Vòng 30
21:15 ngày 23/04/2023
Barcelona
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Atletico Madrid
Địa điểm: Spotify Camp Nou
Thời tiết: Mưa nhỏ, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.90
+0.5
0.92
O 2.25
0.78
U 2.25
1.02
1
1.85
X
3.35
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.13
+0.25
0.75
O 1
1.13
U 1
0.75

Diễn biến chính

Barcelona Barcelona
Phút
Atletico Madrid Atletico Madrid
Marcos Alonso match yellow.png
28'
Ferran Torres 1 - 0
Kiến tạo: Raphael Dias Belloli,Raphinha
match goal
44'
Sergi Busquets Burgos match yellow.png
57'
59'
match change Pablo Barrios
Ra sân: Angel Correa
59'
match change Alvaro Morata
Ra sân: Axel Witsel
Garcia Erick
Ra sân: Marcos Alonso
match change
61'
Pedro Golzalez Lopez
Ra sân: Ferran Torres
match change
61'
67'
match change Saul Niguez Esclapez
Ra sân: Thomas Lemar
75'
match yellow.png Antoine Griezmann
Raphael Dias Belloli,Raphinha match yellow.png
78'
Franck Kessie
Ra sân: Frenkie De Jong
match change
78'
79'
match change Sergio Reguilón
Ra sân: Mario Hermoso Canseco
80'
match yellow.png Stefan Savic
81'
match yellow.png Jose Maria Gimenez de Vargas
83'
match yellow.png Pablo Barrios
84'
match yellow.png Sergio Reguilón
86'
match yellow.png Alvaro Morata
90'
match yellow.png Ivo Grbic
90'
match yellow.png Saul Niguez Esclapez
Pablo Martin Paez Gaviria match yellow.png
90'
Anssumane Fati
Ra sân: Raphael Dias Belloli,Raphinha
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Barcelona Barcelona
Atletico Madrid Atletico Madrid
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
8
13
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
4
16
 
Sút Phạt
 
13
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
605
 
Số đường chuyền
 
365
86%
 
Chuyền chính xác
 
75%
15
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
2
33
 
Đánh đầu
 
23
17
 
Đánh đầu thành công
 
11
3
 
Cứu thua
 
3
9
 
Rê bóng thành công
 
24
11
 
Đánh chặn
 
10
16
 
Ném biên
 
16
0
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Cản phá thành công
 
24
3
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
148
 
Pha tấn công
 
74
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Garcia Erick
10
Anssumane Fati
8
Pedro Golzalez Lopez
19
Franck Kessie
13
Ignacio Pena Sotorres
18
Jordi Alba Ramos
32
Pablo Torre
41
Lamine Yamal
38
Angel Alarcon
36
Arnau Urena Tenas
Barcelona Barcelona 4-3-3
5-3-2 Atletico Madrid Atletico Madrid
1
Stegen
28
Balde
17
Alonso
4
Silva
23
Kounde
30
Gaviria
5
Burgos
21
Jong
11
Torres
9
Lewandow...
22
Belloli,...
13
Oblak
16
Molina
15
Savic
2
Vargas
22
Canseco
21
Carrasco
5
Paul
20
Witsel
11
Lemar
10
Correa
8
Griezman...

Substitutes

19
Alvaro Morata
17
Saul Niguez Esclapez
3
Sergio Reguilón
24
Pablo Barrios
1
Ivo Grbic
12
Matt Doherty
6
Jorge Resurreccion Merodio, Koke
36
Marco Moreno
Đội hình dự bị
Barcelona Barcelona
Garcia Erick 24
Anssumane Fati 10
Pedro Golzalez Lopez 8
Franck Kessie 19
Ignacio Pena Sotorres 13
Jordi Alba Ramos 18
Pablo Torre 32
Lamine Yamal 41
Angel Alarcon 38
Arnau Urena Tenas 36
Barcelona Atletico Madrid
19 Alvaro Morata
17 Saul Niguez Esclapez
3 Sergio Reguilón
24 Pablo Barrios
1 Ivo Grbic
12 Matt Doherty
6 Jorge Resurreccion Merodio, Koke
36 Marco Moreno

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 2.33
5 Phạt góc 5.33
3.33 Thẻ vàng 2.67
3.67 Sút trúng cầu môn 3.33
49.33% Kiểm soát bóng 53.33%
12.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.6
1 Bàn thua 1.7
4.9 Phạt góc 4.5
2.7 Thẻ vàng 2.8
5.2 Sút trúng cầu môn 5.9
55.5% Kiểm soát bóng 47.8%
10.5 Phạm lỗi 14.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Barcelona (45trận)
Chủ Khách
Atletico Madrid (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
12
8
HT-H/FT-T
8
2
8
3
HT-B/FT-T
2
0
1
0
HT-T/FT-H
0
3
1
2
HT-H/FT-H
1
4
1
2
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
3
0
2
HT-B/FT-B
2
9
2
5

Barcelona Barcelona
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Sergi Busquets Burgos Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 61 54 88.52% 0 0 74 6.48
9 Robert Lewandowski Tiền đạo cắm 3 1 2 24 16 66.67% 1 2 39 6.85
1 Marc-Andre ter Stegen Thủ môn 0 0 0 32 24 75% 0 0 44 7.46
17 Marcos Alonso Hậu vệ cánh trái 0 0 0 59 50 84.75% 2 1 61 6.42
19 Franck Kessie Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.04
21 Frenkie De Jong Tiền vệ trụ 1 0 1 78 71 91.03% 1 1 92 7.04
23 Jules Kounde Trung vệ 0 0 1 89 79 88.76% 4 2 112 7.43
22 Raphael Dias Belloli,Raphinha Cánh phải 2 1 4 54 41 75.93% 3 2 83 8.06
11 Ferran Torres Cánh trái 2 2 0 25 21 84% 0 1 38 7.59
24 Garcia Erick Trung vệ 0 0 1 15 14 93.33% 0 0 19 6.32
4 Ronald Federico Araujo da Silva Trung vệ 0 0 1 80 73 91.25% 0 1 90 6.9
8 Pedro Golzalez Lopez Tiền vệ trụ 1 0 0 23 21 91.3% 1 0 28 6.15
10 Anssumane Fati Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
30 Pablo Martin Paez Gaviria Tiền vệ trụ 3 0 0 20 15 75% 2 3 35 6.59
28 Alejandro Balde Hậu vệ cánh trái 1 0 0 35 31 88.57% 4 4 56 7.14

Atletico Madrid Atletico Madrid
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Axel Witsel Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 14 77.78% 0 0 26 6.18
8 Antoine Griezmann Tiền đạo thứ 2 3 2 1 34 28 82.35% 1 0 46 6.99
15 Stefan Savic Trung vệ 0 0 0 30 26 86.67% 0 2 40 6.44
19 Alvaro Morata Tiền đạo cắm 2 0 2 7 3 42.86% 0 2 13 6.65
16 Nahuel Molina Hậu vệ cánh phải 1 0 0 39 28 71.79% 3 3 64 7.2
17 Saul Niguez Esclapez Tiền vệ trụ 0 0 0 7 6 85.71% 0 1 8 6.22
13 Jan Oblak Thủ môn 0 0 0 26 9 34.62% 0 1 38 6.86
21 Yannick Ferreira Carrasco Cánh trái 3 0 1 20 13 65% 5 1 43 6.39
5 Rodrigo De Paul Tiền vệ trụ 1 0 2 65 50 76.92% 0 0 79 6.51
10 Angel Correa Tiền đạo thứ 2 1 1 2 16 15 93.75% 0 0 26 6.74
2 Jose Maria Gimenez de Vargas Trung vệ 0 0 0 31 22 70.97% 0 1 46 6.32
11 Thomas Lemar Tiền vệ công 1 0 1 18 15 83.33% 0 0 27 6.34
22 Mario Hermoso Canseco Trung vệ 0 0 0 34 29 85.29% 0 0 49 5.99
3 Sergio Reguilón Hậu vệ cánh trái 0 0 2 2 2 100% 1 0 6 6.26
24 Pablo Barrios Tiền vệ trụ 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 9 5.88

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ