Vòng Group
22:00 ngày 08/11/2023
Bayern Munchen U19
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Galatasaray U19
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.90
+2
0.92
O 3.5
0.84
U 3.5
0.98
1
1.18
X
5.50
2
9.00
Hiệp 1
-0.75
0.85
+0.75
0.95
O 1.5
0.98
U 1.5
0.83

Diễn biến chính

Bayern Munchen U19 Bayern Munchen U19
Phút
Galatasaray U19 Galatasaray U19
Pisano M. G. 1 - 0
Kiến tạo: Adam Aznou
match goal
33'
Fernandez J. match yellow.png
38'
Adam Aznou match yellow.png
45'
53'
match yellow.png Akman E.
56'
match goal 1 - 1 Hamza Akman
Kiến tạo: Bulbul A. T.
80'
match yellow.png Kasal Y.
Pavlesic A. match yellow.png
80'
80'
match yellow.png Demiroglu B.
Wimmer B. match yellow.png
80'
Demircan E. 2 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bayern Munchen U19 Bayern Munchen U19
Galatasaray U19 Galatasaray U19
12
 
Phạt góc
 
3
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
3
26
 
Tổng cú sút
 
9
10
 
Sút trúng cầu môn
 
3
16
 
Sút ra ngoài
 
6
6
 
Cản sút
 
5
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
373
 
Số đường chuyền
 
521
10
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
2
5
 
Đánh đầu thành công
 
12
3
 
Cứu thua
 
9
14
 
Rê bóng thành công
 
25
9
 
Đánh chặn
 
12
2
 
Dội cột/xà
 
0
6
 
Thử thách
 
6
142
 
Pha tấn công
 
115
97
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 3.33
3 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 6
6 Sút trúng cầu môn 10.33
59% Kiểm soát bóng 21.33%
0.67 Thẻ vàng 1
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 3.4
2.3 Bàn thua 1.6
4.7 Phạt góc 7
5.5 Sút trúng cầu môn 7.9
57.3% Kiểm soát bóng 49.7%
1.7 Thẻ vàng 1.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bayern Munchen U19 (35trận)
Chủ Khách
Galatasaray U19 (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
6
2
2
HT-H/FT-T
2
2
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
5
7
1
0