Vòng 8
17:30 ngày 09/10/2022
Bangkok United FC
Đã kết thúc 4 - 2 (1 - 1)
Chiangrai United
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.83
+0.5
1.01
O 2.5
0.98
U 2.5
0.84
1
1.75
X
3.40
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.99
+0.25
0.85
O 1
0.96
U 1
0.90

Diễn biến chính

Bangkok United FC Bangkok United FC
Phút
Chiangrai United Chiangrai United
3'
match goal 0 - 1 Felipe da Silva Amorim
Kiến tạo: Sanukran Thinjom
Suphan Thongsong match yellow.png
8'
Rungrath Phumchantuek 1 - 1
Kiến tạo: Tristan Do
match goal
33'
40'
match yellow.png Diego Luiz Landis
54'
match goal 1 - 2 Sanukran Thinjom
Willen Mota Inacio 2 - 2
Kiến tạo: Heberty Fernandes de Andrade
match goal
59'
Heberty Fernandes de Andrade 3 - 2 match goal
67'
Thitipan Puangchan match yellow.png
90'
Thitipan Puangchan 4 - 2 match goal
90'
90'
match yellow.png Victor Mattos Cardozo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bangkok United FC Bangkok United FC
Chiangrai United Chiangrai United
11
 
Phạt góc
 
7
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
5
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
0
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
123
 
Pha tấn công
 
89
97
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
4 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua
6.67 Phạt góc 3.33
2.33 Thẻ vàng 2.67
8.33 Sút trúng cầu môn 2
62% Kiểm soát bóng 47%
8 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.7 Bàn thắng 1.1
0.8 Bàn thua 1.1
7 Phạt góc 2.7
2.1 Thẻ vàng 1.9
7.1 Sút trúng cầu môn 3.1
63.8% Kiểm soát bóng 45.4%
8.7 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bangkok United FC (43trận)
Chủ Khách
Chiangrai United (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
0
5
3
HT-H/FT-T
5
2
1
2
HT-B/FT-T
2
1
0
2
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
3
3
4
4
HT-B/FT-H
3
2
0
1
HT-T/FT-B
0
3
0
0
HT-H/FT-B
1
4
2
2
HT-B/FT-B
0
6
3
3