Vòng Quarterfinals
02:00 ngày 17/04/2024
Barcelona 1
Đã kết thúc 1 - 4 (1 - 1)
PSG
Địa điểm: Estadi Olímpic Lluís Companys
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.86
+0.25
1.04
O 3.25
1.06
U 3.25
0.84
1
2.30
X
3.40
2
2.90
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.73
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Barcelona Barcelona
Phút
PSG PSG
Raphael Dias Belloli,Raphinha 1 - 0
Kiến tạo: Lamine Yamal
match goal
12'
Ronald Federico Araujo da Silva match red
29'
Inigo Martinez Berridi
Ra sân: Lamine Yamal
match change
34'
40'
match goal 1 - 1 Ousmane Dembele
Kiến tạo: Bradley Barcola
Inigo Martinez Berridi match yellow.png
40'
40'
match yellow.png Kylian Mbappe Lottin
45'
match yellow.png Fabian Ruiz Pena
Robert Lewandowski match yellow.png
50'
54'
match goal 1 - 2 Vitor Ferreira Pio
Kiến tạo: Achraf Hakimi
61'
match pen 1 - 3 Kylian Mbappe Lottin
62'
match yellow.png Marcos Aoas Correa,Marquinhos
Ferran Torres
Ra sân: Pedro Golzalez Lopez
match change
62'
Ilkay Gundogan match yellow.png
64'
77'
match change Lee Kang In
Ra sân: Bradley Barcola
77'
match change Marco Asensio Willemsen
Ra sân: Fabian Ruiz Pena
80'
match change Manuel Ugarte
Ra sân: Warren Zaire-Emery
Joao Felix Sequeira
Ra sân: Joao Cancelo
match change
82'
Fermin Lopez
Ra sân: Frenkie De Jong
match change
82'
87'
match yellow.png Gianluigi Donnarumma
88'
match change Randal Kolo Muani
Ra sân: Ousmane Dembele
89'
match goal 1 - 4 Kylian Mbappe Lottin
Raphael Dias Belloli,Raphinha match yellow.png
90'
Fermin Lopez match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Barcelona Barcelona
PSG PSG
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
9
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
5
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
21
3
 
Sút trúng cầu môn
 
9
3
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
6
14
 
Sút Phạt
 
9
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
285
 
Số đường chuyền
 
581
72%
 
Chuyền chính xác
 
90%
10
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
2
29
 
Đánh đầu
 
17
15
 
Đánh đầu thành công
 
8
5
 
Cứu thua
 
3
26
 
Rê bóng thành công
 
16
4
 
Substitution
 
4
5
 
Đánh chặn
 
18
19
 
Ném biên
 
32
1
 
Dội cột/xà
 
0
26
 
Cản phá thành công
 
16
3
 
Thử thách
 
3
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
62
 
Pha tấn công
 
103
24
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Joao Felix Sequeira
32
Fermin Lopez
7
Ferran Torres
5
Inigo Martinez Berridi
19
Vitor Hugo Roque Ferreira
13
Ignacio Pena Sotorres
30
Marc Casado
26
Ander Astralaga
39
Hector Fort
17
Marcos Alonso
18
Oriol Romeu Vidal
38
Marc Guiu
Barcelona Barcelona 4-3-3
4-3-3 PSG PSG
1
Stegen
2
Cancelo
33
Cubarsi
4
Silva
23
Kounde
21
Jong
22
Gundogan
8
Lopez
11
Belloli,...
9
Lewandow...
27
Yamal
99
Donnarum...
2
Hakimi
5
Correa,M...
21
Hernande...
25
Mendes
33
Zaire-Em...
17
Pio
8
Pena
10
Dembele
7
Lottin
29
Barcola

Substitutes

23
Randal Kolo Muani
11
Marco Asensio Willemsen
4
Manuel Ugarte
19
Lee Kang In
1
Keylor Navas Gamboa
26
Nordi Mukiele
9
Goncalo Matias Ramos
15
Danilo Luis Helio Pereira
37
Milan Skriniar
28
Carlos Soler Barragan
35
Lucas Beraldo
80
Arnau Urena Tenas
Đội hình dự bị
Barcelona Barcelona
Joao Felix Sequeira 14
Fermin Lopez 32
Ferran Torres 7
Inigo Martinez Berridi 5
Vitor Hugo Roque Ferreira 19
Ignacio Pena Sotorres 13
Marc Casado 30
Ander Astralaga 26
Hector Fort 39
Marcos Alonso 17
Oriol Romeu Vidal 18
Marc Guiu 38
Barcelona PSG
23 Randal Kolo Muani
11 Marco Asensio Willemsen
4 Manuel Ugarte
19 Lee Kang In
1 Keylor Navas Gamboa
26 Nordi Mukiele
9 Goncalo Matias Ramos
15 Danilo Luis Helio Pereira
37 Milan Skriniar
28 Carlos Soler Barragan
35 Lucas Beraldo
80 Arnau Urena Tenas

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 3.67
3 Bàn thua 1.67
5.33 Phạt góc 7
2.67 Thẻ vàng 1
4 Sút trúng cầu môn 5.67
52% Kiểm soát bóng 66.33%
9.33 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 3
1.2 Bàn thua 1.3
4.9 Phạt góc 6.9
2.7 Thẻ vàng 1.8
4.6 Sút trúng cầu môn 6.3
55.8% Kiểm soát bóng 61.8%
9.9 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Barcelona (46trận)
Chủ Khách
PSG (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
12
1
HT-H/FT-T
8
2
3
1
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
0
3
1
0
HT-H/FT-H
1
4
2
5
HT-B/FT-H
0
1
4
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
3
1
4
HT-B/FT-B
3
9
1
11

Barcelona Barcelona
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Ilkay Gundogan Tiền vệ trụ 1 0 0 31 23 74.19% 1 0 39 5.62
9 Robert Lewandowski Tiền đạo cắm 4 2 1 20 11 55% 0 7 47 6.88
1 Marc-Andre ter Stegen Thủ môn 0 0 0 34 25 73.53% 0 1 46 6.44
5 Inigo Martinez Berridi Trung vệ 0 0 0 21 15 71.43% 1 0 26 5.7
2 Joao Cancelo Hậu vệ cánh phải 0 0 1 23 12 52.17% 1 0 50 6.72
21 Frenkie De Jong Tiền vệ trụ 0 0 0 25 20 80% 0 0 34 6.26
23 Jules Kounde Trung vệ 0 0 0 27 19 70.37% 1 1 50 6.16
11 Raphael Dias Belloli,Raphinha Cánh phải 2 1 1 19 13 68.42% 2 0 39 7
7 Ferran Torres Cánh trái 0 0 2 8 7 87.5% 0 1 12 6.25
14 Joao Felix Sequeira Cánh trái 0 0 0 4 2 50% 0 0 6 5.9
4 Ronald Federico Araujo da Silva Trung vệ 0 0 0 20 16 80% 0 1 26 5.72
8 Pedro Golzalez Lopez Tiền vệ trụ 0 0 0 14 12 85.71% 0 1 27 6.21
27 Lamine Yamal Cánh phải 0 0 1 7 6 85.71% 0 0 14 7.24
32 Fermin Lopez Tiền vệ trụ 0 0 0 5 4 80% 0 0 7 5.93
33 Pau Cubarsi Defender 0 0 0 24 17 70.83% 0 2 31 5.9

PSG PSG
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Vitor Ferreira Pio Tiền vệ trụ 3 1 2 60 57 95% 0 0 72 8.12
5 Marcos Aoas Correa,Marquinhos Trung vệ 0 0 1 82 76 92.68% 0 1 91 6.53
21 Lucas Hernandez Trung vệ 0 0 0 68 64 94.12% 1 2 77 6.29
11 Marco Asensio Willemsen Cánh phải 1 1 0 10 8 80% 0 0 13 6.46
99 Gianluigi Donnarumma Thủ môn 0 0 0 25 19 76% 0 0 33 6.46
10 Ousmane Dembele Cánh phải 5 1 1 44 34 77.27% 11 1 71 8.31
8 Fabian Ruiz Pena Tiền vệ trụ 2 0 0 36 29 80.56% 2 1 51 6.28
7 Kylian Mbappe Lottin Tiền đạo cắm 7 5 2 29 27 93.1% 2 0 45 9.08
2 Achraf Hakimi Hậu vệ cánh phải 1 1 4 66 60 90.91% 3 1 100 7.56
23 Randal Kolo Muani Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.25
4 Manuel Ugarte Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 11 6.19
19 Lee Kang In Tiền vệ công 0 0 1 11 11 100% 0 0 14 6.29
25 Nuno Mendes Hậu vệ cánh trái 0 0 1 63 59 93.65% 2 0 90 6.85
29 Bradley Barcola Cánh phải 2 0 3 28 25 89.29% 2 0 47 7.97
33 Warren Zaire-Emery Tiền vệ trụ 0 0 0 44 41 93.18% 0 1 58 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ