Vòng 14
22:59 ngày 25/02/2024
Banni Yas
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Al Ain
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
1.00
-1.5
0.86
O 3.5
1.04
U 3.5
0.80
1
6.50
X
4.80
2
1.33
Hiệp 1
+0.75
0.82
-0.75
1.02
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

Banni Yas Banni Yas
Phút
Al Ain Al Ain
Saile match yellow.png
34'
45'
match hong pen Soufiane Rahimi
45'
match yellow.png Al Ahbabi Bandar Mohammed Saeed
45'
match var Soufiane Rahimi Penalty awarded
Khamis Al Hammadi match yellow.png
48'
67'
match yellow.png Daraman Komari
Joao Victor Lucas Wesner match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Josna Loulendo
90'
match goal 0 - 1 Josna Loulendo
90'
match yellow.png Hazem Mohammad

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Banni Yas Banni Yas
Al Ain Al Ain
5
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
4
8
 
Tổng cú sút
 
19
3
 
Sút trúng cầu môn
 
8
5
 
Sút ra ngoài
 
11
1
 
Cản sút
 
6
12
 
Sút Phạt
 
14
31%
 
Kiểm soát bóng
 
69%
30%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
70%
242
 
Số đường chuyền
 
555
16
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
2
13
 
Đánh đầu thành công
 
11
8
 
Cứu thua
 
5
17
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Đánh chặn
 
11
1
 
Dội cột/xà
 
3
4
 
Thử thách
 
11
51
 
Pha tấn công
 
79
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
83

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 1.67
5.33 Phạt góc 6.33
1.67 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 3
54.67% Kiểm soát bóng 55.67%
12.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.7
1.6 Bàn thua 1.8
7.2 Phạt góc 6.6
1.9 Thẻ vàng 2.4
3.9 Sút trúng cầu môn 4.9
51.2% Kiểm soát bóng 56.5%
12.3 Phạm lỗi 13.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Banni Yas (24trận)
Chủ Khách
Al Ain (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
6
10
3
HT-H/FT-T
3
1
2
2
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
3
1
2
1
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
1
0
3
HT-B/FT-B
3
0
5
9