Vòng 9
02:00 ngày 17/10/2023
Banfield
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Atletico Tucuman
Địa điểm: Estadio Florencio Sola
Thời tiết: Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
+0.25
0.94
O 2
1.00
U 2
0.88
1
2.20
X
3.00
2
3.20
Hiệp 1
+0
0.73
-0
1.08
O 0.75
0.85
U 0.75
0.95

Diễn biến chính

Banfield Banfield
Phút
Atletico Tucuman Atletico Tucuman
Eric Daian Remedi match yellow.png
4'
Geronimo Rivera
Ra sân: Jesus Miguel Soraire
match change
57'
69'
match change Ramiro Ruiz Rodriguez
Ra sân: Justo Giani
Matias Gonzalez
Ra sân: Martin Canete
match change
73'
79'
match change Gonzalo Paz
Ra sân: Nicolas Romero
79'
match change Marcelo Sebastian Gonzalez Cabral
Ra sân: Renzo Ivan Tesuri
81'
match yellow.png Joaquin Pereyra
90'
match change Tomas Castro Ponce
Ra sân: Ramiro Carrera
90'
match change Cristian Menendez
Ra sân: Mateo Coronel
Yvo Nahuel Calleros Rebori
Ra sân: Juan Bizans
match change
90'
Nicolas Sosa Sanchez
Ra sân: Ignacio Agustin Rodriguez
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Banfield Banfield
Atletico Tucuman Atletico Tucuman
6
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
3
7
 
Sút Phạt
 
15
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
370
 
Số đường chuyền
 
359
14
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
2
23
 
Đánh đầu thành công
 
19
3
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
26
12
 
Đánh chặn
 
7
0
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
26
7
 
Thử thách
 
14
94
 
Pha tấn công
 
115
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Geronimo Rivera
10
Matias Gonzalez
23
Nicolas Sosa Sanchez
31
Yvo Nahuel Calleros Rebori
1
Marcelo Alberto Barovero
3
Franco Quinteros
19
Ezequiel Bonifacio
37
Mateo Perez
15
Lautaro Nicolas Rios
8
Matias Ramirez
9
Sebastian Sosa
39
Marcos Echeverría
Banfield Banfield 4-1-4-1
4-2-3-1 Atletico Tucuman Atletico Tucuman
21
Cambeses
33
Insua
6
Quiroz
4
Maciel
32
Coronel
5
Remedi
20
Rodrigue...
24
Canete
18
Soraire
17
Bizans
45
Gimenez
1
Carreno
6
Flores
2
Bianchi
20
Romero
39
Orihuela
8
Acosta
10
Pereyra
24
Tesuri
23
Carrera
40
Giani
37
Coronel

Substitutes

18
Ramiro Ruiz Rodriguez
32
Gonzalo Paz
21
Marcelo Sebastian Gonzalez Cabral
26
Tomas Castro Ponce
11
Cristian Menendez
12
Luis Ojeda
3
Marcelo Ortiz
4
Hernan De La Fuente
30
Wilson Ibarrola
16
Bautista Kociubinski
44
Julian Carrasco
9
Ignacio Maestro Puch
Đội hình dự bị
Banfield Banfield
Geronimo Rivera 7
Matias Gonzalez 10
Nicolas Sosa Sanchez 23
Yvo Nahuel Calleros Rebori 31
Marcelo Alberto Barovero 1
Franco Quinteros 3
Ezequiel Bonifacio 19
Mateo Perez 37
Lautaro Nicolas Rios 15
Matias Ramirez 8
Sebastian Sosa 9
Marcos Echeverría 39
Banfield Atletico Tucuman
18 Ramiro Ruiz Rodriguez
32 Gonzalo Paz
21 Marcelo Sebastian Gonzalez Cabral
26 Tomas Castro Ponce
11 Cristian Menendez
12 Luis Ojeda
3 Marcelo Ortiz
4 Hernan De La Fuente
30 Wilson Ibarrola
16 Bautista Kociubinski
44 Julian Carrasco
9 Ignacio Maestro Puch

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 2
4 Phạt góc 4.67
2.67 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 4.67
30.67% Kiểm soát bóng 48.67%
8.33 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.2
0.7 Bàn thua 1.6
4.9 Phạt góc 6.2
2.1 Thẻ vàng 1.6
3.9 Sút trúng cầu môn 5.1
40% Kiểm soát bóng 45%
11.4 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Banfield (16trận)
Chủ Khách
Atletico Tucuman (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
4
HT-H/FT-T
0
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
3
3
1
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
0
HT-B/FT-B
2
1
0
2

Banfield Banfield
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Emanuel Mariano Insua Defender 0 0 0 40 31 77.5% 0 0 60 7.1
5 Eric Daian Remedi Midfielder 0 0 0 39 34 87.18% 0 1 57 6.8
21 Facundo Cambeses Thủ môn 0 0 0 20 12 60% 0 0 29 7.4
4 Alejandro Maciel Defender 0 0 0 56 38 67.86% 0 5 64 6.9
32 Emanuel Coronel Defender 1 0 0 31 18 58.06% 0 1 57 7.2
18 Jesus Miguel Soraire Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 28 18 64.29% 0 0 35 6.5
24 Martin Canete Tiền vệ công 1 0 0 23 19 82.61% 0 1 33 6.7
10 Matias Gonzalez Tiền vệ công 1 0 0 16 11 68.75% 0 1 22 6.8
45 Milton Gimenez Forward 2 1 2 19 10 52.63% 0 7 40 6.9
6 Aaron Quiroz Defender 0 0 1 41 34 82.93% 0 2 51 7.3
17 Juan Bizans Tiền vệ công 2 1 1 22 16 72.73% 0 4 42 7
7 Geronimo Rivera Midfielder 0 0 1 4 3 75% 0 0 19 6.5
20 Ignacio Agustin Rodriguez Midfielder 2 1 0 30 27 90% 0 1 54 7.1

Atletico Tucuman Atletico Tucuman
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Nicolas Romero Defender 1 1 0 35 27 77.14% 0 5 50 7.2
2 Bruno Felix Bianchi Defender 0 0 0 31 21 67.74% 0 0 43 6.9
23 Ramiro Carrera Tiền vệ phải 2 0 2 41 29 70.73% 0 3 68 7.5
39 Matias Orihuela Defender 1 0 2 31 22 70.97% 0 1 55 6.9
10 Joaquin Pereyra Midfielder 2 0 1 58 44 75.86% 0 2 81 7.5
8 Guillermo Acosta Defender 0 0 1 48 40 83.33% 0 4 65 7.3
18 Ramiro Ruiz Rodriguez Tiền vệ công 0 0 1 2 2 100% 0 0 11 7.1
1 Tomas Ignacio Marchiori Carreno Thủ môn 0 0 0 23 12 52.17% 0 0 31 7.1
40 Justo Giani Tiền vệ công 2 0 0 23 12 52.17% 0 3 44 7
21 Marcelo Sebastian Gonzalez Cabral Midfielder 1 1 0 3 1 33.33% 0 0 6 6.7
6 Francis Flores Defender 0 0 0 24 19 79.17% 0 0 48 6.9
37 Mateo Coronel Forward 4 1 1 19 18 94.74% 0 1 33 7.2
24 Renzo Ivan Tesuri Defender 0 0 0 18 13 72.22% 0 0 31 6.7
32 Gonzalo Paz Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 6 7.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ