Vòng 3
11:00 ngày 05/03/2023
Ban Di Tesi Iwaki
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Renofa Yamaguchi
Địa điểm: Iwaki Green Field
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.78
-0
1.11
O 2.25
0.94
U 2.25
0.94
1
2.45
X
3.00
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.87
-0
1.01
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
Phút
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
36'
match yellow.png Kensuke SATO
45'
match change Daisuke Takagi
Ra sân: Hidenori Takahashi
Genki Egawa match yellow.png
45'
Reo Sugiyama
Ra sân: Yusuke Ishida
match change
46'
Sota Nagai
Ra sân: Daiki Yamaguchi
match change
57'
61'
match change Yuan Matsuhashi
Ra sân: Toshiya Tanaka
65'
match goal 0 - 1 Yusuke Minagawa
Keiichi Kondo
Ra sân: Kaina Tanimura
match change
69'
80'
match change Kota Kawano
Ra sân: Taiyo Igarashi
80'
match change Tsubasa Umeki
Ra sân: Yusuke Minagawa
88'
match yellow.png Daisuke Takagi
90'
match change Koji Yamase
Ra sân: Kensuke SATO
Naoki Kase
Ra sân: Reo Sugiyama
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
3
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
4
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
2
10
 
Sút Phạt
 
19
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
340
 
Số đường chuyền
 
499
16
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
0
1
 
Cứu thua
 
2
28
 
Cản phá thành công
 
18
113
 
Pha tấn công
 
113
95
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Shuhei Hayami
13
Mizuki Kaburaki
15
Naoki Kase
9
Keiichi Kondo
20
Sota Nagai
7
Reo Sugiyama
21
Toru Takagiwa
Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki 4-4-2
4-1-2-3 Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
31
Shikano
35
Egawa
3
Endo
4
Ieizumi
2
Ishida
14
Yamaguch...
24
Yamashit...
6
Miyamoto
8
Saga
17
Tanimura
11
Arita
21
Kentaro
2
Takahash...
5
Matsumot...
22
Ikoma
14
Numata
8
SATO
32
Igarashi
6
Yajima
11
Tanaka
9
Minagawa
28
Kobayash...

Substitutes

20
Kota Kawano
19
Yuan Matsuhashi
26
Kazuya Noyori
18
Daisuke Takagi
24
Tsubasa Umeki
33
Koji Yamase
17
Daisuke Yoshimitsu
Đội hình dự bị
Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
Shuhei Hayami 5
Mizuki Kaburaki 13
Naoki Kase 15
Keiichi Kondo 9
Sota Nagai 20
Reo Sugiyama 7
Toru Takagiwa 21
Ban Di Tesi Iwaki Renofa Yamaguchi
20 Kota Kawano
19 Yuan Matsuhashi
26 Kazuya Noyori
18 Daisuke Takagi
24 Tsubasa Umeki
33 Koji Yamase
17 Daisuke Yoshimitsu

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 0.67
9 Phạt góc 8
0.67 Thẻ vàng 1
5.33 Sút trúng cầu môn 4.67
55.33% Kiểm soát bóng 54%
7.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.2
0.9 Bàn thua 0.9
6.2 Phạt góc 6.1
0.7 Thẻ vàng 1.2
4.8 Sút trúng cầu môn 4.3
52.6% Kiểm soát bóng 51.2%
11.4 Phạm lỗi 8.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ban Di Tesi Iwaki (14trận)
Chủ Khách
Renofa Yamaguchi (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
2
0
2
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
2
HT-B/FT-B
2
1
2
0