Vòng 33
23:30 ngày 20/05/2023
Bayern Munich
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 0)
RB Leipzig
Địa điểm: Allianz Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.76
+0.75
1.06
O 3.25
0.84
U 3.25
1.02
1
1.56
X
4.20
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.79
+0.25
1.09
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

Bayern Munich  Bayern Munich
Phút
RB Leipzig RB Leipzig
Serge Gnabry 1 - 0
Kiến tạo: Thomas Muller
match goal
25'
46'
match change Benjamin Henrichs
Ra sân: Mohamed Simakan
65'
match goal 1 - 1 Konrad Laimer
68'
match yellow.png Josko Gvardiol
Leroy Sane
Ra sân: Serge Gnabry
match change
69'
Ryan Jiro Gravenberch
Ra sân: Leon Goretzka
match change
69'
69'
match change Kevin Kampl
Ra sân: Amadou Haidara
69'
match change Emil Forsberg
Ra sân: Andre Silva
Benjamin Pavard match yellow.png
72'
76'
match pen 1 - 2 Christopher Nkunku
Mathys Tel
Ra sân: Kingsley Coman
match change
77'
Sadio Mane
Ra sân: Noussair Mazraoui
match change
86'
86'
match pen 1 - 3 Dominik Szoboszlai
87'
match change Abdou Diallo
Ra sân: Dani Olmo
87'
match change Lukas Klostermann
Ra sân: Josko Gvardiol
Dayot Upamecano
Ra sân: Joao Cancelo
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bayern Munich  Bayern Munich
RB Leipzig RB Leipzig
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
14
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
5
 
Sút ra ngoài
 
5
7
 
Cản sút
 
2
5
 
Sút Phạt
 
6
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
574
 
Số đường chuyền
 
388
87%
 
Chuyền chính xác
 
79%
8
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
0
16
 
Đánh đầu
 
12
8
 
Đánh đầu thành công
 
6
5
 
Cứu thua
 
3
20
 
Rê bóng thành công
 
31
5
 
Substitution
 
5
15
 
Đánh chặn
 
8
28
 
Ném biên
 
20
20
 
Cản phá thành công
 
31
9
 
Thử thách
 
15
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
117
 
Pha tấn công
 
86
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Dayot Upamecano
39
Mathys Tel
10
Leroy Sane
38
Ryan Jiro Gravenberch
17
Sadio Mane
44
Josip Stanisic
26
Sven Ulreich
23
Daley Blind
20
Bouna Sarr
 Bayern Munich Bayern Munich 4-2-3-1
4-2-2-2 RB Leipzig RB Leipzig
27
Sommer
22
Cancelo
4
Ligt
5
Pavard
40
Mazraoui
8
Goretzka
6
Kimmich
7
Gnabry
42
Musiala
11
Coman
25
Muller
21
Blaswich
2
Simakan
4
Orban
32
Gvardiol
23
Halstenb...
27
Laimer
8
Haidara
17
Szoboszl...
7
Olmo
19
Silva
18
Nkunku

Substitutes

16
Lukas Klostermann
39
Benjamin Henrichs
37
Abdou Diallo
44
Kevin Kampl
10
Emil Forsberg
24
Xaver Schlager
9
Yussuf Yurary Poulsen
22
David Raum
13
Orjan Haskjold Nyland
Đội hình dự bị
Bayern Munich  Bayern Munich
Dayot Upamecano 2
Mathys Tel 39
Leroy Sane 10
Ryan Jiro Gravenberch 38
Sadio Mane 17
Josip Stanisic 44
Sven Ulreich 26
Daley Blind 23
Bouna Sarr 20
 Bayern Munich RB Leipzig
16 Lukas Klostermann
39 Benjamin Henrichs
37 Abdou Diallo
44 Kevin Kampl
10 Emil Forsberg
24 Xaver Schlager
9 Yussuf Yurary Poulsen
22 David Raum
13 Orjan Haskjold Nyland

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 1.67
5.67 Sút trúng cầu môn 5
50.67% Kiểm soát bóng 48%
10 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 2.6
1.6 Bàn thua 0.7
4.7 Phạt góc 6.4
0.8 Thẻ vàng 2
5.2 Sút trúng cầu môn 6.1
58.2% Kiểm soát bóng 55.1%
8 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bayern Munich (45trận)
Chủ Khách
RB Leipzig (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
3
9
4
HT-H/FT-T
8
3
3
2
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
1
2
3
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
3
1
6
HT-B/FT-B
1
9
2
5

 Bayern Munich Bayern Munich
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Thomas Muller Tiền đạo thứ 2 1 1 1 16 9 56.25% 0 0 23 6.79
27 Yann Sommer Thủ môn 0 0 0 13 13 100% 0 0 18 7.42
8 Leon Goretzka Tiền vệ trụ 1 0 0 23 19 82.61% 1 0 33 6.35
22 Joao Cancelo Hậu vệ cánh phải 0 0 1 27 21 77.78% 3 0 47 7.42
7 Serge Gnabry Cánh phải 1 1 1 11 11 100% 0 0 16 7.3
11 Kingsley Coman Cánh phải 3 0 2 18 18 100% 0 0 30 6.64
6 Joshua Kimmich Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 37 32 86.49% 3 0 45 6.35
5 Benjamin Pavard Hậu vệ cánh phải 0 0 0 34 28 82.35% 0 1 40 6.88
4 Matthijs de Ligt Trung vệ 0 0 0 30 30 100% 0 0 35 6.76
40 Noussair Mazraoui Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 19 90.48% 0 0 29 6.65
42 Jamal Musiala Tiền vệ công 3 1 1 16 13 81.25% 1 0 26 6.94

RB Leipzig RB Leipzig
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Willi Orban Trung vệ 0 0 0 35 31 88.57% 0 1 39 6.26
21 Janis Blaswich Thủ môn 0 0 0 26 25 96.15% 0 0 30 6.26
23 Marcel Halstenberg Hậu vệ cánh trái 0 0 1 13 11 84.62% 4 0 27 6.13
19 Andre Silva Tiền đạo cắm 0 0 0 5 5 100% 0 1 11 6.1
27 Konrad Laimer Tiền vệ trụ 0 0 1 17 11 64.71% 0 0 26 6.73
18 Christopher Nkunku Tiền đạo thứ 2 2 1 0 8 8 100% 0 0 15 5.99
7 Dani Olmo Tiền vệ công 1 1 0 15 10 66.67% 0 0 19 6.01
8 Amadou Haidara Tiền vệ trụ 0 0 0 15 11 73.33% 0 1 20 6.27
17 Dominik Szoboszlai Tiền vệ công 2 1 0 15 11 73.33% 2 0 26 6.17
2 Mohamed Simakan Trung vệ 0 0 0 23 20 86.96% 1 1 36 6.56
32 Josko Gvardiol Trung vệ 0 0 0 37 31 83.78% 0 0 39 5.83

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ