Ban Di Tesi Iwaki
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Renofa Yamaguchi
Địa điểm: Iwaki Green Field
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.78
0.78
-0
1.11
1.11
O
2.25
0.94
0.94
U
2.25
0.94
0.94
1
2.45
2.45
X
3.00
3.00
2
2.70
2.70
Hiệp 1
+0
0.87
0.87
-0
1.01
1.01
O
0.5
0.44
0.44
U
0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Ban Di Tesi Iwaki
Phút
Renofa Yamaguchi
36'
Kensuke SATO
45'
Daisuke Takagi
Ra sân: Hidenori Takahashi
Ra sân: Hidenori Takahashi
Genki Egawa
45'
Reo Sugiyama
Ra sân: Yusuke Ishida
Ra sân: Yusuke Ishida
46'
Sota Nagai
Ra sân: Daiki Yamaguchi
Ra sân: Daiki Yamaguchi
57'
61'
Yuan Matsuhashi
Ra sân: Toshiya Tanaka
Ra sân: Toshiya Tanaka
65'
0 - 1 Yusuke Minagawa
Keiichi Kondo
Ra sân: Kaina Tanimura
Ra sân: Kaina Tanimura
69'
80'
Kota Kawano
Ra sân: Taiyo Igarashi
Ra sân: Taiyo Igarashi
80'
Tsubasa Umeki
Ra sân: Yusuke Minagawa
Ra sân: Yusuke Minagawa
88'
Daisuke Takagi
90'
Koji Yamase
Ra sân: Kensuke SATO
Ra sân: Kensuke SATO
Naoki Kase
Ra sân: Reo Sugiyama
Ra sân: Reo Sugiyama
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ban Di Tesi Iwaki
Renofa Yamaguchi
3
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
2
15
Tổng cú sút
4
8
Sút trúng cầu môn
2
7
Sút ra ngoài
2
10
Sút Phạt
19
40%
Kiểm soát bóng
60%
35%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
65%
340
Số đường chuyền
499
16
Phạm lỗi
10
3
Việt vị
0
1
Cứu thua
2
28
Cản phá thành công
18
113
Pha tấn công
113
95
Tấn công nguy hiểm
64
Đội hình xuất phát
Ban Di Tesi Iwaki
4-4-2
4-1-2-3
Renofa Yamaguchi
31
Shikano
35
Egawa
3
Endo
4
Ieizumi
2
Ishida
14
Yamaguch...
24
Yamashit...
6
Miyamoto
8
Saga
17
Tanimura
11
Arita
21
Kentaro
2
Takahash...
5
Matsumot...
22
Ikoma
14
Numata
8
SATO
32
Igarashi
6
Yajima
11
Tanaka
9
Minagawa
28
Kobayash...
Đội hình dự bị
Ban Di Tesi Iwaki
Shuhei Hayami
5
Mizuki Kaburaki
13
Naoki Kase
15
Keiichi Kondo
9
Sota Nagai
20
Reo Sugiyama
7
Toru Takagiwa
21
Renofa Yamaguchi
20
Kota Kawano
19
Yuan Matsuhashi
26
Kazuya Noyori
18
Daisuke Takagi
24
Tsubasa Umeki
33
Koji Yamase
17
Daisuke Yoshimitsu
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
0.67
9
Phạt góc
8
0.67
Thẻ vàng
1
5.33
Sút trúng cầu môn
4.67
55.33%
Kiểm soát bóng
54%
7.67
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
1.2
0.9
Bàn thua
0.9
6.2
Phạt góc
6.1
0.7
Thẻ vàng
1.2
4.8
Sút trúng cầu môn
4.3
52.6%
Kiểm soát bóng
51.2%
11.4
Phạm lỗi
8.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ban Di Tesi Iwaki (14trận)
Chủ
Khách
Renofa Yamaguchi (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
2
0
2
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
2
HT-B/FT-B
2
1
2
0