Vòng Qual.
01:45 ngày 16/10/2023
Ba Lan
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Moldova
Địa điểm: Warsaw National Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.81
+1.75
1.03
O 2.75
0.92
U 2.75
0.90
1
1.17
X
7.00
2
17.00
Hiệp 1
-0.75
0.77
+0.75
1.07
O 1.25
0.99
U 1.25
0.83

Diễn biến chính

Ba Lan Ba Lan
Phút
Moldova Moldova
17'
match yellow.png Oleg Reabciuk
21'
match yellow.png Maxim Cojocaru
26'
match goal 0 - 1 Ion Nicolaescu
Kiến tạo: Vadim Rata
42'
match yellow.png Virgiliu Postolachi
45'
match yellow.png Denis Marandici
Przemyslaw Frankowski match yellow.png
46'
Bartosz Slisz
Ra sân: Patryk Dziczek
match change
46'
Karol Swiderski 1 - 1 match goal
53'
60'
match change Vitalie Damascan
Ra sân: Maxim Cojocaru
70'
match change Sergiu Platica
Ra sân: Ioan-Calin Revenco
70'
match change Mihail Platica
Ra sân: Nichita Motpan
Filip Marchwinski
Ra sân: Sebastian Szymanski
match change
71'
Adam Buksa
Ra sân: Arkadiusz Milik
match change
71'
Jakub Kaminski
Ra sân: Pawel Wszolek
match change
72'
79'
match change Serafim Cojocari
Ra sân: Vadim Rata
79'
match change Victor Bogaciuc
Ra sân: Ion Nicolaescu
82'
match yellow.png Sergiu Platica
Kamil Grosicki
Ra sân: Tomasz Kedziora
match change
84'
85'
match yellow.png Dorian Railean

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ba Lan Ba Lan
Moldova Moldova
match ok
Giao bóng trước
8
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
6
21
 
Tổng cú sút
 
4
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
1
7
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
10
71%
 
Kiểm soát bóng
 
29%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
603
 
Số đường chuyền
 
233
80%
 
Chuyền chính xác
 
51%
10
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
1
47
 
Đánh đầu
 
63
25
 
Đánh đầu thành công
 
30
0
 
Cứu thua
 
6
17
 
Rê bóng thành công
 
17
12
 
Đánh chặn
 
5
26
 
Ném biên
 
24
14
 
Cản phá thành công
 
13
2
 
Thử thách
 
17
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
134
 
Pha tấn công
 
81
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Jakub Kaminski
23
Bartosz Slisz
8
Filip Marchwinski
11
Kamil Grosicki
16
Adam Buksa
17
Damian Szymanski
12
Lukasz Skorupski
2
Matthew Cash
3
Mateusz Wieteska
6
Jakub Piotrowski
18
Bartosz Bereszynski
22
Marcin Bulka
Ba Lan Ba Lan 3-5-2
5-4-1 Moldova Moldova
1
Szczesny
14
Kiwior
5
Peda
4
Kedziora
19
Frankows...
10
Zielinsk...
15
Dziczek
20
Szymansk...
21
Wszolek
9
Swidersk...
7
Milik
23
Railean
21
Revenco
14
Craciun
4
Baboglo
6
Marandic...
2
Reabciuk
17
Postolac...
8
Motpan
22
Rata
13
Cojocaru
9
Nicolaes...

Substitutes

19
Victor Bogaciuc
20
Sergiu Platica
18
Serafim Cojocari
10
Vitalie Damascan
7
Mihail Platica
12
Cristian Avram
11
Andrei Cobet
16
Dinis Leseanu
3
Vadim Bolohan
5
Veaceslav Posmac
1
Nicolae Cebotari
15
Ion Jardan
Đội hình dự bị
Ba Lan Ba Lan
Jakub Kaminski 13
Bartosz Slisz 23
Filip Marchwinski 8
Kamil Grosicki 11
Adam Buksa 16
Damian Szymanski 17
Lukasz Skorupski 12
Matthew Cash 2
Mateusz Wieteska 3
Jakub Piotrowski 6
Bartosz Bereszynski 18
Marcin Bulka 22
Ba Lan Moldova
19 Victor Bogaciuc
20 Sergiu Platica
18 Serafim Cojocari
10 Vitalie Damascan
7 Mihail Platica
12 Cristian Avram
11 Andrei Cobet
16 Dinis Leseanu
3 Vadim Bolohan
5 Veaceslav Posmac
1 Nicolae Cebotari
15 Ion Jardan

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 1.67
9.67 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 3
6.33 Sút trúng cầu môn 3.67
68.67% Kiểm soát bóng 47%
10 Phạm lỗi 16.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.9
0.8 Bàn thua 1.4
6.9 Phạt góc 2.8
2 Thẻ vàng 3.4
5 Sút trúng cầu môn 2.6
63.2% Kiểm soát bóng 32.5%
11 Phạm lỗi 16.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ba Lan (10trận)
Chủ Khách
Moldova (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
0
1
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
1
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
1
0
0

Ba Lan Ba Lan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Wojciech Szczesny Thủ môn 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 15 5.78
4 Tomasz Kedziora Hậu vệ cánh phải 0 0 0 35 27 77.14% 1 2 50 6.27
21 Pawel Wszolek Tiền vệ phải 3 1 0 10 9 90% 1 2 19 6.19
7 Arkadiusz Milik Tiền đạo cắm 2 2 0 11 10 90.91% 2 1 22 6.3
10 Piotr Zielinski Tiền vệ trụ 0 0 1 40 28 70% 2 1 45 6.02
19 Przemyslaw Frankowski Tiền vệ phải 0 0 2 24 19 79.17% 5 1 36 6.38
9 Karol Swiderski Tiền đạo cắm 4 0 1 20 16 80% 1 2 33 6.74
15 Patryk Dziczek Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 53 41 77.36% 0 1 66 6.46
20 Sebastian Szymanski Tiền vệ công 0 0 2 14 11 78.57% 2 0 31 6.13
14 Jakub Kiwior Trung vệ 2 0 1 38 32 84.21% 1 4 51 6.99
5 Patryk Peda Trung vệ 0 0 0 28 25 89.29% 0 2 38 6.38

Moldova Moldova
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Vadim Rata Tiền vệ trụ 0 0 1 12 6 50% 8 2 29 7.41
2 Oleg Reabciuk 0 0 0 4 1 25% 1 0 23 6.76
17 Virgiliu Postolachi Tiền đạo cắm 1 0 0 20 9 45% 0 7 28 7.06
9 Ion Nicolaescu Tiền đạo cắm 1 1 0 4 1 25% 1 1 16 7.25
4 Vladislav Baboglo Trung vệ 0 0 0 8 5 62.5% 0 1 14 6.64
13 Maxim Cojocaru Cánh phải 1 0 0 11 7 63.64% 4 0 24 6.03
6 Denis Marandici Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 3 33.33% 0 2 14 6.59
21 Ioan-Calin Revenco Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 6 54.55% 0 0 27 6.75
14 Artur Craciun Trung vệ 0 0 0 8 5 62.5% 2 2 17 6.91
8 Nichita Motpan Tiền vệ công 0 0 1 14 13 92.86% 0 0 26 7.05
23 Dorian Railean Thủ môn 0 0 0 14 5 35.71% 0 0 19 7.18

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ