Hạng 2 Nhật Bản
Vòng 6
12:00 ngày 26/03/2023
Ban Di Tesi Iwaki
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Machida Zelvia
Địa điểm: Iwaki Green Field
Thời tiết: Light Rain, 9℃~10℃
Cả trận
Hiệp 1
Tỉ lệ
Tài xỉu
1x2
Tỉ lệ
Tài xỉu
1x2
0.85
2.25
2.45
0 1.00
u
3.10
2.63
0.85
1
2.45
0 0.95
u
3.10
2.63

Kèo trực tuyến

  Dữ liệu lịch sử   Dữ liệu mới nhất
Giờ Tỷ số F/H HDP 1x2 Tài xỉu
Sớm Live Sớm Live Sớm Live
Sớm - HT 0.85 0 0.95 0.95 0 0.85 2.45 3.10 2.63 2.63 3.10 2.45 1.03 1 0.78 1.10 1 0.70
FT 0.85 0 1.00 1.00 0 0.85 2.45 3.10 2.63 2.63 3.10 2.45 0.83 2.25 1.03 0.93 2.25 0.93
Live - HT 0.85 0 0.95 0.93 0 0.88 2.45 3.10 2.63 2.55 3.10 2.50 1.03 1 0.78 1.15 1 0.68
FT 0.85 0 1.00 0.95 0 0.90 2.45 3.10 2.63 2.55 3.10 2.50 0.83 2.25 1.03 0.95 2.25 0.90
HT 0 - 0 FT 0.85 0 1.00 1.02 0.25 0.82 2.45 3.10 2.63 2.55 3.10 2.50 0.83 2.25 1.03 0.95 2.25 0.90
70 0 - 0 FT 0.85 0 1.00 0.52 0 1.55 2.45 3.10 2.63 2.55 3.10 2.50 0.83 2.25 1.03 0.95 2.25 0.90
90 0 - 1 FT 0.85 0 1.00 0.47 0 1.70 2.45 3.10 2.63 2.55 3.10 2.50 0.83 2.25 1.03 0.95 2.25 0.90
90+2 0 - 1 FT 0.85 0 1.00 0.47 0 1.70 2.45 3.10 2.63 2.55 3.10 2.50 0.83 2.25 1.03 0.95 2.25 0.90

Diễn biến chính

Ban Di Tesi Iwaki
Phút
Machida Zelvia
46'
Zento Uno↑Reo Takae↓
46'
Takaya Numata↑Daigo Takahashi↓
Reo Sugiyama↑Sota Nagai↓
59'
Shuhei Hayami↑Naoki Kase↓
69'
71'
Shunta Araki↑Shota Fujio↓
Keiichi Kondo↑Kaina Tanimura↓
81'
84'
Masayuki Okuyama
85'
Atsushi Kurokawa↑Erik Nascimento de Lima↓
87'
Atsushi Kurokawa (0-1)
90'
Kota Fukatsu↑Yu Hirakawa↓

Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi

Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ

Đội hình xuất phát Ban Di Tesi Iwaki vs Machida Zelvia

Substitutes

5
Shuhei Hayami
13
Mizuki Kaburaki
9
Keiichi Kondo
26
Iori Sakamoto
31
Shuhei Shikano
7
Reo Sugiyama
29
Yuma Tsujioka
Ban Di Tesi Iwaki 4-4-2
4-4-2 Machida Zelvia
21
Takagiwa
35
Egawa
3
Endo
4
Ieizumi
8
Saga
20
Nagai
24
Yamashit...
6
Miyamoto
15
Kase
17
Tanimura
11
Arita
23
Popp
2
Okuyama
26
Gutierre...
4
Ikeda
22
Onaga
10
Takahash...
8
Takae
19
Inaba
27
Hirakawa
25
Fujio
11
Lima

Substitutes

7
Shunta Araki
5
Kota Fukatsu
32
Atsushi Kurokawa
9
Takaya Numata
6
Kosuke Ota
1
Nedeljko Stojisic
16
Zento Uno
Đội hình dự bị
Ban Di Tesi Iwaki
Shuhei Hayami 5
Mizuki Kaburaki 13
Keiichi Kondo 9
Iori Sakamoto 26
Shuhei Shikano 31
Reo Sugiyama 7
Yuma Tsujioka 29
Machida Zelvia
7 Shunta Araki
5 Kota Fukatsu
32 Atsushi Kurokawa
9 Takaya Numata
6 Kosuke Ota
1 Nedeljko Stojisic
16 Zento Uno

Thống kê kỹ thuật

Ban Di Tesi Iwaki
Machida Zelvia
6
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
3
1
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
2
11
 
Sút Phạt
 
12
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
327
 
Số đường chuyền
 
363
11
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
0
1
 
Cứu thua
 
1
19
 
Cản phá thành công
 
22
81
 
Pha tấn công
 
66
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
0.33 Bàn thua
7.33 Phạt góc 1.67
0.33 Thẻ vàng 1
3 Sút trúng cầu môn 3
50.33% Kiểm soát bóng 44.33%
10.67 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.5
1 Bàn thua 0.9
6.4 Phạt góc 3.3
1 Thẻ vàng 1
6 Sút trúng cầu môn 3.1
50.3% Kiểm soát bóng 48.1%
7.4 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ban Di Tesi Iwaki (6trận)
Chủ Khách
Machida Zelvia (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
1
1
0
2