Vòng Bán kết
02:00 ngày 01/05/2024
Bayern Munich
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
Real Madrid
Địa điểm: Allianz Arena
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.07
+0.25
0.83
O 2.75
0.83
U 2.75
1.05
1
2.30
X
3.25
2
2.88
Hiệp 1
+0
0.83
-0
1.07
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Bayern Munich  Bayern Munich
Phút
Real Madrid Real Madrid
24'
match goal 0 - 1 Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
Kiến tạo: Toni Kroos
Noussair Mazraoui match yellow.png
43'
Raphael Guerreiro
Ra sân: Leon Goretzka
match change
46'
Leroy Sane 1 - 1
Kiến tạo: Konrad Laimer
match goal
53'
Harry Kane 2 - 1 match pen
57'
64'
match yellow.png Toni Kroos
65'
match change Eduardo Camavinga
Ra sân: Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho
75'
match change Luka Modric
Ra sân: Jude Bellingham
76'
match change Brahim Diaz
Ra sân: Toni Kroos
Serge Gnabry
Ra sân: Thomas Muller
match change
80'
Kim Min-Jae match yellow.png
82'
83'
match pen 2 - 2 Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
87'
match change Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
Ra sân: Rodrygo Silva De Goes
Alphonso Davies
Ra sân: Leroy Sane
match change
87'
90'
match yellow.png Lucas Vazquez Iglesias

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bayern Munich  Bayern Munich
Real Madrid Real Madrid
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
1
3
 
Cản sút
 
5
11
 
Sút Phạt
 
10
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
555
 
Số đường chuyền
 
516
94%
 
Chuyền chính xác
 
91%
11
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
2
6
 
Đánh đầu
 
12
2
 
Đánh đầu thành công
 
7
2
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
14
3
 
Substitution
 
4
10
 
Đánh chặn
 
5
8
 
Ném biên
 
13
12
 
Cản phá thành công
 
14
7
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
96
 
Pha tấn công
 
81
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Alphonso Davies
7
Serge Gnabry
22
Raphael Guerreiro
13
Eric Maxim Choupo-Moting
39
Mathys Tel
2
Dayot Upamecano
45
Aleksandar Pavlovic
26
Sven Ulreich
18
Daniel Peretz
17
Bryan Zaragoza
 Bayern Munich Bayern Munich 4-2-3-1
4-4-2 Real Madrid Real Madrid
1
Neuer
40
Mazraoui
15
Dier
3
Min-Jae
6
Kimmich
8
Goretzka
27
Laimer
10
Sane
25
Muller
42
Musiala
9
Kane
13
Lunin
17
Iglesias
22
Rudiger
6
Nacho
23
Mendy
15
Dipetta
18
Tchouame...
8
Kroos
11
Goes
5
Bellingh...
7
Junior

Substitutes

10
Luka Modric
12
Eduardo Camavinga
21
Brahim Diaz
14
Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
1
Thibaut Courtois
3
Eder Gabriel Militao
25
Kepa Arrizabalaga Revuelta
19
Daniel Ceballos Fernandez
24
Arda Guler
20
Fran Garcia
Đội hình dự bị
Bayern Munich  Bayern Munich
Alphonso Davies 19
Serge Gnabry 7
Raphael Guerreiro 22
Eric Maxim Choupo-Moting 13
Mathys Tel 39
Dayot Upamecano 2
Aleksandar Pavlovic 45
Sven Ulreich 26
Daniel Peretz 18
Bryan Zaragoza 17
 Bayern Munich Real Madrid
10 Luka Modric
12 Eduardo Camavinga
21 Brahim Diaz
14 Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
1 Thibaut Courtois
3 Eder Gabriel Militao
25 Kepa Arrizabalaga Revuelta
19 Daniel Ceballos Fernandez
24 Arda Guler
20 Fran Garcia

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 3.33
0.67 Thẻ vàng 3
7.67 Sút trúng cầu môn 5
58.67% Kiểm soát bóng 46.33%
8.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.9 Bàn thắng 2.2
1.4 Bàn thua 1.1
5.2 Phạt góc 4.2
0.7 Thẻ vàng 2.3
6.1 Sút trúng cầu môn 6.1
60% Kiểm soát bóng 50.3%
8 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bayern Munich (44trận)
Chủ Khách
Real Madrid (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
3
10
1
HT-H/FT-T
8
2
4
0
HT-B/FT-T
0
1
3
0
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
2
1
2
4
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
2
HT-H/FT-B
1
3
0
7
HT-B/FT-B
1
9
0
8

 Bayern Munich Bayern Munich
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Manuel Neuer Thủ môn 0 0 0 30 27 90% 0 1 34 6.36
25 Thomas Muller Tiền đạo thứ 2 0 0 1 32 26 81.25% 0 0 39 6.55
9 Harry Kane Tiền đạo cắm 5 2 3 16 13 81.25% 1 0 27 7.6
8 Leon Goretzka Tiền vệ trụ 1 0 0 39 37 94.87% 0 0 45 6.1
22 Raphael Guerreiro Hậu vệ cánh trái 0 0 0 32 32 100% 0 0 35 6.35
15 Eric Dier Trung vệ 2 1 0 78 75 96.15% 0 0 85 6.53
7 Serge Gnabry Cánh phải 1 0 0 2 1 50% 0 0 4 5.84
6 Joshua Kimmich Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 63 58 92.06% 7 0 80 6.66
10 Leroy Sane Cánh phải 3 2 1 20 19 95% 0 0 32 7.5
27 Konrad Laimer Tiền vệ trụ 0 0 1 75 73 97.33% 0 0 87 6.89
19 Alphonso Davies Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 5 5.99
40 Noussair Mazraoui Hậu vệ cánh phải 0 0 2 44 41 93.18% 0 1 58 6.44
3 Kim Min-Jae Trung vệ 0 0 0 68 67 98.53% 0 0 72 5.71
42 Jamal Musiala Tiền vệ công 2 0 1 35 31 88.57% 2 0 60 7.53

Real Madrid Real Madrid
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Luka Modric Tiền vệ trụ 0 0 1 6 6 100% 2 0 9 6.4
8 Toni Kroos Tiền vệ trụ 1 1 3 82 79 96.34% 4 1 98 7.93
14 Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 4 6.09
6 Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho Trung vệ 1 0 0 38 34 89.47% 0 1 45 6.05
22 Antonio Rudiger Trung vệ 0 0 0 45 43 95.56% 0 0 50 6.04
17 Lucas Vazquez Iglesias Hậu vệ cánh phải 0 0 0 57 49 85.96% 1 0 71 5.38
23 Ferland Mendy Hậu vệ cánh trái 0 0 0 34 30 88.24% 1 1 40 6.03
13 Andriy Lunin Thủ môn 0 0 0 25 21 84% 0 1 36 6.63
7 Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior Cánh trái 4 3 0 34 27 79.41% 2 0 46 7.72
15 Santiago Federico Valverde Dipetta Tiền vệ trụ 1 0 0 46 42 91.3% 0 1 51 6.4
21 Brahim Diaz Tiền vệ công 1 0 0 2 2 100% 0 0 12 6.19
11 Rodrygo Silva De Goes Cánh phải 2 0 1 26 24 92.31% 0 0 40 6.51
18 Aurelien Tchouameni Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 59 54 91.53% 0 1 63 6.52
12 Eduardo Camavinga Tiền vệ trụ 0 0 0 10 10 100% 0 0 12 6.17
5 Jude Bellingham Tiền vệ công 0 0 1 49 44 89.8% 0 0 60 6.69

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ