Vòng Bán kết
01:15 ngày 05/04/2023
Basel
Đã kết thúc 2 - 4 (0 - 2)
Young Boys
Địa điểm: St. Jakob-Park
Thời tiết: Ít mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.91
-0.25
0.81
O 3
1.08
U 3
0.80
1
3.00
X
3.50
2
2.05
Hiệp 1
+0
1.20
-0
0.71
O 1.25
1.14
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Basel Basel
Phút
Young Boys Young Boys
Marwin Hitz match yellow.png
2'
2'
match pen 0 - 1 Cedric Jan Itten
15'
match goal 0 - 2 Fabian Rieder
Kiến tạo: Filip Ugrinic
Hugo Vogel match yellow.png
29'
38'
match yellow.png Ulisses Garcia
Andy Pelmard match yellow.png
43'
44'
match yellow.png Sandro Lauper
Liam Millar match yellow.png
53'
Darian Males 1 - 2 match goal
57'
63'
match goal 1 - 3 Cedric Jan Itten
Kiến tạo: Christian Fassnacht
68'
match goal 1 - 4 Elia Meschack
Kiến tạo: Lewin Blum
Dan Ndoye 2 - 4
Kiến tạo: Darian Males
match goal
70'
82'
match yellow.png Aurele Amenda
Dan Ndoye match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Basel Basel
Young Boys Young Boys
9
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
7
 
Sút ra ngoài
 
6
20
 
Sút Phạt
 
9
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
152
 
Pha tấn công
 
107
97
 
Tấn công nguy hiểm
 
67

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.67
0.67 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 6
1.33 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 7
46% Kiểm soát bóng 49.67%
12.67 Phạm lỗi 17
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.7
1.6 Bàn thua 1.2
5 Phạt góc 5.6
2.3 Thẻ vàng 2.2
4.5 Sút trúng cầu môn 4.8
51% Kiểm soát bóng 53%
12.1 Phạm lỗi 15

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Basel (39trận)
Chủ Khách
Young Boys (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
10
6
HT-H/FT-T
2
3
4
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
4
HT-H/FT-H
1
1
1
4
HT-B/FT-H
3
2
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
2
2
HT-B/FT-B
3
8
2
7