Hạng 2 Nhật Bản
Vòng 3
11:00 ngày 05/03/2023
Ban Di Tesi Iwaki
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Renofa Yamaguchi
Địa điểm: Iwaki Green Field
Thời tiết: Light Rain, 7℃~8℃
Cả trận
Hiệp 1
Tỉ lệ
Tài xỉu
1x2
Tỉ lệ
Tài xỉu
1x2
0.88
2.25
2.15
0.25 0.98
u
3.20
3.10
0.63
1
2.15
0 1.25
u
3.20
3.10

Kèo trực tuyến

  Dữ liệu lịch sử   Dữ liệu mới nhất
Giờ Tỷ số F/H HDP 1x2 Tài xỉu
Sớm Live Sớm Live Sớm Live
Sớm - HT 0.63 0 1.25 1.20 0.25 0.65 2.15 3.20 3.10 2.00 3.30 3.40 1.05 1 0.75 1.05 1 0.75
FT 0.88 0.25 0.98 0.83 0.25 1.03 2.15 3.20 3.10 2.00 3.30 3.40 0.85 2.25 1.00 0.85 2.25 1.00
Live - HT 0.63 0 1.25 1.10 0.25 0.70 2.15 3.20 3.10 2.00 3.30 3.50 1.05 1 0.75 1.03 1 0.78
FT 0.88 0.25 0.98 1.05 0.5 0.80 2.15 3.20 3.10 2.00 3.30 3.50 0.85 2.25 1.00 0.83 2.25 1.03
45 - HT 0.63 0 1.25 1.15 0.25 0.68 2.15 3.20 3.10 1.80 2.63 7.00 1.05 1 0.75 1.08 1 0.73
FT 0.88 0.25 0.98 1.10 0.75 0.78 2.15 3.20 3.10 1.80 2.63 7.00 0.85 2.25 1.00 1.00 1.75 0.85
HT - FT 0.88 0.25 0.98 0.88 0.5 0.98 2.15 3.20 3.10 1.80 2.63 7.00 0.85 2.25 1.00 1.00 1.75 0.85
50 - FT 0.88 0.25 0.98 0.90 0.5 0.95 2.15 3.20 3.10 1.80 2.63 7.00 0.85 2.25 1.00 1.00 1.75 0.85
70 - FT 0.88 0.25 0.98 0.83 0.25 1.03 2.15 3.20 3.10 1.80 2.63 7.00 0.85 2.25 1.00 1.00 1.75 0.85
80 - FT 0.88 0.25 0.98 1.25 0.25 0.68 2.15 3.20 3.10 1.80 2.63 7.00 0.85 2.25 1.00 1.00 1.75 0.85
90+1 - FT 0.88 0.25 0.98 0.23 0 3.10 2.15 3.20 3.10 1.80 2.63 7.00 0.85 2.25 1.00 1.00 1.75 0.85

Diễn biến chính

Ban Di Tesi Iwaki
Phút
Renofa Yamaguchi
36'
Kensuke SATO
45'
Daisuke Takagi↑Hidenori Takahashi↓
Genki Egawa
45'
Reo Sugiyama↑Yusuke Ishida↓
46'
Sota Nagai↑Daiki Yamaguchi↓
57'
61'
Yuan Matsuhashi↑Toshiya Tanaka↓
65'
Yusuke Minagawa (0-1)
Keiichi Kondo↑Kaina Tanimura↓
69'
80'
Kota Kawano↑Taiyo Igarashi↓
80'
Tsubasa Umeki↑Yusuke Minagawa↓
88'
Daisuke Takagi
90'
Koji Yamase↑Kensuke SATO↓
Naoki Kase↑Reo Sugiyama↓
90'

Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi

Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ

Đội hình xuất phát Ban Di Tesi Iwaki vs Renofa Yamaguchi

Substitutes

5
Shuhei Hayami
13
Mizuki Kaburaki
15
Naoki Kase
9
Keiichi Kondo
20
Sota Nagai
7
Reo Sugiyama
21
Toru Takagiwa
Ban Di Tesi Iwaki 4-4-2
4-1-2-3 Renofa Yamaguchi
31
Shikano
35
Egawa
3
Endo
4
Ieizumi
2
Ishida
14
Yamaguch...
24
Yamashit...
6
Miyamoto
8
Saga
17
Tanimura
11
Arita
21
Kentaro
2
Takahash...
5
Matsumot...
22
Ikoma
14
Numata
8
SATO
32
Igarashi
6
Yajima
11
Tanaka
9
Minagawa
28
Kobayash...

Substitutes

20
Kota Kawano
19
Yuan Matsuhashi
26
Kazuya Noyori
18
Daisuke Takagi
24
Tsubasa Umeki
33
Koji Yamase
17
Daisuke Yoshimitsu
Đội hình dự bị
Ban Di Tesi Iwaki
Shuhei Hayami 5
Mizuki Kaburaki 13
Naoki Kase 15
Keiichi Kondo 9
Sota Nagai 20
Reo Sugiyama 7
Toru Takagiwa 21
Renofa Yamaguchi
20 Kota Kawano
19 Yuan Matsuhashi
26 Kazuya Noyori
18 Daisuke Takagi
24 Tsubasa Umeki
33 Koji Yamase
17 Daisuke Yoshimitsu

Thống kê kỹ thuật

Ban Di Tesi Iwaki
Renofa Yamaguchi
3
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
4
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
2
10
 
Sút Phạt
 
19
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
340
 
Số đường chuyền
 
499
16
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
0
1
 
Cứu thua
 
2
28
 
Cản phá thành công
 
18
113
 
Pha tấn công
 
113
95
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 3.67
7.33 Phạt góc 6.33
0.33 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 5
50.33% Kiểm soát bóng 55.67%
10.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.1
1 Bàn thua 1.9
6.4 Phạt góc 4.9
1 Thẻ vàng 1.5
6 Sút trúng cầu môn 3.4
50.3% Kiểm soát bóng 53.3%
7.4 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ban Di Tesi Iwaki (6trận)
Chủ Khách
Renofa Yamaguchi (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
1
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
1
1
2
0