Vòng Qual.
20:00 ngày 09/09/2023
Azerbaijan
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Bỉ
Địa điểm: Baku Olympic Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+2
0.95
-2
0.89
O 3
0.92
U 3
0.88
1
17.00
X
6.50
2
1.20
Hiệp 1
+0.75
1.08
-0.75
0.76
O 1.25
0.89
U 1.25
0.91

Diễn biến chính

Azerbaijan Azerbaijan
Phút
Bỉ Bỉ
38'
match goal 0 - 1 Yannick Ferreira Carrasco
Kiến tạo: Johan Bakayoko
Emil Safarov
Ra sân: Aleksey Isaev
match change
62'
Musa Qurbanly
Ra sân: Renat Dadashov
match change
62'
Mahir Madatov
Ra sân: Tural Bayramov
match change
62'
66'
match change Orel Mangala
Ra sân: Youri Tielemans
66'
match change Michy Batshuayi
Ra sân: Romelu Lukaku
66'
match change Jeremy Doku
Ra sân: Johan Bakayoko
Ramil Sheydaev match yellow.png
78'
79'
match change Dodi Lukebakio Ngandoli
Ra sân: Leandro Trossard
84'
match change Lois Openda
Ra sân: Yannick Ferreira Carrasco
Filip Ozobic
Ra sân: Cosqun Diniyev
match change
84'
Yusif Nabiyev
Ra sân: Elvin Dzhafarquliyev
match change
85'
90'
match yellow.png Jeremy Doku
90'
match yellow.png Michy Batshuayi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Azerbaijan Azerbaijan
Bỉ Bỉ
4
 
Phạt góc
 
13
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
1
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
16
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
8
2
 
Cản sút
 
2
11
 
Sút Phạt
 
16
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
357
 
Số đường chuyền
 
421
77%
 
Chuyền chính xác
 
81%
15
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
3
25
 
Đánh đầu
 
25
11
 
Đánh đầu thành công
 
14
6
 
Cứu thua
 
4
18
 
Rê bóng thành công
 
13
7
 
Đánh chặn
 
8
21
 
Ném biên
 
23
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
12
6
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
78
 
Pha tấn công
 
102
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Mahir Madatov
22
Musa Qurbanly
13
Emil Safarov
19
Filip Ozobic
2
Yusif Nabiyev
21
Qismat Aliyev
16
Elvin Jamalov
14
Elvin Badalov
6
Hojjat Haghverdi
18
Rustam Ahmadzada
23
Yusif Imanov
1
Salahat Agayev
Azerbaijan Azerbaijan 4-1-4-1
4-3-3 Bỉ Bỉ
12
Mahammad...
3
Dzhafarq...
5
Krivotsy...
4
Mustafaz...
15
Mammadov
7
Diniyev
11
Sheydaev
20
Isaev
8
Mahmudov
17
Bayramov
9
Dadashov
12
Casteels
21
Castagne
4
Faes
5
Vertongh...
3
Theate
8
Tieleman...
6
Onana
11
Trossard
19
Bakayoko
9
Lukaku
10
Carrasco

Substitutes

23
Michy Batshuayi
14
Dodi Lukebakio Ngandoli
18
Orel Mangala
7
Jeremy Doku
20
Lois Openda
1
Thomas Kaminski
13
Sels Matz
17
Charles De Ketelaere
22
Hugo Siquet
15
Olivier Deman
2
Zeno Debast
16
Ameen Al Dakhil
Đội hình dự bị
Azerbaijan Azerbaijan
Mahir Madatov 10
Musa Qurbanly 22
Emil Safarov 13
Filip Ozobic 19
Yusif Nabiyev 2
Qismat Aliyev 21
Elvin Jamalov 16
Elvin Badalov 14
Hojjat Haghverdi 6
Rustam Ahmadzada 18
Yusif Imanov 23
Salahat Agayev 1
Azerbaijan Bỉ
23 Michy Batshuayi
14 Dodi Lukebakio Ngandoli
18 Orel Mangala
7 Jeremy Doku
20 Lois Openda
1 Thomas Kaminski
13 Sels Matz
17 Charles De Ketelaere
22 Hugo Siquet
15 Olivier Deman
2 Zeno Debast
16 Ameen Al Dakhil

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 0.67
7.33 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 1
4.67 Sút trúng cầu môn 4
52.33% Kiểm soát bóng 58.33%
8.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.2
1.5 Bàn thua 0.6
4.6 Phạt góc 6.1
2.2 Thẻ vàng 1.4
3.2 Sút trúng cầu môn 5.2
46.9% Kiểm soát bóng 59.3%
9.3 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Azerbaijan (8trận)
Chủ Khách
Bỉ (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
2
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
0
4

Azerbaijan Azerbaijan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Emin Mahmudov Tiền vệ trụ 1 0 0 3 2 66.67% 0 0 7 6.35
11 Ramil Sheydaev Cánh phải 0 0 1 4 3 75% 0 2 6 6.39
7 Cosqun Diniyev Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6.21
15 Rahil Mammadov 0 0 0 2 1 50% 0 0 8 6.58
20 Aleksey Isaev Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 1 0 5 6.29
12 Shahrudin Mahammadaliyev Thủ môn 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.37
5 Anton Krivotsyuk Trung vệ 0 0 0 6 6 100% 0 0 6 6.28
9 Renat Dadashov Tiền đạo cắm 1 1 0 1 0 0% 0 0 2 6.19
4 Bahlul Mustafazada Trung vệ 0 0 0 7 3 42.86% 0 1 9 6.55
17 Tural Bayramov Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.1
3 Elvin Dzhafarquliyev Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 0 0% 1 0 2 6.18

Bỉ Bỉ
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Jan Vertonghen Trung vệ 0 0 0 8 6 75% 0 1 8 6.36
12 Koen Casteels Thủ môn 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.81
9 Romelu Lukaku Tiền đạo cắm 1 0 1 2 2 100% 0 0 3 6.11
11 Leandro Trossard Cánh trái 1 0 0 4 2 50% 0 0 10 6.44
10 Yannick Ferreira Carrasco Cánh trái 0 0 1 4 4 100% 0 0 9 6.02
8 Youri Tielemans Tiền vệ trụ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 7 6.15
21 Timothy Castagne Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 6.22
4 Wout Faes Trung vệ 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 6 6.26
6 Amadou Onana Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 6.16
3 Arthur Theate Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 0 0 9 6.31
19 Johan Bakayoko Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ