerbaijan Azerbaijan
Áo Áo
4
 
Phạt góc
 
9
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
5
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
5
 
Tổng cú sút
 
13
0
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
4
16
 
Sút Phạt
 
11
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
444
 
Số đường chuyền
 
376
82%
 
Chuyền chính xác
 
82%
11
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
3
32
 
Đánh đầu
 
38
16
 
Đánh đầu thành công
 
19
3
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
14
9
 
Đánh chặn
 
9
17
 
Ném biên
 
20
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
14
6
 
Thử thách
 
8
82
 
Pha tấn công
 
103
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Emil Safarov
10
Mahir Madatov
21
Qismat Aliyev
22
Musa Qurbanly
1
Salahat Agayev
15
Rustam Ahmadzada
2
Jalal Huseynov
14
Nariman Akhundzade
23
Rashad Azizli
16
Elvin Jamalov
18
Ozan Kokcu
19
Filip Ozobic
Azerbaijan Azerbaijan 3-4-1-2
4-1-4-1 Áo Áo
12
Mahammad...
5
Krivotsy...
6
Haghverd...
4
Mammadov
3
Dzhafarq...
20
Isaev
7
Diniyev
17
Bayramov
8
Mahmudov
11
Sheydaev
9
Dadashov
12
Schlager
6
Seiwald
15
Lienhart
2
Wober
18
Prass
10
Grillits...
20
Laimer
16
Schmid
4
Schlager
17
Kainz
7
Kalajdzi...

Substitutes

9
Marcel Sabitzer
3
Guido Burgstaller
21
Patrick Wimmer
19
Christoph Baumgartner
5
Samson Baidoo
1
Niklas Hedl
11
Manprit Sarkaria
13
Patrick Pentz
23
Muhammed Saracevi
22
Matthias Seidl
14
Dejan Ljubicic
8
Marco Grull
Đội hình dự bị
Azerbaijan Azerbaijan
Emil Safarov 13
Mahir Madatov 10
Qismat Aliyev 21
Musa Qurbanly 22
Salahat Agayev 1
Rustam Ahmadzada 15
Jalal Huseynov 2
Nariman Akhundzade 14
Rashad Azizli 23
Elvin Jamalov 16
Ozan Kokcu 18
Filip Ozobic 19
Azerbaijan Áo
9 Marcel Sabitzer
3 Guido Burgstaller
21 Patrick Wimmer
19 Christoph Baumgartner
5 Samson Baidoo
1 Niklas Hedl
11 Manprit Sarkaria
13 Patrick Pentz
23 Muhammed Saracevi
22 Matthias Seidl
14 Dejan Ljubicic
8 Marco Grull

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 3.33
2 Bàn thua 0.33
7.33 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 1.33
4.67 Sút trúng cầu môn 6
52.33% Kiểm soát bóng 52.67%
8.33 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.2
1.5 Bàn thua 0.7
4.6 Phạt góc 4.9
2.2 Thẻ vàng 2.2
3.2 Sút trúng cầu môn 5.5
46.9% Kiểm soát bóng 55.6%
9.3 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Azerbaijan (8trận)
Chủ Khách
Áo (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
1
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
1
1
1
1

Azerbaijan Azerbaijan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Emin Mahmudov Tiền vệ trụ 1 0 1 30 23 76.67% 2 0 42 6.12
11 Ramil Sheydaev Cánh phải 1 0 0 12 9 75% 2 1 18 5.88
7 Cosqun Diniyev Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 14 82.35% 0 1 24 6.3
4 Rahil Mammadov 0 0 0 27 25 92.59% 0 2 40 7.05
20 Aleksey Isaev Tiền vệ trụ 0 0 0 35 30 85.71% 0 1 45 6.73
12 Shahrudin Mahammadaliyev Thủ môn 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 22 6.6
5 Anton Krivotsyuk Trung vệ 0 0 0 24 24 100% 0 0 32 6.59
9 Renat Dadashov Tiền đạo cắm 0 0 0 12 6 50% 0 4 13 6.31
17 Tural Bayramov Hậu vệ cánh trái 1 0 1 18 14 77.78% 2 2 27 7.1
3 Elvin Dzhafarquliyev Hậu vệ cánh trái 0 0 0 27 21 77.78% 3 0 35 6.1
6 Hojjat Haghverdi Trung vệ 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 15 6.24

Áo Áo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Marcel Sabitzer Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
17 Florian Kainz Cánh trái 1 0 0 11 8 72.73% 6 0 21 6.16
12 Alexander Schlager Thủ môn 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 14 6.42
20 Konrad Laimer Tiền vệ trụ 1 0 1 15 12 80% 0 0 29 6.37
10 Florian Grillitsch Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 25 100% 0 0 29 6.6
4 Xaver Schlager Tiền vệ trụ 1 0 1 16 12 75% 0 1 26 6.68
15 Philipp Lienhart Trung vệ 0 0 0 32 28 87.5% 0 3 38 6.67
2 Maximilian Wober Trung vệ 0 0 0 26 22 84.62% 0 3 30 6.56
16 Romano Schmid 1 0 1 16 14 87.5% 1 0 22 6.5
7 Sasa Kalajdzic Tiền đạo cắm 0 0 1 16 13 81.25% 0 3 25 6.62
19 Christoph Baumgartner Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
6 Nicolas Seiwald Tiền vệ trụ 1 1 0 30 25 83.33% 2 0 42 6.5
18 Alexander Prass 0 0 0 17 11 64.71% 0 1 25 6.48

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ