Vòng 23
17:00 ngày 10/02/2023
Bali United
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Persib Bandung
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
-0
0.71
O 2.25
0.81
U 2.25
0.95
1
2.76
X
3.10
2
2.29
Hiệp 1
+0
1.03
-0
0.78
O 1
1.05
U 1
0.75

Diễn biến chính

Bali United Bali United
Phút
Persib Bandung Persib Bandung
Eber Henrique Ferreira de Bessa match yellow.png
22'
23'
match yellow.png Nick Kuipers
28'
match yellow.png David Aparecido da Silva
Novri Setiawan match yellow.png
47'
48'
match yellow.png Marc Klok
Ricky Fajrin Saputra match yellow.png
73'
Jean Befolo Mbaga Marie Privat 1 - 0
Kiến tạo: Ricky Fajrin Saputra
match goal
79'
Jean Befolo Mbaga Marie Privat match yellow.png
87'
88'
match goal 1 - 1 David Aparecido da Silva
Kiến tạo: Ricky Kambuaya
Leonard Tupamahu match yellow.png
89'
90'
match yellow.png Daisuke Sato

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bali United Bali United
Persib Bandung Persib Bandung
11
 
Phạt góc
 
5
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Tổng cú sút
 
3
1
 
Sút trúng cầu môn
 
1
0
 
Sút ra ngoài
 
2
24
 
Sút Phạt
 
24
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
23
 
Phạm lỗi
 
21
3
 
Cứu thua
 
4
59
 
Pha tấn công
 
90
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 5.33
3 Thẻ vàng 2.33
3 Sút trúng cầu môn 3.67
52% Kiểm soát bóng 45.67%
17.67 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.5
1.2 Bàn thua 0.7
3.5 Phạt góc 5.6
2.7 Thẻ vàng 2
2.4 Sút trúng cầu môn 2.9
48% Kiểm soát bóng 49.7%
14.2 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bali United (36trận)
Chủ Khách
Persib Bandung (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
6
4
2
HT-H/FT-T
3
2
2
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
3
2
HT-H/FT-H
2
3
3
2
HT-B/FT-H
0
2
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
3
2
1
2
HT-B/FT-B
1
3
0
4