Vòng 16
02:30 ngày 21/12/2023
Bayer Leverkusen
Đã kết thúc 4 - 0 (3 - 0)
VfL Bochum
Địa điểm: BayArena
Thời tiết: Quang đãng, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
1.02
+2
0.88
O 3.5
0.93
U 3.5
0.95
1
1.18
X
7.00
2
17.00
Hiệp 1
-0.75
0.86
+0.75
1.04
O 1.5
1.01
U 1.5
0.87

Diễn biến chính

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Phút
VfL Bochum VfL Bochum
Patrik Schick 1 - 0 match pen
30'
Patrik Schick 2 - 0
Kiến tạo: Jeremie Frimpong
match goal
32'
39'
match yellow.png Erhan Masovic
Patrik Schick 3 - 0
Kiến tạo: Alex Grimaldo
match goal
45'
46'
match change Danilo Soares
Ra sân: Takuma Asano
51'
match yellow.png Keven Schlotterbeck
Robert Andrich Goal Disallowed match var
62'
63'
match change Philipp Forster
Ra sân: Goncalo Paciencia
63'
match change Moritz Broschinski
Ra sân: Christopher Antwi-Adjej
Edmond Tapsoba
Ra sân: Jonathan Glao Tah
match change
67'
Victor Boniface
Ra sân: Patrik Schick
match change
67'
69'
match change Noah Loosli
Ra sân: Erhan Masovic
Victor Boniface 4 - 0
Kiến tạo: Florian Wirtz
match goal
69'
Adam Hlozek
Ra sân: Jonas Hofmann
match change
73'
Gustavo Puerta
Ra sân: Piero Hincapie
match change
73'
87'
match change Tim Oermann
Ra sân: Anthony Losilla
Nadiem Amiri
Ra sân: Florian Wirtz
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
VfL Bochum VfL Bochum
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
6
8
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
1
3
 
Cản sút
 
4
6
 
Sút Phạt
 
8
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
747
 
Số đường chuyền
 
338
88%
 
Chuyền chính xác
 
70%
7
 
Phạm lỗi
 
12
5
 
Việt vị
 
2
19
 
Đánh đầu
 
33
15
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
29
5
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
2
15
 
Ném biên
 
15
8
 
Cản phá thành công
 
24
4
 
Thử thách
 
17
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
122
 
Pha tấn công
 
91
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Edmond Tapsoba
32
Gustavo Puerta
23
Adam Hlozek
11
Nadiem Amiri
22
Victor Boniface
17
Matej Kovar
21
Amine Adli
19
Nathan Tella
6
Odilon Kossounou
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 3-4-1-2
4-3-3 VfL Bochum VfL Bochum
1
Hradecky
3
Hincapie
4
Tah
2
Stanisic
20
Grimaldo
8
Andrich
34
Xhaka
30
Frimpong
10
Wirtz
14
2
Schick
7
Hofmann
1
Riemann
2
Luna
4
Masovic
31
Schlotte...
5
Junior
8
Losilla
6
Osterhag...
19
Bero
11
Asano
9
Pacienci...
22
Antwi-Ad...

Substitutes

3
Danilo Soares
10
Philipp Forster
29
Moritz Broschinski
14
Tim Oermann
41
Noah Loosli
32
Maximilian Wittek
13
Lukas Daschner
27
Moritz-Broni Kwarteng
23
Niclas Thiede
Đội hình dự bị
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Edmond Tapsoba 12
Gustavo Puerta 32
Adam Hlozek 23
Nadiem Amiri 11
Victor Boniface 22
Matej Kovar 17
Amine Adli 21
Nathan Tella 19
Odilon Kossounou 6
Bayer Leverkusen VfL Bochum
3 Danilo Soares
10 Philipp Forster
29 Moritz Broschinski
14 Tim Oermann
41 Noah Loosli
32 Maximilian Wittek
13 Lukas Daschner
27 Moritz-Broni Kwarteng
23 Niclas Thiede

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
4 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 3.33
6.33 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 1.33
10.33 Sút trúng cầu môn 6
57.33% Kiểm soát bóng 43%
6.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 1.3
0.7 Bàn thua 2.4
6.4 Phạt góc 6
2.3 Thẻ vàng 2.5
7.7 Sút trúng cầu môn 4.5
57.2% Kiểm soát bóng 49.5%
10.2 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bayer Leverkusen (50trận)
Chủ Khách
VfL Bochum (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
15
0
4
8
HT-H/FT-T
4
0
1
2
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
0
3
5
1
HT-H/FT-H
2
2
3
4
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
3
1
1
HT-B/FT-B
0
16
3
1

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Lukas Hradecky Thủ môn 0 0 0 13 6 46.15% 0 0 19 6.77
34 Granit Xhaka Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 41 36 87.8% 0 0 51 6.64
7 Jonas Hofmann Cánh phải 1 1 2 21 17 80.95% 0 0 32 7.58
8 Robert Andrich Tiền vệ trụ 0 0 0 38 33 86.84% 0 1 41 6.56
4 Jonathan Glao Tah Trung vệ 0 0 0 40 38 95% 0 2 47 6.93
20 Alex Grimaldo Defender 1 0 2 26 24 92.31% 3 0 35 7.06
14 Patrik Schick Tiền đạo cắm 4 3 1 15 11 73.33% 0 2 26 9.73
2 Josip Stanisic Hậu vệ cánh phải 0 0 0 40 35 87.5% 0 0 48 6.84
30 Jeremie Frimpong Hậu vệ cánh phải 1 1 3 26 20 76.92% 2 1 42 7.48
3 Piero Hincapie Trung vệ 1 0 0 29 28 96.55% 0 5 34 7.24
10 Florian Wirtz Tiền vệ công 1 0 0 31 25 80.65% 0 0 44 6.8

VfL Bochum VfL Bochum
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Manuel Riemann Thủ môn 0 0 0 32 12 37.5% 0 0 35 5.39
8 Anthony Losilla Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 14 14 100% 0 0 17 5.85
2 Christian Gamboa Luna Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 10 55.56% 0 0 26 5.6
11 Takuma Asano Cánh phải 0 0 0 4 2 50% 0 0 6 5.62
19 Matus Bero Tiền vệ trụ 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 16 5.73
9 Goncalo Paciencia Tiền đạo cắm 1 0 0 9 7 77.78% 2 1 22 6.1
5 Bernardo Fernandes da Silva Junior Trung vệ 1 1 0 12 6 50% 0 1 28 6.6
22 Christopher Antwi-Adjej Cánh trái 1 0 1 13 5 38.46% 0 0 25 6.12
4 Erhan Masovic Trung vệ 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 15 5.74
31 Keven Schlotterbeck Trung vệ 1 0 0 14 10 71.43% 0 4 18 5.87
6 Patrick Osterhage Tiền vệ trụ 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 21 5.57

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ