Vòng 15
23:30 ngày 17/12/2023
Bayer Leverkusen
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Eintracht Frankfurt
Địa điểm: BayArena
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.94
+1.25
0.96
O 3
0.84
U 3
1.04
1
1.40
X
4.60
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
0.97
+0.5
0.93
O 1.25
0.90
U 1.25
0.98

Diễn biến chính

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Phút
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Exequiel Palacios match yellow.png
12'
Victor Boniface 1 - 0
Kiến tạo: Florian Wirtz
match goal
14'
33'
match yellow.png Mario Gotze
Jeremie Frimpong 2 - 0 match goal
51'
Florian Wirtz 3 - 0
Kiến tạo: Victor Boniface
match goal
57'
64'
match change Ellyes Skhiri
Ra sân: Mario Gotze
64'
match change Hrvoje Smolcic
Ra sân: Robin Koch
72'
match change Jens Petter Hauge
Ra sân: Eric Junior Dina Ebimbe
Patrik Schick
Ra sân: Victor Boniface
match change
72'
73'
match change Elias Baum
Ra sân: Hugo Emanuel Larsson
82'
match change Jessic Ngankam
Ra sân: Fares Chaibi
Nathan Tella
Ra sân: Jeremie Frimpong
match change
83'
Piero Hincapie
Ra sân: Exequiel Palacios
match change
83'
Adam Hlozek
Ra sân: Jonas Hofmann
match change
83'
Nadiem Amiri
Ra sân: Florian Wirtz
match change
87'
Nathan Tella Penalty cancelled match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
4
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
0
1
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
10
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
732
 
Số đường chuyền
 
471
88%
 
Chuyền chính xác
 
82%
4
 
Phạm lỗi
 
13
5
 
Việt vị
 
1
12
 
Đánh đầu
 
22
8
 
Đánh đầu thành công
 
9
2
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
30
5
 
Substitution
 
5
11
 
Đánh chặn
 
2
25
 
Ném biên
 
11
3
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
26
7
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
124
 
Pha tấn công
 
91
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Adam Hlozek
14
Patrik Schick
3
Piero Hincapie
11
Nadiem Amiri
19
Nathan Tella
17
Matej Kovar
2
Josip Stanisic
8
Robert Andrich
21
Amine Adli
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 3-4-2-1
3-4-3 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
1
Hradecky
12
Tapsoba
4
Tah
6
Kossouno...
20
Grimaldo
34
Xhaka
25
Palacios
30
Frimpong
10
Wirtz
7
Hofmann
22
Boniface
1
Trapp
35
Melo,Tut...
4
Koch
3
Tenorio
24
Buta
27
Gotze
16
Larsson
29
Nkounkou
26
Ebimbe
8
Chaibi
36
Knauff

Substitutes

5
Hrvoje Smolcic
18
Jessic Ngankam
23
Jens Petter Hauge
15
Ellyes Skhiri
47
Elias Baum
31
Philipp Max
33
Jens Grahl
20
Makoto HASEBE
48
Nacho Ferri
Đội hình dự bị
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Adam Hlozek 23
Patrik Schick 14
Piero Hincapie 3
Nadiem Amiri 11
Nathan Tella 19
Matej Kovar 17
Josip Stanisic 2
Robert Andrich 8
Amine Adli 21
Bayer Leverkusen Eintracht Frankfurt
5 Hrvoje Smolcic
18 Jessic Ngankam
23 Jens Petter Hauge
15 Ellyes Skhiri
47 Elias Baum
31 Philipp Max
33 Jens Grahl
20 Makoto HASEBE
48 Nacho Ferri

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
4 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 2.67
6.33 Phạt góc 6.67
1.33 Thẻ vàng 1
10.33 Sút trúng cầu môn 3.33
57.33% Kiểm soát bóng 50%
6.67 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 1.3
0.7 Bàn thua 1.8
6.4 Phạt góc 5.7
2.3 Thẻ vàng 2.3
7.7 Sút trúng cầu môn 4.7
57.2% Kiểm soát bóng 52.9%
10.2 Phạm lỗi 9.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bayer Leverkusen (50trận)
Chủ Khách
Eintracht Frankfurt (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
15
0
4
6
HT-H/FT-T
4
0
4
4
HT-B/FT-T
2
0
2
0
HT-T/FT-H
0
3
1
2
HT-H/FT-H
2
2
4
3
HT-B/FT-H
2
0
2
3
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
3
2
0
HT-B/FT-B
0
16
2
7

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Lukas Hradecky Thủ môn 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 16 6.74
34 Granit Xhaka Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 45 43 95.56% 0 1 48 6.52
7 Jonas Hofmann Cánh phải 0 0 0 30 23 76.67% 0 0 31 6.21
4 Jonathan Glao Tah Trung vệ 0 0 0 39 34 87.18% 0 2 43 6.82
20 Alex Grimaldo Defender 1 0 0 17 14 82.35% 3 0 29 6.72
25 Exequiel Palacios Tiền vệ trụ 0 0 0 50 46 92% 0 0 64 7.13
12 Edmond Tapsoba Trung vệ 0 0 0 31 30 96.77% 0 0 33 6.32
6 Odilon Kossounou Trung vệ 0 0 0 31 28 90.32% 0 0 36 6.41
22 Victor Boniface Tiền đạo cắm 1 1 0 5 3 60% 0 0 13 7.13
30 Jeremie Frimpong Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 11 64.71% 2 0 35 6.47
10 Florian Wirtz Tiền vệ công 0 0 1 34 25 73.53% 0 1 42 6.87

Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Kevin Trapp Thủ môn 0 0 0 15 10 66.67% 0 0 16 5.72
27 Mario Gotze Tiền vệ công 0 0 0 26 16 61.54% 0 1 29 5.97
4 Robin Koch Trung vệ 0 0 0 23 22 95.65% 0 1 28 6.3
24 Aurelio Buta Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 19 90.48% 2 3 30 6.11
35 Lucas Silva Melo,Tuta Trung vệ 1 0 0 18 18 100% 0 0 23 6
26 Eric Junior Dina Ebimbe Tiền vệ trụ 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 16 5.87
29 Niels Nkounkou Hậu vệ cánh trái 0 0 1 22 17 77.27% 0 0 36 6.18
3 Willian Joel Pacho Tenorio Trung vệ 1 1 1 19 15 78.95% 0 0 25 6.4
36 Ansgar Knauff Tiền vệ phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 9 5.98
8 Fares Chaibi Cánh trái 0 0 0 15 12 80% 4 0 22 5.82
16 Hugo Emanuel Larsson Tiền vệ trụ 0 0 0 22 21 95.45% 0 1 32 6.38

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ