Vòng 20
21:30 ngày 03/02/2024
Bayern Munich
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 1)
Monchengladbach
Địa điểm: Allianz Arena
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.5
0.94
+2.5
0.96
O 4
0.98
U 4
0.90
1
1.10
X
9.00
2
17.00
Hiệp 1
-1
0.78
+1
1.11
O 0.5
0.17
U 0.5
3.50

Diễn biến chính

Bayern Munich  Bayern Munich
Phút
Monchengladbach Monchengladbach
30'
match yellow.png Florian Neuhaus
35'
match goal 0 - 1 Nico Elvedi
Kiến tạo: Theoson Jordan Siebatcheu
Aleksandar Pavlovic 1 - 1
Kiến tạo: Thomas Muller
match goal
45'
62'
match change Kouadio Kone
Ra sân: Florian Neuhaus
Sacha Boey
Ra sân: Noussair Mazraoui
match change
62'
62'
match change Stefan Lainer
Ra sân: Luca Netz
62'
match change Robin Hack
Ra sân: Nathan NGoumou Minpole
Harry Kane 2 - 1 match goal
70'
Mathys Tel
Ra sân: Thomas Muller
match change
72'
85'
match change Shio Fukuda
Ra sân: Rocco Reitz
Raphael Guerreiro
Ra sân: Alphonso Davies
match change
86'
Matthijs de Ligt 3 - 1
Kiến tạo: Leroy Sane
match goal
86'
89'
match change Grant-Leon Ranos
Ra sân: Franck Honorat

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bayern Munich  Bayern Munich
Monchengladbach Monchengladbach
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
6
7
 
Cản sút
 
2
9
 
Sút Phạt
 
12
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
593
 
Số đường chuyền
 
469
88%
 
Chuyền chính xác
 
87%
10
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
0
12
 
Đánh đầu
 
18
4
 
Đánh đầu thành công
 
11
3
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
16
3
 
Substitution
 
5
9
 
Đánh chặn
 
5
17
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Cản phá thành công
 
16
11
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
130
 
Pha tấn công
 
79
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Sacha Boey
39
Mathys Tel
22
Raphael Guerreiro
13
Eric Maxim Choupo-Moting
34
Lovro Zvonarek
26
Sven Ulreich
17
Bryan Zaragoza
44
Adam Aznou
41
Frans Kratzig
 Bayern Munich Bayern Munich 4-2-3-1
4-1-4-1 Monchengladbach Monchengladbach
1
Neuer
19
Davies
15
Dier
4
Ligt
40
Mazraoui
8
Goretzka
45
Pavlovic
42
Musiala
25
Muller
10
Sane
9
Kane
33
Nicolas
29
Scally
5
Friedric...
30
Elvedi
20
Netz
8
Weigl
9
Honorat
27
Reitz
10
Neuhaus
19
Minpole
13
Siebatch...

Substitutes

18
Stefan Lainer
17
Kouadio Kone
25
Robin Hack
28
Grant-Leon Ranos
49
Shio Fukuda
24
Tony Jantschke
23
Christoph Kramer
41
Jan Olschowsky
2
Fabio Chiarodia
Đội hình dự bị
Bayern Munich  Bayern Munich
Sacha Boey 23
Mathys Tel 39
Raphael Guerreiro 22
Eric Maxim Choupo-Moting 13
Lovro Zvonarek 34
Sven Ulreich 26
Bryan Zaragoza 17
Adam Aznou 44
Frans Kratzig 41
 Bayern Munich Monchengladbach
18 Stefan Lainer
17 Kouadio Kone
25 Robin Hack
28 Grant-Leon Ranos
49 Shio Fukuda
24 Tony Jantschke
23 Christoph Kramer
41 Jan Olschowsky
2 Fabio Chiarodia

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 2
1.33 Thẻ vàng 1
4.33 Sút trúng cầu môn 4.33
44.67% Kiểm soát bóng 48%
9.67 Phạm lỗi 4.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.4
1.6 Bàn thua 1.6
4.2 Phạt góc 4.8
0.8 Thẻ vàng 1.4
5.1 Sút trúng cầu môn 4.6
54.8% Kiểm soát bóng 49.2%
8.4 Phạm lỗi 8.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bayern Munich (46trận)
Chủ Khách
Monchengladbach (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
3
4
4
HT-H/FT-T
8
4
2
3
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
2
1
7
3
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
0
1
2
1
HT-H/FT-B
1
3
1
0
HT-B/FT-B
1
9
3
2

 Bayern Munich Bayern Munich
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Manuel Neuer Thủ môn 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 20 6.1
25 Thomas Muller Tiền đạo thứ 2 0 0 3 37 31 83.78% 3 0 51 7.4
9 Harry Kane Tiền đạo cắm 6 3 1 27 16 59.26% 1 0 44 7.89
8 Leon Goretzka Tiền vệ trụ 3 0 1 71 62 87.32% 1 0 81 6.7
22 Raphael Guerreiro Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.1
15 Eric Dier Trung vệ 0 0 0 88 82 93.18% 1 1 95 7.2
10 Leroy Sane Cánh phải 3 0 3 33 28 84.85% 2 0 50 7.6
19 Alphonso Davies Hậu vệ cánh trái 0 0 2 48 45 93.75% 2 0 67 7.16
4 Matthijs de Ligt Trung vệ 1 1 0 95 90 94.74% 0 1 102 7.34
40 Noussair Mazraoui Hậu vệ cánh phải 0 0 1 44 40 90.91% 0 0 63 6.8
23 Sacha Boey Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 12 80% 0 0 24 6.35
42 Jamal Musiala Tiền vệ công 3 0 1 43 32 74.42% 1 0 65 7.26
39 Mathys Tel Tiền đạo cắm 2 1 0 7 7 100% 0 1 13 6.35
45 Aleksandar Pavlovic Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 71 69 97.18% 3 1 86 7.75

Monchengladbach Monchengladbach
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Stefan Lainer Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 18 6.17
9 Franck Honorat Cánh phải 1 0 1 33 29 87.88% 10 0 52 6.12
8 Julian Weigl Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 60 54 90% 0 2 75 7.22
5 Marvin Friedrich Trung vệ 1 0 0 69 61 88.41% 0 1 78 6.14
30 Nico Elvedi Trung vệ 1 1 0 64 62 96.88% 0 1 79 7.15
13 Theoson Jordan Siebatcheu Tiền đạo cắm 1 0 1 13 10 76.92% 0 2 18 6.75
33 Moritz Nicolas Thủ môn 0 0 0 28 26 92.86% 0 2 40 5.86
10 Florian Neuhaus Tiền vệ trụ 2 1 0 28 26 92.86% 0 1 36 6.4
25 Robin Hack Cánh trái 0 0 1 11 9 81.82% 1 0 27 6.69
29 Joseph Scally Hậu vệ cánh phải 0 0 0 39 30 76.92% 1 0 62 5.62
17 Kouadio Kone Tiền vệ trụ 2 1 2 13 12 92.31% 0 0 17 6.12
19 Nathan NGoumou Minpole Cánh phải 1 0 0 15 10 66.67% 2 1 25 6.46
20 Luca Netz Hậu vệ cánh trái 1 0 0 30 23 76.67% 1 1 48 6.07
27 Rocco Reitz Tiền vệ trụ 1 0 0 47 38 80.85% 1 0 64 6.26
28 Grant-Leon Ranos Tiền đạo cắm 0 0 0 4 4 100% 1 0 6 6.09
49 Shio Fukuda Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ