Basel
Đã kết thúc
2
-
2
(1 - 2)
Nice
Địa điểm: St. Jakob-Park
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.00
1.00
-0.25
0.88
0.88
O
2.5
1.08
1.08
U
2.5
0.78
0.78
1
2.95
2.95
X
3.40
3.40
2
2.20
2.20
Hiệp 1
+0.25
0.72
0.72
-0.25
1.19
1.19
O
1
1.11
1.11
U
1
0.78
0.78
Diễn biến chính
Basel
Phút
Nice
17'
Ayoub Amraoui
24'
Jean-Clair Todibo
Zeki Amdouni 1 - 0
26'
39'
1 - 1 Teremas Moffi
45'
1 - 2 Teremas Moffi
Kiến tạo: Gaetan Laborde
Kiến tạo: Gaetan Laborde
46'
Melvin Bard
Ra sân: Ayoub Amraoui
Ra sân: Ayoub Amraoui
Bradley Fink
Ra sân: Andi Zeqiri
Ra sân: Andi Zeqiri
67'
Zeki Amdouni 2 - 2
Kiến tạo: Michael Lang
Kiến tạo: Michael Lang
71'
Sergio Lopez
79'
84'
Antoine Mendy
Ra sân: Pablo Rosario
Ra sân: Pablo Rosario
84'
Billal Brahimi
Ra sân: Teremas Moffi
Ra sân: Teremas Moffi
Liam Millar
Ra sân: Zeki Amdouni
Ra sân: Zeki Amdouni
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Basel
Nice
7
Phạt góc
5
5
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
2
9
Tổng cú sút
11
5
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
9
9
Sút Phạt
8
40%
Kiểm soát bóng
60%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
375
Số đường chuyền
566
6
Phạm lỗi
6
2
Việt vị
4
11
Đánh đầu thành công
10
2
Cứu thua
3
15
Rê bóng thành công
19
10
Đánh chặn
6
21
Ném biên
16
3
Cản phá thành công
6
7
Thử thách
6
81
Pha tấn công
136
29
Tấn công nguy hiểm
46
Đội hình xuất phát
Basel
3-5-2
4-3-3
Nice
1
Hitz
21
Pelmard
15
Adams
5
Lang
22
Lopez
23
Burger
34
Xhaka
8
Diouf
27
Ndoye
17
Zeqiri
9
Amdouni
1
Schmeich...
8
Rosario
25
Todibo
4
Costa
38
Amraoui
16
Ramsey
55
Ndayishi...
28
Boudaoui
24
Laborde
9
2
Moffi
19
Thuram-U...
Đội hình dự bị
Basel
Jean-Kevin Augustin
10
Nils De Mol
16
Emmanuel Essiam
18
Bradley Fink
14
Anton Kade
30
Darian Males
19
Liam Millar
7
Hugo Novoa Ramos
90
Mirko Salvi
13
Hugo Vogel
28
Nice
26
Melvin Bard
37
Reda Belahyane
35
Badredine Bouanani
77
Teddy Boulhendi
14
Billal Brahimi
15
Joe Bryan
90
Marcin Bulka
33
Antoine Mendy
34
Yannis Nahounou
31
Trinker
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2.67
1
Bàn thua
1
4.67
Phạt góc
2.33
2
Thẻ vàng
2
4
Sút trúng cầu môn
6
49.33%
Kiểm soát bóng
52%
12.67
Phạm lỗi
13
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.5
1.7
Bàn thua
1.3
5.2
Phạt góc
5.1
2.5
Thẻ vàng
1.7
4.5
Sút trúng cầu môn
4.6
51.3%
Kiểm soát bóng
52.8%
12.5
Phạm lỗi
10.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Basel (40trận)
Chủ
Khách
Nice (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
6
3
5
HT-H/FT-T
2
3
5
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
2
1
4
5
HT-B/FT-H
3
2
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
1
4
HT-B/FT-B
3
8
2
4