Ba Lan
Đã kết thúc
2
-
0
(0 - 0)
Thụy Điển
Địa điểm: Warsaw National Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.94
0.94
O
2.25
1.06
1.06
U
2.25
0.80
0.80
1
2.30
2.30
X
3.00
3.00
2
3.20
3.20
Hiệp 1
+0
0.64
0.64
-0
1.35
1.35
O
0.75
0.80
0.80
U
0.75
1.11
1.11
Diễn biến chính
Ba Lan
Phút
Thụy Điển
Jacek Goralski
38'
Grzegorz Krychowiak
Ra sân: Jacek Goralski
Ra sân: Jacek Goralski
46'
Robert Lewandowski 1 - 0
49'
Jakub Moder
52'
67'
Mattias Svanberg
Ra sân: Jesper Karlstrom
Ra sân: Jesper Karlstrom
67'
Anthony Elanga
Ra sân: Robin Quaison
Ra sân: Robin Quaison
Piotr Zielinski 2 - 0
72'
Robert Lewandowski
77'
80'
Zlatan Ibrahimovic
Ra sân: Marcus Danielsson
Ra sân: Marcus Danielsson
80'
Jesper Karlsson
Ra sân: Kristoffer Olsson
Ra sân: Kristoffer Olsson
81'
Alexander Isak
Krystian Bielik
81'
Adam Buksa
Ra sân: Piotr Zielinski
Ra sân: Piotr Zielinski
89'
90'
Dejan Kulusevski
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ba Lan
Thụy Điển
Giao bóng trước
8
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
4
Thẻ vàng
2
10
Tổng cú sút
9
8
Sút trúng cầu môn
6
2
Sút ra ngoài
3
0
Cản sút
3
15
Sút Phạt
14
39%
Kiểm soát bóng
61%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
284
Số đường chuyền
445
11
Phạm lỗi
15
3
Việt vị
2
12
Đánh đầu thành công
19
6
Cứu thua
6
8
Rê bóng thành công
13
5
Đánh chặn
4
8
Thử thách
3
78
Pha tấn công
106
31
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Ba Lan
3-4-2-1
4-4-2
Thụy Điển
1
Szczesny
5
Bednarek
15
Glik
16
Bielik
18
Bereszyn...
8
Moder
6
Goralski
2
Cash
17
Szymansk...
20
Zielinsk...
9
Lewandow...
1
Olsen
2
Krafth
3
Nilsson-...
4
Danielss...
6
Augustin...
21
Kulusevs...
13
Karlstro...
20
Olsson
10
Forsberg
9
Isak
22
Quaison
Đội hình dự bị
Ba Lan
Michal Helik
3
Tomasz Kedziora
4
Adam Buksa
7
Grzegorz Krychowiak
10
Kamil Grosicki
11
Lukasz Skorupski
12
Arkadiusz Reca
13
Tymoteusz Puchacz
14
Mateusz Wieteska
19
Szymon Zurkowski
21
Kamil Grabara
22
Krzysztof Piatek
23
Thụy Điển
5
Pierre Bengtsson
7
Viktor Claesson
8
Branimir Hrgota
11
Zlatan Ibrahimovic
12
Andreas Linde
14
Filip Helander
15
Carl Starfelt
16
Jesper Karlsson
17
Anthony Elanga
18
Daniel Sundgren
19
Mattias Svanberg
23
Kristoffer Nordfeldt
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1.67
0.33
Bàn thua
2
9.67
Phạt góc
2.67
1.67
Thẻ vàng
0.67
6.33
Sút trúng cầu môn
5.33
68.67%
Kiểm soát bóng
55.33%
10
Phạm lỗi
15
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.7
0.8
Bàn thua
1.6
6.9
Phạt góc
4.9
2
Thẻ vàng
0.8
5
Sút trúng cầu môn
5.3
63.2%
Kiểm soát bóng
55%
11
Phạm lỗi
10.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ba Lan (7trận)
Chủ
Khách
Thụy Điển (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
2
HT-H/FT-T
2
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
2
0
2
1