Vòng 21
00:30 ngày 11/02/2024
Bayer Leverkusen
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Bayern Munich
Địa điểm: BayArena
Thời tiết: Quang đãng, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.01
-0
0.89
O 3.25
0.89
U 3.25
0.99
1
2.55
X
3.70
2
2.45
Hiệp 1
+0
0.92
-0
0.96
O 1.5
1.21
U 1.5
0.70

Diễn biến chính

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Phút
 Bayern Munich Bayern Munich
Josip Stanisic 1 - 0
Kiến tạo: Robert Andrich
match goal
18'
36'
match yellow.png Sacha Boey
Alex Grimaldo 2 - 0
Kiến tạo: Nathan Tella
match goal
50'
60'
match change Joshua Kimmich
Ra sân: Dayot Upamecano
60'
match change Thomas Muller
Ra sân: Aleksandar Pavlovic
62'
match yellow.png Leon Goretzka
Edmond Tapsoba match yellow.png
64'
Jeremie Frimpong
Ra sân: Nathan Tella
match change
65'
71'
match change Mathys Tel
Ra sân: Leon Goretzka
Amine Adli match yellow.png
77'
81'
match change Raphael Guerreiro
Ra sân: Sacha Boey
81'
match change Eric Maxim Choupo-Moting
Ra sân: Jamal Musiala
Jonas Hofmann
Ra sân: Amine Adli
match change
82'
Lukas Hradecky match yellow.png
83'
Adam Hlozek
Ra sân: Florian Wirtz
match change
90'
Jeremie Frimpong 3 - 0
Kiến tạo: Edmond Tapsoba
match goal
90'
Gustavo Puerta
Ra sân: Alex Grimaldo
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
 Bayern Munich Bayern Munich
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
9
8
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
16
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
419
 
Số đường chuyền
 
653
82%
 
Chuyền chính xác
 
89%
13
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
1
21
 
Đánh đầu
 
29
12
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
5
13
 
Rê bóng thành công
 
20
4
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
11
16
 
Ném biên
 
24
13
 
Cản phá thành công
 
20
10
 
Thử thách
 
14
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
87
 
Pha tấn công
 
133
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Gustavo Puerta
23
Adam Hlozek
7
Jonas Hofmann
30
Jeremie Frimpong
18
Noah Mbamba
17
Matej Kovar
14
Patrik Schick
24
Timothy Fosu-Mensah
9
Borja Iglesias Quintas
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 3-4-2-1
3-4-2-1 Bayern Munich  Bayern Munich
1
Hradecky
3
Hincapie
4
Tah
12
Tapsoba
20
Grimaldo
8
Andrich
34
Xhaka
2
Stanisic
10
Wirtz
19
Tella
21
Adli
1
Neuer
2
Upamecan...
15
Dier
3
Min-Jae
40
Mazraoui
45
Pavlovic
8
Goretzka
23
Boey
10
Sane
42
Musiala
9
Kane

Substitutes

13
Eric Maxim Choupo-Moting
39
Mathys Tel
6
Joshua Kimmich
25
Thomas Muller
22
Raphael Guerreiro
34
Lovro Zvonarek
26
Sven Ulreich
4
Matthijs de Ligt
44
Adam Aznou
Đội hình dự bị
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Gustavo Puerta 32
Adam Hlozek 23
Jonas Hofmann 7
Jeremie Frimpong 30
Noah Mbamba 18
Matej Kovar 17
Patrik Schick 14
Timothy Fosu-Mensah 24
Borja Iglesias Quintas 9
Bayer Leverkusen Bayern Munich
13 Eric Maxim Choupo-Moting
39 Mathys Tel
6 Joshua Kimmich
25 Thomas Muller
22 Raphael Guerreiro
34 Lovro Zvonarek
26 Sven Ulreich
4 Matthijs de Ligt
44 Adam Aznou

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 2.33
5 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 1.33
8.33 Sút trúng cầu môn 4.33
50.33% Kiểm soát bóng 44.67%
7.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 1.8
0.7 Bàn thua 1.6
6.6 Phạt góc 4.2
2.2 Thẻ vàng 0.8
7.5 Sút trúng cầu môn 5.1
57.6% Kiểm soát bóng 54.8%
9.7 Phạm lỗi 8.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bayer Leverkusen (49trận)
Chủ Khách
Bayern Munich (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
15
0
9
3
HT-H/FT-T
4
0
8
4
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
0
3
0
1
HT-H/FT-H
2
2
2
1
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
0
3
1
3
HT-B/FT-B
0
15
1
9

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Lukas Hradecky Thủ môn 0 0 0 24 12 50% 0 0 33 6.39
34 Granit Xhaka Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 54 47 87.04% 0 0 62 6.65
7 Jonas Hofmann Cánh phải 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 9 6.08
8 Robert Andrich Tiền vệ trụ 1 0 1 34 30 88.24% 1 1 46 7.84
4 Jonathan Glao Tah Trung vệ 1 1 0 36 34 94.44% 1 3 46 7.36
20 Alex Grimaldo Defender 1 1 2 32 29 90.63% 4 1 56 7.78
2 Josip Stanisic Hậu vệ cánh phải 1 1 0 38 31 81.58% 0 1 56 8.25
12 Edmond Tapsoba Trung vệ 0 0 1 49 39 79.59% 0 0 61 7.37
19 Nathan Tella Tiền vệ công 2 2 2 13 10 76.92% 2 0 27 7.28
23 Adam Hlozek Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.02
21 Amine Adli Cánh phải 2 2 0 31 24 77.42% 0 3 52 7.13
30 Jeremie Frimpong Hậu vệ cánh phải 2 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.15
3 Piero Hincapie Trung vệ 1 0 1 47 38 80.85% 0 2 66 7.54
10 Florian Wirtz Tiền vệ công 1 0 1 50 42 84% 1 0 71 6.42
32 Gustavo Puerta Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.02

 Bayern Munich Bayern Munich
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Manuel Neuer Thủ môn 0 0 0 27 18 66.67% 0 0 42 7
13 Eric Maxim Choupo-Moting Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 6 6.15
25 Thomas Muller Tiền đạo thứ 2 0 0 1 19 19 100% 4 0 26 6.46
9 Harry Kane Tiền đạo cắm 1 0 0 10 9 90% 2 1 18 6.08
8 Leon Goretzka Tiền vệ trụ 2 0 0 57 53 92.98% 0 1 64 6.13
22 Raphael Guerreiro Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 9 100% 0 0 9 6.02
15 Eric Dier Trung vệ 0 0 0 116 102 87.93% 3 7 129 6.69
6 Joshua Kimmich Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 35 33 94.29% 4 0 44 6.3
10 Leroy Sane Cánh phải 1 0 2 54 44 81.48% 2 0 74 6.59
2 Dayot Upamecano Trung vệ 0 0 0 66 57 86.36% 0 0 72 5.97
40 Noussair Mazraoui Hậu vệ cánh phải 1 1 2 51 45 88.24% 2 0 79 7.13
3 Kim Min-Jae Trung vệ 0 0 0 78 73 93.59% 0 0 89 6.75
23 Sacha Boey Hậu vệ cánh phải 1 0 0 39 33 84.62% 0 2 66 6.11
42 Jamal Musiala Tiền vệ công 1 0 0 30 28 93.33% 1 0 51 5.95
39 Mathys Tel Tiền đạo cắm 2 0 0 10 9 90% 1 2 17 6.5
45 Aleksandar Pavlovic Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 50 45 90% 0 0 57 6.12

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ