Vòng 7
07:30 ngày 13/03/2023
Banfield
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Boca Juniors
Địa điểm: Estadio Florencio Sola
Thời tiết: Trong lành, 33℃~34℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.75
-0.25
1.17
O 2
0.90
U 2
0.96
1
2.90
X
3.10
2
2.50
Hiệp 1
+0
1.07
-0
0.83
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Banfield Banfield
Phút
Boca Juniors Boca Juniors
Andres Chavez match hong pen
23'
Aaron Quiroz 1 - 0
Kiến tạo: Braian Aleman
match goal
29'
44'
match yellow.png Oscar David Romero Villamayor
46'
match change Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba
Ra sân: Oscar David Romero Villamayor
46'
match change Cristian Nicolas Medina
Ra sân: Guillermo Matias Fernandez
Pedro Souto
Ra sân: Emanuel Mariano Insua
match change
56'
Emanuel Coronel match yellow.png
57'
Nicolas Sosa Sanchez
Ra sân: Andres Chavez
match change
60'
Sebastian Sosa
Ra sân: Milton Gimenez
match change
60'
Emanuel Olivera
Ra sân: Aaron Quiroz
match change
64'
67'
match change Miguel Merentiel
Ra sân: Dario Benedetto
70'
match yellow.png Alan Varela
Braian Aleman match yellow.png
72'
80'
match change Norberto Briasco
Ra sân: Sebastian Villa Cano
80'
match change Martin Ismael Payero
Ra sân: Alan Varela
Pedro Souto match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Banfield Banfield
Boca Juniors Boca Juniors
7
 
Phạt góc
 
6
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
13
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
8
3
 
Cản sút
 
3
8
 
Sút Phạt
 
19
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
216
 
Số đường chuyền
 
460
67%
 
Chuyền chính xác
 
81%
17
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
1
28
 
Đánh đầu
 
20
15
 
Đánh đầu thành công
 
9
2
 
Cứu thua
 
5
26
 
Rê bóng thành công
 
16
4
 
Đánh chặn
 
14
14
 
Ném biên
 
35
1
 
Dội cột/xà
 
0
26
 
Cản phá thành công
 
16
7
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
80
 
Pha tấn công
 
109
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
79

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Pedro Souto
22
Emanuel Olivera
7
Sebastian Sosa
23
Nicolas Sosa Sanchez
20
Juan Ignacio Rodriguez
12
Facundo Sanguinetti
4
Matías Romero
37
Mateo Perez
15
Lautaro Nicolas Rios
25
Alan Di Pippa
19
Alejandro Piedrahita
18
Tomás Adoryan
Banfield Banfield 4-4-2
4-2-3-1 Boca Juniors Boca Juniors
21
Cambeses
33
Insua
3
Quiroz
6
Maciel
32
Coronel
10
Aleman
16
Cabrera
5
REMEDI
17
Bizans
9
Chavez
45
Gimenez
1
Romero
17
Castrill...
25
Rojas
4
Figal
18
Palacios
8
Fernande...
5
Varela
41
Langoni
10
Villamay...
22
Cano
9
Benedett...

Substitutes

11
Martin Ismael Payero
36
Cristian Nicolas Medina
29
Norberto Briasco
16
Miguel Merentiel
21
Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba
15
Nicolas Valentini
3
Gonzalo Agustin Sandez
2
Facundo Roncaglia
13
Javier Hernan Garcia
20
Juan Ramirez
57
Marcelo Weigandt
38
Luis Vasquez
Đội hình dự bị
Banfield Banfield
Pedro Souto 27
Emanuel Olivera 22
Sebastian Sosa 7
Nicolas Sosa Sanchez 23
Juan Ignacio Rodriguez 20
Facundo Sanguinetti 12
Matías Romero 4
Mateo Perez 37
Lautaro Nicolas Rios 15
Alan Di Pippa 25
Alejandro Piedrahita 19
Tomás Adoryan 18
Banfield Boca Juniors
11 Martin Ismael Payero
36 Cristian Nicolas Medina
29 Norberto Briasco
16 Miguel Merentiel
21 Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba
15 Nicolas Valentini
3 Gonzalo Agustin Sandez
2 Facundo Roncaglia
13 Javier Hernan Garcia
20 Juan Ramirez
57 Marcelo Weigandt
38 Luis Vasquez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1
6 Phạt góc 3.67
2.67 Thẻ vàng 3
5 Sút trúng cầu môn 3.33
33% Kiểm soát bóng 50%
6.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.7
0.7 Bàn thua 0.8
5 Phạt góc 4.9
1.8 Thẻ vàng 2.7
3.9 Sút trúng cầu môn 3.9
41.5% Kiểm soát bóng 52.9%
11 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Banfield (15trận)
Chủ Khách
Boca Juniors (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
3
1
HT-H/FT-T
0
0
3
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
3
1
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
1
HT-B/FT-B
2
1
0
4

Banfield Banfield
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Braian Aleman Tiền vệ công 1 1 5 9 7 77.78% 7 1 26 8.06
9 Andres Chavez Tiền đạo cắm 3 1 0 3 3 100% 2 0 9 5.64
33 Emanuel Mariano Insua Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 16 6.45
5 ERIC DAIAN REMEDI Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 20 20 100% 0 0 27 6.67
21 Facundo Cambeses Thủ môn 0 0 0 4 4 100% 0 0 10 7.03
6 Alejandro Maciel Trung vệ 0 0 0 11 4 36.36% 0 2 15 6.65
32 Emanuel Coronel Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 10 83.33% 1 0 22 6.38
16 Alejandro Martin Cabrera Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 15 14 93.33% 0 0 24 6.81
45 Milton Gimenez Tiền đạo cắm 0 0 0 5 3 60% 0 0 10 6.56
3 Aaron Quiroz 1 1 0 18 11 61.11% 0 2 26 7.73
17 Juan Bizans Midfielder 2 1 1 8 5 62.5% 2 1 20 6.87

Boca Juniors Boca Juniors
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Sergio German Romero Thủ môn 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 21 7.78
17 Luis Advincula Castrillon Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 17 80.95% 1 0 35 6.09
18 Frank Fabra Palacios Hậu vệ cánh trái 0 0 1 11 9 81.82% 1 0 23 6.3
9 Dario Benedetto Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 0 1 7 5.9
10 Oscar David Romero Villamayor Tiền vệ công 0 0 1 16 10 62.5% 0 0 20 6.26
8 Guillermo Matias Fernandez Tiền vệ trụ 2 0 0 22 17 77.27% 0 1 29 5.95
22 Sebastian Villa Cano Cánh trái 1 1 0 12 7 58.33% 1 0 24 6.58
25 Bruno Amilcar Valdez Rojas Trung vệ 0 0 0 32 28 87.5% 0 2 39 6.11
4 Jorge Figal Trung vệ 0 0 0 27 24 88.89% 0 0 31 6.27
5 Alan Varela Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 24 85.71% 0 0 36 6.29
41 Luca Langoni Cánh phải 0 0 0 10 8 80% 0 0 17 6.06

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ