Vòng League C
22:59 ngày 25/09/2022
Azerbaijan
Đã kết thúc 3 - 0 (0 - 0)
Kazakhstan 1
Địa điểm: Baku Olympic Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
+0.25
0.88
O 2.25
1.12
U 2.25
0.75
1
2.25
X
3.20
2
3.40
Hiệp 1
+0
0.69
-0
1.17
O 0.75
0.81
U 0.75
1.05

Diễn biến chính

Azerbaijan Azerbaijan
Phút
Kazakhstan Kazakhstan
Renat Dadashov match yellow.png
27'
29'
match yellow.png Ramazan Orazov
35'
match yellow.png Nuraly Alip
Shahrudin Mahammadaliyev match yellow.png
35'
36'
match yellow.pngmatch red Nuraly Alip
39'
match change Sergiy Maliy
Ra sân: Abilayhan Zhumabek
Mahir Madatov
Ra sân: Ozan Kokcu
match change
46'
Aleksey Isaev
Ra sân: Eddy Silvestre
match change
46'
Musa Qurbanly
Ra sân: Renat Dadashov
match change
46'
Tural Bayramov
Ra sân: Elvin Dzhafarquliyev
match change
57'
Aleksandr Marochkin(OW) 1 - 0 match phan luoi
66'
67'
match change Yan Vorogovskiy
Ra sân: Timur Dosmagambetov
67'
match change Abat Aymbetov
Ra sân: Elkhan Astanov
Filip Ozobic 2 - 0
Kiến tạo: Tural Bayramov
match goal
74'
80'
match change Adilet Sadybekov
Ra sân: Aslan Darabaev
80'
match change Samat Zharynbetov
Ra sân: Ramazan Orazov
83'
match yellow.png Adilet Sadybekov
Mahir Madatov match yellow.png
86'
Anatolii Nuriev
Ra sân: Filip Ozobic
match change
88'
Anatolii Nuriev 3 - 0 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Azerbaijan Azerbaijan
Kazakhstan Kazakhstan
10
 
Phạt góc
 
0
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
0
5
 
Sút trúng cầu môn
 
0
7
 
Sút ra ngoài
 
0
8
 
Cản sút
 
0
9
 
Sút Phạt
 
7
71%
 
Kiểm soát bóng
 
29%
71%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
29%
593
 
Số đường chuyền
 
250
85%
 
Chuyền chính xác
 
57%
5
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
0
15
 
Đánh đầu
 
15
8
 
Đánh đầu thành công
 
7
0
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
17
11
 
Đánh chặn
 
3
18
 
Ném biên
 
22
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
17
9
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
132
 
Pha tấn công
 
58
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Mahir Madatov
16
Elvin Jamalov
20
Musa Qurbanly
7
Anatolii Nuriev
22
Aleksey Isaev
17
Tural Bayramov
18
Anton Krivotsyuk
23
Salahat Agayev
2
Rustam Ahmadzada
5
Jalal Huseynov
13
Abbas Huseynov
1
Emil Balayev
Azerbaijan Azerbaijan 4-2-3-1
5-4-1 Kazakhstan Kazakhstan
12
Mahammad...
3
Dzhafarq...
15
Guseynov
4
Mustafaz...
6
Haghverd...
8
Mahmudov
14
Silvestr...
11
Sheydaev
19
Ozobic
21
Kokcu
9
Dadashov
12
Shatskiy
13
Kairov
21
Bystrov
22
Marochki...
3
Alip
18
Dosmagam...
20
Orazov
5
Kuat
7
Darabaev
10
Astanov
6
Zhumabek

Substitutes

17
Abat Aymbetov
19
Talgat Kusyapov
8
Artur Shushenachev
1
Bekkhan Shayzada
11
Yan Vorogovskiy
2
Sergiy Maliy
16
Mikhail Gabyshev
14
Samat Zharynbetov
15
Mukhamedzhan Seysen
9
Roman Murtazayev
4
Temirlan Erlanov
23
Adilet Sadybekov
Đội hình dự bị
Azerbaijan Azerbaijan
Mahir Madatov 10
Elvin Jamalov 16
Musa Qurbanly 20
Anatolii Nuriev 7
Aleksey Isaev 22
Tural Bayramov 17
Anton Krivotsyuk 18
Salahat Agayev 23
Rustam Ahmadzada 2
Jalal Huseynov 5
Abbas Huseynov 13
Emil Balayev 1
Azerbaijan Kazakhstan
17 Abat Aymbetov
19 Talgat Kusyapov
8 Artur Shushenachev
1 Bekkhan Shayzada
11 Yan Vorogovskiy
2 Sergiy Maliy
16 Mikhail Gabyshev
14 Samat Zharynbetov
15 Mukhamedzhan Seysen
9 Roman Murtazayev
4 Temirlan Erlanov
23 Adilet Sadybekov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 3
7.33 Phạt góc 3.33
2.33 Thẻ vàng 4
4.67 Sút trúng cầu môn 2
52.33% Kiểm soát bóng 42.33%
8.33 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.3
1.5 Bàn thua 1.5
4.6 Phạt góc 3.9
2.2 Thẻ vàng 3.1
3.2 Sút trúng cầu môn 3.4
46.9% Kiểm soát bóng 47.5%
9.3 Phạm lỗi 13.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Azerbaijan (6trận)
Chủ Khách
Kazakhstan (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
2
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
1