Vòng 23
21:30 ngày 05/03/2023
Bayer Leverkusen
Đã kết thúc 4 - 1 (2 - 0)
Hertha Berlin
Địa điểm: BayArena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.93
+1
0.97
O 2.75
0.90
U 2.75
1.00
1
1.43
X
4.60
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
1.14
+0.5
0.75
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Phút
Hertha Berlin Hertha Berlin
Sardar Azmoun 1 - 0
Kiến tạo: Jeremie Frimpong
match goal
12'
Jeremie Frimpong 2 - 0
Kiến tạo: Moussa Diaby
match goal
21'
Timothy Fosu-Mensah
Ra sân: Jeremie Frimpong
match change
29'
58'
match change Stevan Jovetic
Ra sân: Florian Niederlechner
58'
match change Jean-Paul Boetius
Ra sân: Suat Serdar
Moussa Diaby 3 - 0
Kiến tạo: Florian Wirtz
match goal
60'
67'
match pen 3 - 1 Dodi Lukebakio Ngandoli
Patrik Schick
Ra sân: Sardar Azmoun
match change
69'
Amine Adli
Ra sân: Moussa Diaby
match change
69'
73'
match change Jessic Ngankam
Ra sân: Tolga Cigerci
Amine Adli 4 - 1
Kiến tạo: Patrik Schick
match goal
73'
75'
match yellow.png Jessic Ngankam
Jonathan Glao Tah match yellow.png
75'
Daley Sinkgraven
Ra sân: Piero Hincapie
match change
82'
Nadiem Amiri
Ra sân: Florian Wirtz
match change
82'
83'
match change Jonjoe Kenny
Ra sân: Dodi Lukebakio Ngandoli
84'
match change Ivan Sunjic
Ra sân: Marco Richter
87'
match yellow.png Jonjoe Kenny

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Hertha Berlin Hertha Berlin
Giao bóng trước
match ok
9
 
Phạt góc
 
2
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
7
9
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
13
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
659
 
Số đường chuyền
 
401
87%
 
Chuyền chính xác
 
77%
11
 
Phạm lỗi
 
14
4
 
Việt vị
 
1
28
 
Đánh đầu
 
36
18
 
Đánh đầu thành công
 
14
1
 
Cứu thua
 
6
18
 
Rê bóng thành công
 
14
14
 
Đánh chặn
 
5
16
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
0
18
 
Cản phá thành công
 
14
13
 
Thử thách
 
6
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
66
 
Pha tấn công
 
59
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Patrik Schick
21
Amine Adli
11
Nadiem Amiri
22
Daley Sinkgraven
24
Timothy Fosu-Mensah
28
Patrick Pentz
23
Adam Hlozek
10
Kerem Demirbay
17
Callum Hudson-Odoi
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 3-4-2-1
3-5-2 Hertha Berlin Hertha Berlin
1
Hradecky
12
Tapsoba
4
Tah
6
Kossouno...
3
Hincapie
8
Andrich
25
Palacios
30
Frimpong
27
Wirtz
19
Diaby
9
Azmoun
1
Christen...
3
Rogel
5
Uremovic
20
Kempf
23
Richter
29
Tousart
6
Cigerci
8
Serdar
21
Plattenh...
7
Niederle...
14
Ngandoli

Substitutes

34
Ivan Sunjic
24
Jessic Ngankam
19
Stevan Jovetic
10
Jean-Paul Boetius
16
Jonjoe Kenny
17
Maximilian Mittelstadt
31
Marton Dardai
12
Tjark Ernst
27
Kevin Prince Boateng
Đội hình dự bị
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Patrik Schick 14
Amine Adli 21
Nadiem Amiri 11
Daley Sinkgraven 22
Timothy Fosu-Mensah 24
Patrick Pentz 28
Adam Hlozek 23
Kerem Demirbay 10
Callum Hudson-Odoi 17
Bayer Leverkusen Hertha Berlin
34 Ivan Sunjic
24 Jessic Ngankam
19 Stevan Jovetic
10 Jean-Paul Boetius
16 Jonjoe Kenny
17 Maximilian Mittelstadt
31 Marton Dardai
12 Tjark Ernst
27 Kevin Prince Boateng

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 4.67
4 Thẻ vàng 0.33
3.67 Sút trúng cầu môn 5.33
53% Kiểm soát bóng 52%
12 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 2.4
0.9 Bàn thua 1.8
8.1 Phạt góc 5.4
1.7 Thẻ vàng 1.2
7.6 Sút trúng cầu môn 5.5
63.2% Kiểm soát bóng 46.7%
9.8 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bayer Leverkusen (46trận)
Chủ Khách
Hertha Berlin (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
15
0
8
4
HT-H/FT-T
4
0
0
1
HT-B/FT-T
2
0
0
2
HT-T/FT-H
0
3
4
1
HT-H/FT-H
2
2
1
1
HT-B/FT-H
1
0
2
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
0
3
2
1
HT-B/FT-B
0
13
2
4

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Lukas Hradecky Thủ môn 0 0 0 26 19 73.08% 0 2 32 6.68
8 Robert Andrich Tiền vệ trụ 2 1 1 63 57 90.48% 0 4 80 7.83
9 Sardar Azmoun Tiền đạo cắm 2 2 0 24 20 83.33% 0 0 31 7.83
4 Jonathan Glao Tah Trung vệ 0 0 0 77 66 85.71% 0 4 81 6.59
22 Daley Sinkgraven Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.01
14 Patrik Schick Tiền đạo cắm 1 0 1 6 6 100% 0 0 10 6.32
11 Nadiem Amiri Tiền vệ trụ 0 0 1 6 6 100% 2 0 11 6.49
25 Exequiel Palacios Tiền vệ trụ 1 0 0 81 71 87.65% 0 2 99 7.54
24 Timothy Fosu-Mensah Hậu vệ cánh phải 1 0 2 31 25 80.65% 3 0 47 6.28
19 Moussa Diaby Cánh trái 3 2 2 34 28 82.35% 0 0 47 8.57
12 Edmond Tapsoba Trung vệ 2 1 0 89 85 95.51% 0 2 103 7.32
6 Odilon Kossounou Trung vệ 0 0 0 80 68 85% 0 2 90 6.84
21 Amine Adli Cánh phải 1 1 0 18 15 83.33% 0 0 24 7.06
30 Jeremie Frimpong Hậu vệ cánh phải 1 1 2 17 12 70.59% 0 0 23 8.13
3 Piero Hincapie Trung vệ 2 1 2 53 48 90.57% 1 2 73 7.52
27 Florian Wirtz Tiền vệ công 0 0 4 51 43 84.31% 6 0 83 8.51

Hertha Berlin Hertha Berlin
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Stevan Jovetic Tiền đạo cắm 1 0 0 15 11 73.33% 0 0 21 5.99
6 Tolga Cigerci Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 64 54 84.38% 2 0 75 6.03
21 Marvin Plattenhardt Hậu vệ cánh trái 1 0 0 19 10 52.63% 3 1 38 5.96
7 Florian Niederlechner Tiền đạo cắm 0 0 0 9 9 100% 0 1 18 6.01
20 Marc-Oliver Kempf Trung vệ 0 0 0 52 40 76.92% 0 1 60 5.79
10 Jean-Paul Boetius Tiền vệ công 0 0 0 12 9 75% 0 0 16 5.98
29 Lucas Tousart Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 29 21 72.41% 1 3 42 5.96
16 Jonjoe Kenny Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 5 100% 0 0 7 5.93
8 Suat Serdar Tiền vệ trụ 0 0 1 17 12 70.59% 0 1 26 6.06
14 Dodi Lukebakio Ngandoli Cánh phải 2 2 0 12 7 58.33% 1 0 25 6.83
34 Ivan Sunjic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 2 50% 0 0 6 6.1
1 Oliver Christensen Thủ môn 0 0 0 29 16 55.17% 0 0 43 6
23 Marco Richter Cánh phải 1 0 1 36 27 75% 3 0 65 5.95
5 Filip Uremovic Trung vệ 0 0 0 49 45 91.84% 0 5 60 6.26
3 Agustin Rogel Trung vệ 1 0 0 48 39 81.25% 0 2 61 6.15
24 Jessic Ngankam Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 4 5.91

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ