Vòng Qual.
01:45 ngày 08/09/2023
Ba Lan
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Đảo Faroe
Địa điểm: Warsaw National Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.91
+2
0.93
O 3
0.91
U 3
0.91
1
1.14
X
8.50
2
17.00
Hiệp 1
-0.75
0.76
+0.75
1.06
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Ba Lan Ba Lan
Phút
Đảo Faroe Đảo Faroe
Grzegorz Krychowiak match yellow.png
22'
Pawel Wszolek
Ra sân: Michal Skoras
match change
46'
58'
match yellow.png Sonni Nattestad
Sebastian Szymanski
Ra sân: Bartosz Bereszynski
match change
59'
Karol Swiderski
Ra sân: Arkadiusz Milik
match change
60'
61'
match change Brandur Olsen
Ra sân: Joannes Bjartalid
62'
match change Klaemint Olsen
Ra sân: Joan Simun Edmundsson
Piotr Zielinski Penalty awarded match var
71'
Robert Lewandowski 1 - 0 match pen
73'
74'
match change Jakup Andreasen
Ra sân: Rene Joensen
74'
match change Joannes Danielsen
Ra sân: Gilli Sorensen
Damian Szymanski
Ra sân: Grzegorz Krychowiak
match change
80'
Robert Lewandowski 2 - 0
Kiến tạo: Karol Swiderski
match goal
83'
88'
match change Stefan Radosavljevic
Ra sân: Gunnar Vatnhamar
Kamil Grosicki
Ra sân: Jakub Kaminski
match change
88'
Pawel Wszolek match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ba Lan Ba Lan
Đảo Faroe Đảo Faroe
6
 
Phạt góc
 
0
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
2
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
0
6
 
Cản sút
 
1
9
 
Sút Phạt
 
8
71%
 
Kiểm soát bóng
 
29%
75%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
25%
626
 
Số đường chuyền
 
255
87%
 
Chuyền chính xác
 
67%
8
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
2
39
 
Đánh đầu
 
51
28
 
Đánh đầu thành công
 
17
1
 
Cứu thua
 
5
10
 
Rê bóng thành công
 
10
9
 
Đánh chặn
 
6
27
 
Ném biên
 
15
1
 
Dội cột/xà
 
0
8
 
Cản phá thành công
 
10
5
 
Thử thách
 
11
151
 
Pha tấn công
 
82
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
15

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Kamil Grosicki
21
Pawel Wszolek
19
Sebastian Szymanski
17
Damian Szymanski
16
Karol Swiderski
22
Bartlomiej Dragowski
8
Karol Linetty
3
Mateusz Wieteska
2
Matthew Cash
12
Marcin Bulka
23
Bartosz Slisz
6
Kacper Kozlowski
Ba Lan Ba Lan 4-4-2
5-4-1 Đảo Faroe Đảo Faroe
1
Szczesny
14
Kiwior
5
Bednarek
4
Kedziora
18
Bereszyn...
13
Kaminski
20
Zielinsk...
10
Krychowi...
15
Skoras
7
Milik
9
Lewandow...
23
Lamhauge
14
Sorensen
13
Askham
15
Faeroe
5
Nattesta...
3
Davidsen
10
Vatnhama...
20
Joensen
16
Vatnhama...
7
Bjartali...
9
Edmundss...

Substitutes

11
Klaemint Olsen
8
Brandur Olsen
22
Jakup Andreasen
18
Stefan Radosavljevic
2
Joannes Danielsen
19
Ari Mohr Jonsson
12
Teitur Matras Gestsson
4
Paetur Petersen
21
Andrass Johansen
6
Andrias Edmundsson
17
Hannes Agnarsson
1
Bardur a Reynatrod
Đội hình dự bị
Ba Lan Ba Lan
Kamil Grosicki 11
Pawel Wszolek 21
Sebastian Szymanski 19
Damian Szymanski 17
Karol Swiderski 16
Bartlomiej Dragowski 22
Karol Linetty 8
Mateusz Wieteska 3
Matthew Cash 2
Marcin Bulka 12
Bartosz Slisz 23
Kacper Kozlowski 6
Ba Lan Đảo Faroe
11 Klaemint Olsen
8 Brandur Olsen
22 Jakup Andreasen
18 Stefan Radosavljevic
2 Joannes Danielsen
19 Ari Mohr Jonsson
12 Teitur Matras Gestsson
4 Paetur Petersen
21 Andrass Johansen
6 Andrias Edmundsson
17 Hannes Agnarsson
1 Bardur a Reynatrod

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 0.67
9.67 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 0.67
6.33 Sút trúng cầu môn 4
68.67% Kiểm soát bóng 42%
10 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.5
0.8 Bàn thua 1.6
6.9 Phạt góc 2.9
2 Thẻ vàng 1.4
5 Sút trúng cầu môn 1.7
63.2% Kiểm soát bóng 43.3%
11 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ba Lan (10trận)
Chủ Khách
Đảo Faroe (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
0
HT-B/FT-B
0
1
2
0

Ba Lan Ba Lan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Grzegorz Krychowiak Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 27 84.38% 2 1 45 6.78
9 Robert Lewandowski Tiền đạo cắm 1 0 0 11 10 90.91% 0 0 21 6.13
1 Wojciech Szczesny Thủ môn 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 11 6.71
4 Tomasz Kedziora Hậu vệ cánh phải 0 0 0 40 35 87.5% 0 5 44 6.91
21 Pawel Wszolek 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.04
7 Arkadiusz Milik Tiền đạo cắm 2 1 0 16 13 81.25% 1 2 20 6.34
18 Bartosz Bereszynski Hậu vệ cánh phải 0 0 2 30 25 83.33% 3 2 44 6.72
20 Piotr Zielinski Tiền vệ trụ 1 1 1 37 32 86.49% 3 0 46 6.76
5 Jan Bednarek Trung vệ 0 0 1 47 45 95.74% 0 5 50 7.15
15 Michal Skoras Cánh trái 1 0 1 18 17 94.44% 4 1 29 6.49
14 Jakub Kiwior Trung vệ 1 0 1 60 49 81.67% 2 3 74 6.58
13 Jakub Kaminski Cánh trái 1 1 0 29 23 79.31% 4 1 41 6.79

Đảo Faroe Đảo Faroe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Odmar Faeroe Trung vệ 0 0 0 9 4 44.44% 0 0 19 6.61
9 Joan Simun Edmundsson Tiền đạo thứ 2 2 1 0 6 3 50% 0 1 12 6.19
20 Rene Joensen Tiền vệ trụ 0 0 0 10 6 60% 1 2 16 6.5
14 Gilli Sorensen Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 2 25% 1 0 21 6.48
5 Sonni Nattestad Trung vệ 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 19 6.8
10 Solvi Vatnhamar Tiền vệ công 0 0 1 8 5 62.5% 1 1 19 6.53
16 Gunnar Vatnhamar Trung vệ 0 0 0 10 7 70% 1 4 18 6.6
3 Viljornur Davidsen Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 5 62.5% 0 1 13 6.47
7 Joannes Bjartalid Tiền vệ công 0 0 0 16 14 87.5% 2 1 28 6.76
13 Hordur Askham Trung vệ 0 0 0 7 2 28.57% 0 0 15 6.71
23 Mattias Lamhauge Thủ môn 0 0 0 15 7 46.67% 0 0 20 7.25

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ