Vòng 32
20:30 ngày 13/05/2023
Bayern Munich
Đã kết thúc 6 - 0 (2 - 0)
Schalke 04
Địa điểm: Allianz Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.5
0.79
+2.5
0.90
O 4
0.87
U 4
0.78
1
1.11
X
9.50
2
26.00
Hiệp 1
-1
0.86
+1
1.02
O 0.5
0.17
U 0.5
3.50

Diễn biến chính

Bayern Munich  Bayern Munich
Phút
Schalke 04 Schalke 04
20'
match yellow.png Tom Krauss
Thomas Muller 1 - 0
Kiến tạo: Leroy Sane
match goal
21'
Jamal Musiala Penalty awarded match var
27'
28'
match yellow.png Cedric Brunner
Joshua Kimmich 2 - 0 match pen
29'
36'
match yellow.png Marius Bulter
46'
match change Maya Yoshida
Ra sân: Cedric Brunner
Serge Gnabry 3 - 0
Kiến tạo: Joao Cancelo
match goal
50'
64'
match change Sebastian Polter
Ra sân: Michael Frey
64'
match change Dominick Drexler
Ra sân: Tom Krauss
64'
match change Tim Skarke
Ra sân: Marius Bulter
Ryan Jiro Gravenberch
Ra sân: Kingsley Coman
match change
64'
Serge Gnabry 4 - 0 match goal
65'
Leon Goretzka
Ra sân: Joshua Kimmich
match change
70'
Mathys Tel
Ra sân: Serge Gnabry
match change
71'
Mathys Tel 5 - 0
Kiến tạo: Jamal Musiala
match goal
80'
85'
match change Thomas Ouwejan
Ra sân: Jere Uronen
Dayot Upamecano
Ra sân: Matthijs de Ligt
match change
85'
Sadio Mane
Ra sân: Jamal Musiala
match change
85'
Noussair Mazraoui 6 - 0
Kiến tạo: Sadio Mane
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bayern Munich  Bayern Munich
Schalke 04 Schalke 04
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
3
25
 
Tổng cú sút
 
8
14
 
Sút trúng cầu môn
 
0
7
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
4
4
 
Sút Phạt
 
11
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
537
 
Số đường chuyền
 
306
88%
 
Chuyền chính xác
 
78%
10
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
0
18
 
Đánh đầu
 
28
13
 
Đánh đầu thành công
 
10
0
 
Cứu thua
 
8
12
 
Rê bóng thành công
 
16
10
 
Đánh chặn
 
7
23
 
Ném biên
 
19
14
 
Cản phá thành công
 
15
12
 
Thử thách
 
9
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
114
 
Pha tấn công
 
83
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

39
Mathys Tel
2
Dayot Upamecano
8
Leon Goretzka
38
Ryan Jiro Gravenberch
17
Sadio Mane
26
Sven Ulreich
23
Daley Blind
20
Bouna Sarr
45
Aleksandar Pavlovic
 Bayern Munich Bayern Munich 4-1-4-1
4-2-3-1 Schalke 04 Schalke 04
27
Sommer
22
Cancelo
4
Ligt
5
Pavard
40
Mazraoui
6
Kimmich
11
Coman
42
Musiala
25
Muller
10
Sane
7
2
Gnabry
13
Schwolow
27
Brunner
5
Berg
35
Kaminski
18
Uronen
8
Latza
30
Kral
19
Karaman
6
Krauss
11
Bulter
26
Frey

Substitutes

24
Dominick Drexler
20
Tim Skarke
40
Sebastian Polter
4
Maya Yoshida
2
Thomas Ouwejan
34
Michael Langer
3
Leo Greiml
9
Simon Terodde
10
Rodrigo Zalazar
Đội hình dự bị
Bayern Munich  Bayern Munich
Mathys Tel 39
Dayot Upamecano 2
Leon Goretzka 8
Ryan Jiro Gravenberch 38
Sadio Mane 17
Sven Ulreich 26
Daley Blind 23
Bouna Sarr 20
Aleksandar Pavlovic 45
 Bayern Munich Schalke 04
24 Dominick Drexler
20 Tim Skarke
40 Sebastian Polter
4 Maya Yoshida
2 Thomas Ouwejan
34 Michael Langer
3 Leo Greiml
9 Simon Terodde
10 Rodrigo Zalazar

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 0.67
3 Phạt góc 4.67
0.67 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 6
47.33% Kiểm soát bóng 50.67%
8.33 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.7
1.4 Bàn thua 1.2
3.9 Phạt góc 5.7
0.8 Thẻ vàng 1.8
5.2 Sút trúng cầu môn 5.6
54.7% Kiểm soát bóng 48.3%
8.4 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bayern Munich (47trận)
Chủ Khách
Schalke 04 (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
3
6
7
HT-H/FT-T
8
4
2
2
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
2
1
2
1
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
3
0
1
HT-B/FT-B
1
9
4
3

 Bayern Munich Bayern Munich
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Thomas Muller Tiền đạo thứ 2 7 3 1 40 30 75% 0 1 55 8.44
27 Yann Sommer Thủ môn 0 0 0 22 21 95.45% 0 0 27 6.7
17 Sadio Mane Cánh trái 0 0 1 2 2 100% 0 0 2 6.86
8 Leon Goretzka Tiền vệ trụ 0 0 0 10 6 60% 0 0 12 6.44
22 Joao Cancelo Hậu vệ cánh phải 0 0 3 51 46 90.2% 0 2 76 8.22
7 Serge Gnabry Cánh phải 4 4 1 24 19 79.17% 0 0 35 9.29
11 Kingsley Coman Cánh phải 4 2 1 28 22 78.57% 1 1 38 6.87
6 Joshua Kimmich Tiền vệ phòng ngự 1 1 2 43 37 86.05% 3 1 52 7.51
10 Leroy Sane Cánh trái 1 0 5 30 27 90% 1 0 41 8.18
5 Benjamin Pavard Hậu vệ cánh phải 0 0 1 93 87 93.55% 0 1 108 7.64
2 Dayot Upamecano Trung vệ 0 0 0 7 7 100% 0 1 10 6.48
4 Matthijs de Ligt Trung vệ 1 0 0 77 71 92.21% 0 4 81 7.31
40 Noussair Mazraoui Hậu vệ cánh phải 2 2 0 59 51 86.44% 0 2 83 8.19
38 Ryan Jiro Gravenberch Tiền vệ trụ 0 0 1 14 14 100% 0 0 26 6.92
42 Jamal Musiala Tiền vệ công 4 1 2 34 30 88.24% 0 0 64 9.33
39 Mathys Tel Tiền đạo cắm 1 1 0 3 2 66.67% 0 0 6 7.05

Schalke 04 Schalke 04
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Danny Latza Tiền vệ trụ 1 0 1 21 15 71.43% 4 0 36 5.84
40 Sebastian Polter Tiền đạo cắm 1 0 0 8 5 62.5% 0 2 13 5.79
4 Maya Yoshida Trung vệ 0 0 0 23 22 95.65% 0 1 28 5.31
24 Dominick Drexler Tiền vệ công 1 0 0 9 5 55.56% 1 0 12 5.78
18 Jere Uronen Hậu vệ cánh trái 0 0 1 22 14 63.64% 2 1 43 6.16
35 Marco Kaminski Trung vệ 0 0 0 39 30 76.92% 3 1 47 5.23
13 Alexander Schwolow Thủ môn 0 0 0 26 19 73.08% 0 0 36 6.83
19 Kenan Karaman Tiền đạo cắm 0 0 1 17 13 76.47% 3 0 31 5.72
26 Michael Frey Tiền đạo cắm 1 0 1 18 14 77.78% 1 2 31 6.26
11 Marius Bulter Cánh trái 0 0 0 17 14 82.35% 2 0 28 5.66
27 Cedric Brunner Hậu vệ cánh phải 1 0 0 10 9 90% 1 1 24 5.71
20 Tim Skarke Cánh phải 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 17 5.75
2 Thomas Ouwejan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 3 0 4 5.88
30 Alex Kral Tiền vệ phòng ngự 2 0 2 37 28 75.68% 1 0 52 5.99
5 Sepp Van Den Berg Trung vệ 1 0 1 32 29 90.63% 0 1 52 5.93
6 Tom Krauss Tiền vệ trụ 0 0 1 14 9 64.29% 1 0 21 6.14

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ