Vòng 24
17:00 ngày 05/07/2023
Ban Di Tesi Iwaki
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Tochigi SC
Địa điểm: Iwaki Green Field
Thời tiết: Mưa nhỏ, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.54
-0
1.43
O 2
0.98
U 2
0.88
1
2.25
X
3.10
2
3.20
Hiệp 1
+0
0.69
-0
1.23
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
Phút
Tochigi SC Tochigi SC
18'
match change Ryo Nemoto
Ra sân: Ko Miyazaki
Kaina Tanimura
Ra sân: Sota Nagai
match change
46'
Rei Ieizumi match yellow.png
55'
61'
match yellow.png Sho Sato
Hiroto Iwabuchi
Ra sân: Yusuke Ishida
match change
62'
Keiichi Kondo
Ra sân: Shu Yoshizawa
match change
70'
Hiroto Iwabuchi 1 - 0
Kiến tạo: Eiji Miyamoto
match goal
71'
72'
match change Yojiro Takahagi
Ra sân: Yuki Nishiya
72'
match change Ryohei Okazaki
Ra sân: Hayato Fukushima
76'
match yellow.png Ryohei Okazaki
81'
match change Toshiki Mori
Ra sân: Sora Kobori
81'
match change Kojiro Yasuda
Ra sân: Yuta Yamada
Genki Egawa
Ra sân: Ryo Arita
match change
86'
Yoshihiro Shimoda match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
Tochigi SC Tochigi SC
10
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
5
15
 
Sút Phạt
 
14
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
341
 
Số đường chuyền
 
254
13
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
2
14
 
Cản phá thành công
 
18
67
 
Pha tấn công
 
92
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Substitutes

35
Genki Egawa
19
Hiroto Iwabuchi
13
Mizuki Kaburaki
15
Naoki Kase
9
Keiichi Kondo
1
Kengo Tanaka
17
Kaina Tanimura
Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki 4-1-4-1
3-4-2-1 Tochigi SC Tochigi SC
31
Shikano
16
Kawamura
3
Endo
4
Ieizumi
2
Ishida
33
Shimoda
20
Nagai
24
Yamashit...
6
Miyamoto
11
Arita
18
Yoshizaw...
41
Fujita
23
Fukushim...
16
Hiramats...
5
Otani
30
Fukumori
7
Nishiya
4
Sato
21
Yoshida
38
Kobori
36
Yamada
32
Miyazaki

Substitutes

1
Shuhei Kawata
10
Toshiki Mori
37
Ryo Nemoto
15
Ryohei Okazaki
6
Sho Omori
8
Yojiro Takahagi
45
Kojiro Yasuda
Đội hình dự bị
Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
Genki Egawa 35
Hiroto Iwabuchi 19
Mizuki Kaburaki 13
Naoki Kase 15
Keiichi Kondo 9
Kengo Tanaka 1
Kaina Tanimura 17
Ban Di Tesi Iwaki Tochigi SC
1 Shuhei Kawata
10 Toshiki Mori
37 Ryo Nemoto
15 Ryohei Okazaki
6 Sho Omori
8 Yojiro Takahagi
45 Kojiro Yasuda

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 2
3.33 Phạt góc 2.67
2 Thẻ vàng 2
6.33 Sút trúng cầu môn 2
52.67% Kiểm soát bóng 44.33%
12.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.7
1 Bàn thua 2.1
5.1 Phạt góc 3.9
1.2 Thẻ vàng 1.4
4.8 Sút trúng cầu môn 2.5
53.4% Kiểm soát bóng 43.4%
12.4 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ban Di Tesi Iwaki (18trận)
Chủ Khách
Tochigi SC (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
5
HT-H/FT-T
1
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
3
1
1
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
1
HT-B/FT-B
2
2
2
0