Vòng 1/8 Final
19:00 ngày 14/02/2024
Bangkok United FC
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 2)
Yokohama Marinos 1
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.95
-0.5
0.89
O 2.75
0.84
U 2.75
0.98
1
4.20
X
3.90
2
1.67
Hiệp 1
+0.25
1.06
-0.25
0.78
O 1
0.68
U 1
1.16

Diễn biến chính

Bangkok United FC Bangkok United FC
Phút
Yokohama Marinos Yokohama Marinos
18'
match goal 0 - 1 Jose Elber Pimentel da Silva
24'
match goal 0 - 2 Kota Watanabe
Kiến tạo: Anderson Jose Lopes de Souza
Nitipong Selanon 1 - 2
Kiến tạo: Rungrath Phumchantuek
match goal
35'
45'
match yellow.png Kida Takuya
Bassel Jradi
Ra sân: Tossawat Limwanasthian
match change
58'
Mahmoud Eid
Ra sân: Chayawat Srinawong
match change
58'
60'
match yellow.png Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
61'
match change Amano Jun
Ra sân: Nam Tae-Hee
61'
match change Kota Mizunuma
Ra sân: Yan Matheus Santos Souza
71'
match change Ryo Miyaichi
Ra sân: Jose Elber Pimentel da Silva
Vander Luiz Santos Souza
Ra sân: Rungrath Phumchantuek
match change
81'
Wisarut Imura
Ra sân: Pokklaw Anan
match change
81'
83'
match change Asahi Uenaka
Ra sân: Ren Kato
83'
match change Taiki Watanabe
Ra sân: Anderson Jose Lopes de Souza
Wanchai Jarunongkran
Ra sân: Peerapat Notchaiya
match change
86'
Vander Luiz Santos Souza match yellow.png
90'
90'
match red Ken Matsubara
Mahmoud Eid 2 - 2
Kiến tạo: Nitipong Selanon
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bangkok United FC Bangkok United FC
Yokohama Marinos Yokohama Marinos
10
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
6
5
 
Cản sút
 
5
13
 
Sút Phạt
 
14
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
369
 
Số đường chuyền
 
457
14
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
1
4
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
3
6
 
Rê bóng thành công
 
4
5
 
Substitution
 
4
4
 
Đánh chặn
 
3
9
 
Thử thách
 
6
129
 
Pha tấn công
 
160
91
 
Tấn công nguy hiểm
 
95

Đội hình xuất phát

Substitutes

93
Mahmoud Eid
8
Wisarut Imura
24
Wanchai Jarunongkran
10
Bassel Jradi
23
Guntapon Keereeleang
22
Adisak Kraisorn
34
Warut Mekmusik
17
Tassanapong Muaddarak
96
Boontawee Theppawong
26
Suphan Thongsong
90
Vander Luiz Santos Souza
5
Putthinan Wannasri
Bangkok United FC Bangkok United FC 4-2-3-1
4-3-3 Yokohama Marinos Yokohama Marinos
1
Khammai
2
Notchaiy...
3
Saturnin...
4
Bihr
6
Selanon
28
Limwanas...
27
Pomphan
19
Srinawon...
39
Anan
11
Phumchan...
29
Inacio
42
Popp
27
Matsubar...
15
Kamijima
5
Dudu
16
Kato
29
Tae-Hee
6
Watanabe
8
Takuya
20
Souza
11
Souza
7
Silva

Substitutes

40
Amano Jun
23
Ryo Miyaichi
18
Kota Mizunuma
36
Yuhi Murakami
35
Keigo Sakakibara
31
Fuma Shirasaka
32
Riku Terakado
14
Asahi Uenaka
39
Taiki Watanabe
28
Riku Yamane
38
Manato Yoshida
25
Kaina Yoshio
Đội hình dự bị
Bangkok United FC Bangkok United FC
Mahmoud Eid 93
Wisarut Imura 8
Wanchai Jarunongkran 24
Bassel Jradi 10
Guntapon Keereeleang 23
Adisak Kraisorn 22
Warut Mekmusik 34
Tassanapong Muaddarak 17
Boontawee Theppawong 96
Suphan Thongsong 26
Vander Luiz Santos Souza 90
Putthinan Wannasri 5
Bangkok United FC Yokohama Marinos
40 Amano Jun
23 Ryo Miyaichi
18 Kota Mizunuma
36 Yuhi Murakami
35 Keigo Sakakibara
31 Fuma Shirasaka
32 Riku Terakado
14 Asahi Uenaka
39 Taiki Watanabe
28 Riku Yamane
38 Manato Yoshida
25 Kaina Yoshio

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.67
7.67 Phạt góc 6.33
2 Thẻ vàng 2.33
6.33 Sút trúng cầu môn 3.67
66.33% Kiểm soát bóng 57.33%
12.33 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.4
0.9 Bàn thua 1.3
7 Phạt góc 7.1
2.2 Thẻ vàng 1.9
5.7 Sút trúng cầu môn 5.5
62.1% Kiểm soát bóng 55.8%
9.6 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bangkok United FC (41trận)
Chủ Khách
Yokohama Marinos (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
3
2
HT-H/FT-T
5
2
1
0
HT-B/FT-T
2
1
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
3
3
1
0
HT-B/FT-H
3
2
0
1
HT-T/FT-B
0
3
0
0
HT-H/FT-B
1
4
1
1
HT-B/FT-B
0
6
0
2