Vòng 1/8 Final
18:30 ngày 31/01/2024
Bahrain
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 1)
Nhật Bản
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
0.89
-1.5
0.95
O 2.75
1.01
U 2.75
0.81
1
11.00
X
5.00
2
1.22
Hiệp 1
+0.75
0.72
-0.75
1.11
O 1
0.65
U 1
1.17

Diễn biến chính

Bahrain Bahrain
Phút
Nhật Bản Nhật Bản
31'
match goal 0 - 1 Ritsu Doan
35'
match change Hidemasa Morita
Ra sân: Reo Hatate
49'
match goal 0 - 2 Takefusa Kubo
49'
match var Takefusa Kubo Goal awarded
Abdulla Yusuf Helal match yellow.png
52'
57'
match yellow.png Seiya Maikuma
Ayase Ueda(OW) 1 - 2 match phan luoi
64'
Mahdi Al-Humaidan
Ra sân: Mohamed Marhoon
match change
64'
68'
match change Takumi Minamino
Ra sân: Takefusa Kubo
68'
match change Kaoru Mitoma
Ra sân: Keito Nakamura
72'
match goal 1 - 3 Ayase Ueda
Kiến tạo: Seiya Maikuma
Moses Atede
Ra sân: Mohamed Yusuf
match change
77'
Abdullah Al-Hashsash
Ra sân: Komail Hasan Al-Aswad
match change
77'
Waleed Mohamed Al Hayam match yellow.png
79'
80'
match change Koki Machida
Ra sân: Ritsu Doan
80'
match change Takuma Asano
Ra sân: Ayase Ueda
Jasim Khelaif
Ra sân: Jasim Al Shaikh
match change
90'
Abdulla Al-Khulasi
Ra sân: Hazaa Ali
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bahrain Bahrain
Nhật Bản Nhật Bản
1
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
2
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
13
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
3
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
452
 
Số đường chuyền
 
516
5
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
3
23
 
Đánh đầu thành công
 
20
2
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
18
4
 
Đánh chặn
 
10
0
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
18
6
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
128
 
Pha tấn công
 
109
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Mahdi Al-Humaidan
13
Moses Atede
14
Abdullah Al-Hashsash
23
Abdulla Al-Khulasi
24
Jasim Khelaif
21
Sayed Mohamed Jaffer
26
Hussain Al-Eker
25
Ibrahim Al-Wali
5
Mohamed Abdulwahab Ahmed Shaban
16
Mohammed Abdul Qayoom
12
Ali Hasan Isa
17
Salem Hussain
Bahrain Bahrain 4-1-4-1
4-3-2-1 Nhật Bản Nhật Bản
22
Lutfalla
19
Ali
3
Hayam
4
Baqer
18
Hasan
6
Yusuf
8
Marhoon
10
Al-Aswad
15
Shaikh
7
Madan
9
Helal
23
Suzuki
16
Maikuma
4
Itakura
22
Tomiyasu
19
Nakayama
20
Kubo
6
Endo
17
Hatate
10
Doan
13
Nakamura
9
Ueda

Substitutes

5
Hidemasa Morita
8
Takumi Minamino
7
Kaoru Mitoma
15
Koki Machida
18
Takuma Asano
1
Daiya Maekawa
21
Hiroki Ito
3
Shogo Taniguchi
2
Yukinari Sugawara
26
Kaishu Sano
14
Junya Ito
25
Daizen Maeda
Đội hình dự bị
Bahrain Bahrain
Mahdi Al-Humaidan 20
Moses Atede 13
Abdullah Al-Hashsash 14
Abdulla Al-Khulasi 23
Jasim Khelaif 24
Sayed Mohamed Jaffer 21
Hussain Al-Eker 26
Ibrahim Al-Wali 25
Mohamed Abdulwahab Ahmed Shaban 5
Mohammed Abdul Qayoom 16
Ali Hasan Isa 12
Salem Hussain 17
Bahrain Nhật Bản
5 Hidemasa Morita
8 Takumi Minamino
7 Kaoru Mitoma
15 Koki Machida
18 Takuma Asano
1 Daiya Maekawa
21 Hiroki Ito
3 Shogo Taniguchi
2 Yukinari Sugawara
26 Kaishu Sano
14 Junya Ito
25 Daizen Maeda

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1
5 Phạt góc 6.33
1.33 Thẻ vàng 1.33
5.67 Sút trúng cầu môn 3.67
61.67% Kiểm soát bóng 58%
5.67 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 3
1 Bàn thua 0.8
5 Phạt góc 7.4
1.2 Thẻ vàng 0.9
4.2 Sút trúng cầu môn 5.3
55.3% Kiểm soát bóng 63%
6.8 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bahrain (7trận)
Chủ Khách
Nhật Bản (5trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
2
1
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
1
0
1

Bahrain Bahrain
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Waleed Mohamed Al Hayam Trung vệ 0 0 0 54 44 81.48% 0 0 62 6.2
9 Abdulla Yusuf Helal Tiền đạo cắm 2 0 0 16 7 43.75% 0 6 24 6.8
7 Ali Madan Cánh phải 1 1 0 20 16 80% 0 2 45 6.3
4 Sayed Baqer Trung vệ 1 1 0 33 25 75.76% 0 1 43 6.3
8 Mohamed Marhoon Cánh trái 0 0 1 19 13 68.42% 2 1 30 6.4
10 Komail Hasan Al-Aswad Cánh phải 0 0 1 41 35 85.37% 2 2 51 7
15 Jasim Al Shaikh Tiền vệ công 0 0 0 30 26 86.67% 0 0 35 6.3
20 Mahdi Al-Humaidan Cánh trái 0 0 0 6 3 50% 0 0 11 6.3
18 Mohamed Adel Mohamed Ali Hasan Hậu vệ cánh phải 0 0 1 20 14 70% 4 2 49 6.4
22 Ebrahim Lutfalla Thủ môn 0 0 0 30 13 43.33% 0 0 35 6.3
19 Hazaa Ali Tiền đạo cắm 0 0 0 28 24 85.71% 1 0 44 5.6
6 Mohamed Yusuf Midfielder 0 0 1 30 24 80% 1 0 44 6.8

Nhật Bản Nhật Bản
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Wataru Endo Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 59 52 88.14% 0 3 67 6.9
8 Takumi Minamino Cánh trái 1 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.4
19 Yuta Nakayama Trung vệ 1 0 0 39 27 69.23% 1 5 58 6.7
4 Ko Itakura Trung vệ 1 0 0 50 42 84% 0 2 52 6.4
10 Ritsu Doan Cánh phải 1 1 0 19 13 68.42% 1 0 32 7.4
22 Takehiro Tomiyasu Hậu vệ cánh phải 0 0 1 53 45 84.91% 0 4 63 6.9
20 Takefusa Kubo Cánh phải 1 1 2 28 23 82.14% 7 0 49 7.6
9 Ayase Ueda Tiền đạo cắm 2 2 0 17 14 82.35% 0 0 33 7.5
5 Hidemasa Morita Tiền vệ trụ 0 0 1 13 12 92.31% 0 0 19 6.7
13 Keito Nakamura Cánh trái 2 0 0 24 18 75% 1 1 38 6.6
7 Kaoru Mitoma Cánh trái 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 11 6.9
17 Reo Hatate Tiền vệ trụ 1 0 1 20 15 75% 1 0 26 6.8
23 Zion Suzuki Thủ môn 0 0 0 17 12 70.59% 0 0 24 6.4
16 Seiya Maikuma Hậu vệ cánh phải 1 0 1 47 34 72.34% 1 2 69 7.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ