Vòng 27
20:30 ngày 08/04/2023
Bayer Leverkusen
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 0)
Eintracht Frankfurt
Địa điểm: BayArena
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.76
+0.25
1.06
O 2.75
0.86
U 2.75
0.94
1
1.95
X
3.50
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.12
+0.25
0.77
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Phút
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Amine Adli 1 - 0
Kiến tạo: Florian Wirtz
match goal
10'
Moussa Diaby 2 - 0
Kiến tạo: Florian Wirtz
match goal
34'
42'
match yellow.png Mario Gotze
Edmond Tapsoba match yellow.png
44'
45'
match yellow.png Rafael Santos Borre Maury
46'
match change Ansgar Knauff
Ra sân: Aurelio Buta
48'
match yellow.png Ansgar Knauff
56'
match change Daichi Kamada
Ra sân: Rafael Santos Borre Maury
64'
match change Lucas Silva Melo,Tuta
Ra sân: Makoto HASEBE
64'
match change Eric Junior Dina Ebimbe
Ra sân: Sebastian Rode
Sardar Azmoun
Ra sân: Amine Adli
match change
70'
Mitchel Bakker
Ra sân: Jeremie Frimpong
match change
71'
74'
match goal 2 - 1 Djibril Sow
Kiến tạo: Philipp Max
Daley Sinkgraven
Ra sân: Florian Wirtz
match change
79'
82'
match change Lucas Alario
Ra sân: Mario Gotze
Timothy Fosu-Mensah
Ra sân: Piero Hincapie
match change
88'
89'
match yellow.png Eric Junior Dina Ebimbe
90'
match yellow.png Kristijan Jakic
Sardar Azmoun 3 - 1
Kiến tạo: Daley Sinkgraven
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
5
14
 
Tổng cú sút
 
9
9
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
4
12
 
Sút Phạt
 
10
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
435
 
Số đường chuyền
 
568
79%
 
Chuyền chính xác
 
82%
9
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
0
16
 
Đánh đầu
 
20
9
 
Đánh đầu thành công
 
9
2
 
Cứu thua
 
6
23
 
Rê bóng thành công
 
10
12
 
Đánh chặn
 
6
11
 
Ném biên
 
22
23
 
Cản phá thành công
 
10
13
 
Thử thách
 
11
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
104
 
Pha tấn công
 
128
21
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Sardar Azmoun
22
Daley Sinkgraven
24
Timothy Fosu-Mensah
5
Mitchel Bakker
28
Patrick Pentz
18
Noah Mbamba
38
Karim Bellarabi
32
Ayman Azhil
17
Callum Hudson-Odoi
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 3-4-1-2
3-4-2-1 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
1
Hradecky
12
Tapsoba
4
Tah
6
Kossouno...
3
Hincapie
25
Palacios
8
Andrich
30
Frimpong
27
Wirtz
19
Diaby
21
Adli
1
Trapp
6
Jakic
20
HASEBE
2
Ndicka
24
Buta
17
Rode
8
Sow
32
Max
19
Maury
27
Gotze
9
Muani

Substitutes

21
Lucas Alario
35
Lucas Silva Melo,Tuta
26
Eric Junior Dina Ebimbe
36
Ansgar Knauff
15
Daichi Kamada
25
Christopher Lenz
30
Paxten Aaronson
22
Timothy Chandler
40
Diant Ramaj
Đội hình dự bị
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Sardar Azmoun 9
Daley Sinkgraven 22
Timothy Fosu-Mensah 24
Mitchel Bakker 5
Patrick Pentz 28
Noah Mbamba 18
Karim Bellarabi 38
Ayman Azhil 32
Callum Hudson-Odoi 17
Bayer Leverkusen Eintracht Frankfurt
21 Lucas Alario
35 Lucas Silva Melo,Tuta
26 Eric Junior Dina Ebimbe
36 Ansgar Knauff
15 Daichi Kamada
25 Christopher Lenz
30 Paxten Aaronson
22 Timothy Chandler
40 Diant Ramaj

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1.67
6 Phạt góc 6.67
3.33 Thẻ vàng 3
5 Sút trúng cầu môn 5
55.33% Kiểm soát bóng 58%
12 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 1.6
0.7 Bàn thua 1.7
8.5 Phạt góc 5
1.4 Thẻ vàng 2.6
7.8 Sút trúng cầu môn 5.3
65.9% Kiểm soát bóng 53.4%
9.4 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bayer Leverkusen (45trận)
Chủ Khách
Eintracht Frankfurt (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
15
0
4
6
HT-H/FT-T
4
0
4
3
HT-B/FT-T
2
0
2
0
HT-T/FT-H
0
3
1
2
HT-H/FT-H
1
2
4
2
HT-B/FT-H
1
0
2
3
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
3
2
0
HT-B/FT-B
0
13
1
7

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Lukas Hradecky Thủ môn 0 0 0 27 15 55.56% 0 0 38 6.36
8 Robert Andrich Tiền vệ trụ 1 0 0 39 32 82.05% 0 0 55 6.97
9 Sardar Azmoun Tiền đạo cắm 1 1 0 6 5 83.33% 0 1 10 6.96
4 Jonathan Glao Tah Trung vệ 0 0 0 52 43 82.69% 0 2 65 6.76
22 Daley Sinkgraven Hậu vệ cánh trái 0 0 1 9 6 66.67% 0 1 12 6.81
25 Exequiel Palacios Tiền vệ trụ 1 0 1 55 46 83.64% 0 1 68 7.12
24 Timothy Fosu-Mensah Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 6.18
5 Mitchel Bakker Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 3 42.86% 0 1 12 6.22
19 Moussa Diaby Cánh trái 3 3 4 37 28 75.68% 2 0 52 8.54
12 Edmond Tapsoba Trung vệ 0 0 0 55 50 90.91% 0 1 67 6.72
6 Odilon Kossounou Trung vệ 0 0 0 42 33 78.57% 0 2 54 6.7
21 Amine Adli Cánh phải 6 4 0 20 19 95% 1 0 38 8.45
30 Jeremie Frimpong Hậu vệ cánh phải 1 0 1 16 13 81.25% 0 0 30 6.92
3 Piero Hincapie Trung vệ 0 0 0 43 35 81.4% 0 0 60 6.85
27 Florian Wirtz Tiền vệ công 1 1 5 26 19 73.08% 3 0 45 8.09

Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Makoto HASEBE Trung vệ 0 0 0 79 72 91.14% 0 0 82 5.71
17 Sebastian Rode Tiền vệ trụ 0 0 0 40 32 80% 0 0 47 6.3
1 Kevin Trapp Thủ môn 0 0 0 24 17 70.83% 0 0 35 6.9
27 Mario Gotze Tiền vệ công 0 0 1 38 32 84.21% 6 0 60 6.13
21 Lucas Alario Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 0 1 5 6.03
32 Philipp Max Hậu vệ cánh trái 2 1 2 27 22 81.48% 7 1 55 7.3
19 Rafael Santos Borre Maury Tiền đạo cắm 0 0 0 11 6 54.55% 0 1 21 5.73
15 Daichi Kamada Tiền vệ công 1 0 0 20 12 60% 0 0 26 6.02
8 Djibril Sow Tiền vệ trụ 2 1 0 57 48 84.21% 1 0 67 6.99
24 Aurelio Buta Hậu vệ cánh phải 1 0 1 16 11 68.75% 2 0 22 5.9
2 Obite Ndicka Trung vệ 0 0 0 81 73 90.12% 0 1 86 5.86
6 Kristijan Jakic Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 91 83 91.21% 1 2 102 6.31
9 Randal Kolo Muani Tiền đạo cắm 1 0 1 14 10 71.43% 0 0 30 6.15
35 Lucas Silva Melo,Tuta Trung vệ 1 0 0 39 27 69.23% 0 2 43 6.38
26 Eric Junior Dina Ebimbe Tiền vệ phải 1 0 0 13 9 69.23% 0 1 16 6.14
36 Ansgar Knauff Cánh phải 0 0 0 14 11 78.57% 3 0 31 6.31

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ