Vòng Quarterfinals
02:00 ngày 20/04/2023
Bayern Munich
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Manchester City
Địa điểm: Allianz Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
+0.25
0.80
O 2.75
0.80
U 2.75
1.00
1
2.25
X
3.80
2
2.65
Hiệp 1
+0
0.91
-0
0.97
O 1.25
1.00
U 1.25
0.88

Diễn biến chính

Bayern Munich  Bayern Munich
Phút
Manchester City Manchester City
Joao Cancelo match yellow.png
11'
Dayot Upamecano match yellow.png
35'
37'
match hong pen Erling Haaland
44'
match yellow.png Ederson Santana de Moraes
45'
match yellow.png Ilkay Gundogan
Joshua Kimmich match yellow.png
45'
54'
match yellow.png Nathan Ake
57'
match goal 0 - 1 Erling Haaland
Kiến tạo: Kevin De Bruyne
Benjamin Pavard match yellow.png
60'
Alphonso Davies
Ra sân: Joao Cancelo
match change
63'
Sadio Mane
Ra sân: Leroy Sane
match change
63'
66'
match change Aymeric Laporte
Ra sân: Nathan Ake
Mathys Tel
Ra sân: Eric Maxim Choupo-Moting
match change
71'
Thomas Muller
Ra sân: Jamal Musiala
match change
71'
Josip Stanisic
Ra sân: Benjamin Pavard
match change
77'
Sadio Mane Penalty awarded match var
81'
Joshua Kimmich 1 - 1 match pen
83'
84'
match change Julian Alvarez
Ra sân: Erling Haaland
86'
match yellow.png Aymeric Laporte
88'
match change Kyle Walker
Ra sân: Kevin De Bruyne
Josip Stanisic match yellow.png
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bayern Munich  Bayern Munich
Manchester City Manchester City
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
5
 
Thẻ vàng
 
4
19
 
Tổng cú sút
 
7
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
12
 
Sút ra ngoài
 
5
12
 
Sút Phạt
 
13
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
536
 
Số đường chuyền
 
395
12
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
2
4
 
Đánh đầu thành công
 
10
1
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
13
16
 
Đánh chặn
 
14
21
 
Ném biên
 
10
6
 
Cản phá thành công
 
11
9
 
Thử thách
 
6
120
 
Pha tấn công
 
84
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Alphonso Davies
39
Mathys Tel
44
Josip Stanisic
25
Thomas Muller
17
Sadio Mane
46
Arijon Ibrahimovic
7
Serge Gnabry
26
Sven Ulreich
40
Noussair Mazraoui
23
Daley Blind
38
Ryan Jiro Gravenberch
20
Bouna Sarr
 Bayern Munich Bayern Munich 4-2-3-1
3-2-4-1 Manchester City Manchester City
27
Sommer
22
Cancelo
4
Ligt
2
Upamecan...
5
Pavard
8
Goretzka
6
Kimmich
10
Sane
42
Musiala
11
Coman
13
Choupo-M...
31
Moraes
25
Akanji
3
Dias
6
Ake
5
Stones
16
Hernande...
20
Silva
17
Bruyne
8
Gundogan
10
Grealish
9
Haaland

Substitutes

19
Julian Alvarez
14
Aymeric Laporte
2
Kyle Walker
26
Riyad Mahrez
32
Maximo Perrone
18
Stefan Ortega
21
Sergio Gómez Martín
33
Scott Carson
4
Kalvin Phillips
47
Phil Foden
80
Cole Jermaine Palmer
82
Rico Lewis
Đội hình dự bị
Bayern Munich  Bayern Munich
Alphonso Davies 19
Mathys Tel 39
Josip Stanisic 44
Thomas Muller 25
Sadio Mane 17
Arijon Ibrahimovic 46
Serge Gnabry 7
Sven Ulreich 26
Noussair Mazraoui 40
Daley Blind 23
Ryan Jiro Gravenberch 38
Bouna Sarr 20
 Bayern Munich Manchester City
19 Julian Alvarez
14 Aymeric Laporte
2 Kyle Walker
26 Riyad Mahrez
32 Maximo Perrone
18 Stefan Ortega
21 Sergio Gómez Martín
33 Scott Carson
4 Kalvin Phillips
47 Phil Foden
80 Cole Jermaine Palmer
82 Rico Lewis

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua
5 Phạt góc 5.67
0.67 Thẻ vàng 1
7 Sút trúng cầu môn 4.67
58.67% Kiểm soát bóng 64.33%
8.33 Phạm lỗi 6
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 2.6
1.2 Bàn thua 0.8
5.2 Phạt góc 7.5
0.5 Thẻ vàng 1.1
6.3 Sút trúng cầu môn 6.7
60.9% Kiểm soát bóng 68.2%
8.3 Phạm lỗi 7.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bayern Munich (43trận)
Chủ Khách
Manchester City (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
3
13
1
HT-H/FT-T
8
2
3
3
HT-B/FT-T
0
1
3
0
HT-T/FT-H
0
1
3
1
HT-H/FT-H
2
1
1
1
HT-B/FT-H
0
1
2
1
HT-T/FT-B
0
1
0
4
HT-H/FT-B
1
3
0
5
HT-B/FT-B
1
9
0
9

 Bayern Munich Bayern Munich
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Eric Maxim Choupo-Moting Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
26 Sven Ulreich Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
23 Daley Blind Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
25 Thomas Muller Tiền đạo thứ 2 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
27 Yann Sommer Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
17 Sadio Mane Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
20 Bouna Sarr Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
8 Leon Goretzka Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
22 Joao Cancelo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
7 Serge Gnabry Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
11 Kingsley Coman Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
6 Joshua Kimmich Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
10 Leroy Sane Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
5 Benjamin Pavard Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
2 Dayot Upamecano Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
19 Alphonso Davies Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
4 Matthijs de Ligt Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
40 Noussair Mazraoui Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
44 Josip Stanisic Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
38 Ryan Jiro Gravenberch Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
42 Jamal Musiala Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
39 Mathys Tel Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
46 Arijon Ibrahimovic Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

Manchester City Manchester City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Scott Carson Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
8 Ilkay Gundogan Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
17 Kevin De Bruyne Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
2 Kyle Walker Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
5 John Stones Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
18 Stefan Ortega Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
10 Jack Grealish Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
26 Riyad Mahrez Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
31 Ederson Santana de Moraes Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
14 Aymeric Laporte Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
6 Nathan Ake Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
20 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
25 Manuel Akanji Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
4 Kalvin Phillips Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
16 Rodrigo Hernandez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
3 Ruben Dias Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
47 Phil Foden Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
9 Erling Haaland Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
21 Sergio Gómez Martín Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
19 Julian Alvarez Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
80 Cole Jermaine Palmer Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
32 Maximo Perrone Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
82 Rico Lewis Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ