Vòng 41
12:00 ngày 04/11/2023
Ban Di Tesi Iwaki
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 0)
Montedio Yamagata
Địa điểm: Iwaki Green Field
Thời tiết: Trong lành, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
+0.25
0.96
O 2.75
0.88
U 2.75
1.00
1
2.20
X
3.50
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.74
-0
1.16
O 1
0.80
U 1
1.08

Diễn biến chính

Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
Phút
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
55'
match yellow.png Hiroki Noda
Kotaro Arima 1 - 0
Kiến tạo: Hiroto Iwabuchi
match goal
56'
60'
match change Tiago Alves
Ra sân: Ten Miyagi
60'
match change Junya Takahashi
Ra sân: Yusuke Goto
62'
match goal 1 - 1 Tiago Alves
Kiến tạo: Keisuke Nishimura
69'
match goal 1 - 2 Junya Takahashi
Kiến tạo: Ayumu Kawai
Shu Yoshizawa
Ra sân: Kotaro Arima
match change
71'
Kaina Tanimura match yellow.png
74'
75'
match change Guilherme Augusto Alves Dellatorre
Ra sân: Yoshiki Fujimoto
75'
match change Rui Yokoyama
Ra sân: Zain Issaka
80'
match goal 1 - 3 Guilherme Augusto Alves Dellatorre
Kiến tạo: Tiago Alves
81'
match yellow.png Koki Hasegawa
Asahi Haga
Ra sân: Takumi Kawamura
match change
83'
Sota Nagai
Ra sân: Daiki Yamaguchi
match change
83'
85'
match yellow.png Rui Yokoyama
88'
match change Yudai Konishi
Ra sân: Reo Takae
Ryo Arita
Ra sân: Hiroto Iwabuchi
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
8
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
7
1
 
Sút trúng cầu môn
 
3
12
 
Sút ra ngoài
 
4
14
 
Sút Phạt
 
15
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
14
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
3
0
 
Cứu thua
 
4
58
 
Pha tấn công
 
57
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Ryo Arita
25
Asahi Haga
13
Mizuki Kaburaki
15
Naoki Kase
20
Sota Nagai
31
Shuhei Shikano
18
Shu Yoshizawa
Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki 4-1-4-1
4-2-1-3 Montedio Yamagata Montedio Yamagata
1
Tanaka
16
Kawamura
5
Hayami
4
Ieizumi
35
Egawa
24
Yamashit...
14
Yamaguch...
19
Iwabuchi
6
Miyamoto
17
Tanimura
10
Arima
1
Goto
26
Kawai
4
Nishimur...
5
Noda
41
Ono
29
Takae
18
Minami
49
Goto
42
Issaka
11
Fujimoto
19
Miyagi

Substitutes

9
Guilherme Augusto Alves Dellatorre
16
Koki Hasegawa
8
Yudai Konishi
3
Yuta Kumamoto
36
Junya Takahashi
10
Tiago Alves
24
Rui Yokoyama
Đội hình dự bị
Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
Ryo Arita 11
Asahi Haga 25
Mizuki Kaburaki 13
Naoki Kase 15
Sota Nagai 20
Shuhei Shikano 31
Shu Yoshizawa 18
Ban Di Tesi Iwaki Montedio Yamagata
9 Guilherme Augusto Alves Dellatorre
16 Koki Hasegawa
8 Yudai Konishi
3 Yuta Kumamoto
36 Junya Takahashi
10 Tiago Alves
24 Rui Yokoyama

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.67
3.33 Phạt góc 8.33
2 Thẻ vàng 0.67
6.33 Sút trúng cầu môn 4.33
52.67% Kiểm soát bóng 54%
12.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.9
1 Bàn thua 1.2
5.1 Phạt góc 6.5
1.2 Thẻ vàng 1.5
4.8 Sút trúng cầu môn 4.1
53.4% Kiểm soát bóng 54.8%
12.4 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ban Di Tesi Iwaki (18trận)
Chủ Khách
Montedio Yamagata (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
3
4
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
3
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
2
0
HT-B/FT-B
2
2
1
1