Vòng 23
02:30 ngày 24/02/2024
Bayer Leverkusen
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
FSV Mainz 05 1
Địa điểm: BayArena
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.89
+1.75
0.99
O 3
0.92
U 3
0.94
1
1.22
X
6.50
2
11.00
Hiệp 1
-0.75
0.96
+0.75
0.94
O 1.25
0.96
U 1.25
0.92

Diễn biến chính

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Phút
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Granit Xhaka 1 - 0 match goal
3'
7'
match goal 1 - 1 Dominik Kohr
Kiến tạo: Silvan Widmer
42'
match yellow.png Karim Onisiwo
Jeremie Frimpong match yellow.png
45'
Jonathan Glao Tah match yellow.png
49'
52'
match yellow.png Dominik Kohr
54'
match yellow.png Robin Zentner
Patrik Schick
Ra sân: Jonas Hofmann
match change
56'
60'
match change Josua Guilavogui
Ra sân: Silvan Widmer
65'
match change Jessic Ngankam
Ra sân: Brajan Gruda
66'
match yellow.png Anthony Caci
Robert Andrich 2 - 1
Kiến tạo: Florian Wirtz
match goal
68'
Florian Wirtz match yellow.png
74'
80'
match red Jessic Ngankam
80'
match var Jessic Ngankam Card changed
83'
match change Tom Krauss
Ra sân: Karim Onisiwo
Nathan Tella
Ra sân: Jeremie Frimpong
match change
83'
Piero Hincapie
Ra sân: Amine Adli
match change
83'
85'
match yellow.png Phillipp Mwene
Adam Hlozek
Ra sân: Florian Wirtz
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
match ok
Giao bóng trước
11
 
Phạt góc
 
2
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
13
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
5
6
 
Cản sút
 
3
18
 
Sút Phạt
 
16
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
675
 
Số đường chuyền
 
340
86%
 
Chuyền chính xác
 
76%
14
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
2
24
 
Đánh đầu
 
32
15
 
Đánh đầu thành công
 
13
3
 
Cứu thua
 
5
7
 
Rê bóng thành công
 
16
4
 
Substitution
 
3
7
 
Đánh chặn
 
9
22
 
Ném biên
 
11
7
 
Cản phá thành công
 
16
6
 
Thử thách
 
15
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
124
 
Pha tấn công
 
76
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Adam Hlozek
14
Patrik Schick
3
Piero Hincapie
19
Nathan Tella
18
Noah Mbamba
32
Gustavo Puerta
2
Josip Stanisic
17
Matej Kovar
9
Borja Iglesias Quintas
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 3-4-2-1
3-4-3 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
1
Hradecky
12
Tapsoba
4
Tah
6
Kossouno...
20
Grimaldo
34
Xhaka
8
Andrich
30
Frimpong
10
Wirtz
7
Hofmann
21
Adli
27
Zentner
31
Kohr
3
Berg
19
Caci
30
Widmer
8
Martins
18
Amiri
2
Mwene
43
Gruda
9
Onisiwo
7
Sung

Substitutes

23
Josua Guilavogui
14
Tom Krauss
11
Jessic Ngankam
10
Marco Richter
24
Merveille Papela
1
Lasse RieB
39
Tim Muller
34
Maxim Dal
Đội hình dự bị
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Adam Hlozek 23
Patrik Schick 14
Piero Hincapie 3
Nathan Tella 19
Noah Mbamba 18
Gustavo Puerta 32
Josip Stanisic 2
Matej Kovar 17
Borja Iglesias Quintas 9
Bayer Leverkusen FSV Mainz 05
23 Josua Guilavogui
14 Tom Krauss
11 Jessic Ngankam
10 Marco Richter
24 Merveille Papela
1 Lasse RieB
39 Tim Muller
34 Maxim Dal

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
4 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 0.67
6.33 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 3
10.33 Sút trúng cầu môn 4.67
57.33% Kiểm soát bóng 41.33%
6.67 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 1.8
0.7 Bàn thua 1.3
6.4 Phạt góc 5.9
2.3 Thẻ vàng 3
7.7 Sút trúng cầu môn 4.5
57.2% Kiểm soát bóng 45.9%
10.2 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bayer Leverkusen (50trận)
Chủ Khách
FSV Mainz 05 (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
15
0
4
6
HT-H/FT-T
4
0
1
2
HT-B/FT-T
2
0
1
0
HT-T/FT-H
0
3
3
1
HT-H/FT-H
2
2
1
6
HT-B/FT-H
2
0
1
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
3
2
1
HT-B/FT-B
0
16
4
0

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Lukas Hradecky Thủ môn 0 0 0 18 11 61.11% 0 0 28 6.32
34 Granit Xhaka Tiền vệ phòng ngự 2 2 2 97 88 90.72% 0 1 104 7.66
7 Jonas Hofmann Cánh phải 4 2 1 28 24 85.71% 7 0 43 6.52
8 Robert Andrich Tiền vệ trụ 1 1 2 75 67 89.33% 2 3 86 8.25
4 Jonathan Glao Tah Trung vệ 0 0 0 56 55 98.21% 0 0 62 6.79
20 Alex Grimaldo Defender 2 1 2 46 37 80.43% 9 1 71 6.59
14 Patrik Schick Tiền đạo cắm 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 7 6.13
12 Edmond Tapsoba Trung vệ 2 0 0 79 68 86.08% 1 4 91 6.22
6 Odilon Kossounou Trung vệ 0 0 0 65 55 84.62% 0 0 76 6.24
21 Amine Adli Cánh phải 1 0 0 28 23 82.14% 0 1 37 6.39
30 Jeremie Frimpong Hậu vệ cánh phải 1 1 2 34 31 91.18% 2 0 60 6.81
10 Florian Wirtz Tiền vệ công 3 0 2 62 47 75.81% 1 1 86 7.07

FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Josua Guilavogui Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 12 6.02
30 Silvan Widmer Hậu vệ cánh phải 0 0 1 19 15 78.95% 0 1 33 6.74
31 Dominik Kohr Tiền vệ phòng ngự 2 2 0 37 24 64.86% 0 2 46 6.95
27 Robin Zentner Thủ môn 0 0 0 17 8 47.06% 0 0 31 5.66
7 Lee Jae Sung Tiền vệ công 1 0 2 22 16 72.73% 0 0 39 6.94
9 Karim Onisiwo Tiền đạo cắm 1 1 1 12 10 83.33% 1 0 34 6.55
2 Phillipp Mwene Hậu vệ cánh phải 1 0 0 14 8 57.14% 0 1 27 6.33
18 Nadiem Amiri Tiền vệ trụ 1 0 2 37 29 78.38% 5 0 55 6.54
19 Anthony Caci Hậu vệ cánh trái 1 1 0 23 18 78.26% 1 0 31 6.18
8 Leandro Barreiro Martins Tiền vệ trụ 2 1 0 16 12 75% 1 1 36 6.59
3 Sepp Van Den Berg Trung vệ 0 0 0 29 23 79.31% 0 5 49 6.94
11 Jessic Ngankam Tiền đạo cắm 1 0 0 0 0 0% 0 0 2 5.85
43 Brajan Gruda Cánh phải 0 0 1 21 14 66.67% 0 0 28 6.47

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ