Vòng Quarterfinals
02:00 ngày 18/04/2024
Bayern Munich
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Arsenal
Địa điểm: Allianz Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.93
-0
0.97
O 2.75
0.81
U 2.75
0.93
1
2.50
X
3.60
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.90
-0
0.95
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Bayern Munich  Bayern Munich
Phút
Arsenal Arsenal
Konrad Laimer match yellow.png
54'
Joshua Kimmich 1 - 0
Kiến tạo: Raphael Guerreiro
match goal
63'
68'
match change Gabriel Fernando de Jesus
Ra sân: Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
68'
match change Leandro Trossard
Ra sân: Gabriel Teodoro Martinelli Silva
Kim Min-Jae
Ra sân: Noussair Mazraoui
match change
76'
84'
match yellow.png Benjamin William White
86'
match change Edward Nketiah
Ra sân: Takehiro Tomiyasu
Dayot Upamecano
Ra sân: Leroy Sane
match change
89'
Joshua Kimmich match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Gabriel Fernando de Jesus

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bayern Munich  Bayern Munich
Arsenal Arsenal
match ok
Giao bóng trước
8
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
12
 
Sút ra ngoài
 
6
16
 
Sút Phạt
 
11
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
479
 
Số đường chuyền
 
455
87%
 
Chuyền chính xác
 
90%
10
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
3
24
 
Đánh đầu
 
22
13
 
Đánh đầu thành công
 
10
3
 
Cứu thua
 
3
21
 
Rê bóng thành công
 
14
2
 
Substitution
 
3
5
 
Đánh chặn
 
9
12
 
Ném biên
 
16
1
 
Dội cột/xà
 
0
21
 
Cản phá thành công
 
14
12
 
Thử thách
 
3
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
79
 
Pha tấn công
 
95
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Dayot Upamecano
3
Kim Min-Jae
13
Eric Maxim Choupo-Moting
39
Mathys Tel
26
Sven Ulreich
25
Thomas Muller
45
Aleksandar Pavlovic
18
Daniel Peretz
17
Bryan Zaragoza
 Bayern Munich Bayern Munich 4-2-3-1
4-3-3 Arsenal Arsenal
1
Neuer
40
Mazraoui
15
Dier
4
Ligt
6
Kimmich
27
Laimer
8
Goretzka
22
Guerreir...
42
Musiala
10
Sane
9
Kane
22
Raya
4
White
2
Saliba
6
Magalhae...
18
Tomiyasu
8
Odegaard
20
Filho,Jo...
41
Rice
7
Saka
29
Havertz
11
Silva

Substitutes

19
Leandro Trossard
9
Gabriel Fernando de Jesus
14
Edward Nketiah
25
Mohamed El-Nenny
31
Karl Hein
5
Thomas Partey
15
Jakub Kiwior
21
Fabio Vieira
35
Olexandr Zinchenko
1
Aaron Ramsdale
10
Emile Smith Rowe
24
Reiss Nelson
Đội hình dự bị
Bayern Munich  Bayern Munich
Dayot Upamecano 2
Kim Min-Jae 3
Eric Maxim Choupo-Moting 13
Mathys Tel 39
Sven Ulreich 26
Thomas Muller 25
Aleksandar Pavlovic 45
Daniel Peretz 18
Bryan Zaragoza 17
 Bayern Munich Arsenal
19 Leandro Trossard
9 Gabriel Fernando de Jesus
14 Edward Nketiah
25 Mohamed El-Nenny
31 Karl Hein
5 Thomas Partey
15 Jakub Kiwior
21 Fabio Vieira
35 Olexandr Zinchenko
1 Aaron Ramsdale
10 Emile Smith Rowe
24 Reiss Nelson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 3.33
0.67 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 4
0.67 Thẻ vàng 1.67
7 Sút trúng cầu môn 7.33
58.67% Kiểm soát bóng 45.67%
8.33 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.8
1.2 Bàn thua 0.7
5.2 Phạt góc 4.3
0.5 Thẻ vàng 1.8
6.3 Sút trúng cầu môn 5
60.9% Kiểm soát bóng 48.6%
8.3 Phạm lỗi 13.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bayern Munich (43trận)
Chủ Khách
Arsenal (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
3
12
2
HT-H/FT-T
8
2
5
5
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
2
1
1
2
HT-B/FT-H
0
1
2
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
3
2
4
HT-B/FT-B
1
9
1
10

 Bayern Munich Bayern Munich
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Manuel Neuer Thủ môn 0 0 0 45 37 82.22% 0 0 54 7.23
9 Harry Kane Tiền đạo cắm 2 0 1 14 9 64.29% 0 4 21 6.79
8 Leon Goretzka Tiền vệ trụ 3 0 2 36 34 94.44% 0 2 54 7.71
22 Raphael Guerreiro Hậu vệ cánh trái 1 0 1 36 28 77.78% 2 0 47 7.41
15 Eric Dier Trung vệ 1 0 0 76 71 93.42% 0 2 87 7.52
6 Joshua Kimmich Tiền vệ phòng ngự 2 1 4 60 56 93.33% 12 0 90 8.03
10 Leroy Sane Cánh phải 2 0 0 27 25 92.59% 1 0 40 6.64
27 Konrad Laimer Tiền vệ trụ 0 0 0 43 36 83.72% 0 1 52 6.9
2 Dayot Upamecano Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.03
4 Matthijs de Ligt Trung vệ 0 0 0 61 56 91.8% 0 0 67 6.68
40 Noussair Mazraoui Hậu vệ cánh phải 1 0 2 33 27 81.82% 1 2 47 7.1
3 Kim Min-Jae Trung vệ 0 0 0 15 11 73.33% 0 1 21 6.19
42 Jamal Musiala Tiền vệ công 3 2 2 33 26 78.79% 0 1 50 7.38

Arsenal Arsenal
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Leandro Trossard Cánh trái 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 9 5.95
22 David Raya Thủ môn 0 0 0 13 13 100% 0 0 20 6.42
8 Martin Odegaard Tiền vệ công 3 1 1 34 28 82.35% 2 0 50 6.5
9 Gabriel Fernando de Jesus Tiền đạo cắm 1 0 0 4 3 75% 0 1 14 6.16
18 Takehiro Tomiyasu Hậu vệ cánh phải 0 0 1 27 24 88.89% 2 0 43 6.54
20 Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 44 41 93.18% 0 0 55 6.42
4 Benjamin William White Hậu vệ cánh phải 1 0 0 53 50 94.34% 2 1 69 6.35
29 Kai Havertz Tiền vệ công 1 1 1 22 14 63.64% 0 5 26 6.55
41 Declan Rice Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 56 50 89.29% 2 1 75 6.84
6 Gabriel Dos Santos Magalhaes Trung vệ 0 0 0 62 59 95.16% 0 1 68 6.39
14 Edward Nketiah Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6
2 William Saliba Trung vệ 0 0 0 94 85 90.43% 0 0 106 6.31
11 Gabriel Teodoro Martinelli Silva Cánh trái 2 1 2 15 15 100% 2 1 32 6.45
7 Bukayo Saka Cánh phải 0 0 0 24 21 87.5% 4 0 42 6.25

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ