Bei Li Gong
Đã kết thúc
2
-
3
(2 - 1)
Beijing BeiKong
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.98
0.98
-0.75
0.86
0.86
O
2.5
0.87
0.87
U
2.5
0.95
0.95
1
4.30
4.30
X
3.60
3.60
2
1.64
1.64
Hiệp 1
+0.25
0.98
0.98
-0.25
0.86
0.86
O
1
0.87
0.87
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Bei Li Gong
Phút
Beijing BeiKong
22'
Liu Chao
25'
0 - 1 Ji Shengpan
27'
0 - 2 Ji Shengpan
Tanxiang 1 - 2
34'
Gong Hankui
36'
Wang Zihao 2 - 2
45'
Li Libo
Ra sân: Gong Hankui
Ra sân: Gong Hankui
46'
Li Mengyang
Ra sân: Wang Minjie
Ra sân: Wang Minjie
66'
66'
2 - 3 Ji Shengpan
Zhang GuoHao
Ra sân: Wang Chao
Ra sân: Wang Chao
71'
Zhen Zehao
Ra sân: Xin Wei
Ra sân: Xin Wei
71'
74'
Zhang Jiansheng
Ra sân: Bo Xin
Ra sân: Bo Xin
78'
Yan Xiangchuang
Ye MaoShen
Ra sân: Tanxiang
Ra sân: Tanxiang
79'
81'
Junxian Peng
Ra sân: Ji Shengpan
Ra sân: Ji Shengpan
81'
Wei Chaolun
Ra sân: Tian Yuda
Ra sân: Tian Yuda
90'
Gao Yunpeng
Ra sân: Jinze Wang
Ra sân: Jinze Wang
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Bei Li Gong
Beijing BeiKong
5
Phạt góc
5
4
Phạt góc (Hiệp 1)
5
1
Thẻ vàng
2
3
Tổng cú sút
3
3
Sút trúng cầu môn
3
47
Pha tấn công
65
18
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Bei Li Gong
Beijing BeiKong
2
Hankui
7
Tanxiang
8
Zhengyin
17
Chao
18
Chao
13
Wei
20
Zhan
5
Junyi
10
Zihao
14
Minjie
30
Jin
7
3
Shengpan
31
Lei
12
Hao
13
Wang
5
Shuai
9
Yuda
33
Xiangchu...
15
Chao
21
Xin
26
Zhongkai
25
Hao
Đội hình dự bị
Bei Li Gong
Gou Xuanrui
33
Li Xiantao
3
Feng Siman
45
Zhang GuoHao
16
Zhen Zehao
24
Ye MaoShen
21
Zhang Chengyu
28
Bai Zehao
46
Li Mengyang
36
Li Libo
31
Beijing BeiKong
23
Zhou Xincheng
22
Wang Haochen
18
Wei Chaolun
43
Luo Hongshi
6
Gao Yunpeng
38
Pengju Yang
45
Yang Shaobo
29
Zhang Jiansheng
17
Wen Da
37
Dong Hang
11
Junxian Peng
42
Zheng Bofan
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
Bàn thua
1
5.67
Phạt góc
3.33
2
Thẻ vàng
2
3
Sút trúng cầu môn
1
16.67%
Kiểm soát bóng
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
0.4
0.9
Bàn thua
1.9
4.8
Phạt góc
2.4
1.2
Thẻ vàng
2.4
3.9
Sút trúng cầu môn
1.3
30.8%
Kiểm soát bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bei Li Gong (8trận)
Chủ
Khách
Beijing BeiKong (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
2
1
0
0