Bei Li Gong
Đã kết thúc
1
-
3
(0 - 2)
Qingdao Youth Island
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, -4℃~-3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+2.25
1.08
1.08
-2.25
0.68
0.68
O
3.5
0.54
0.54
U
3.5
1.28
1.28
1
19.00
19.00
X
9.00
9.00
2
1.13
1.13
Hiệp 1
+1
0.78
0.78
-1
1.03
1.03
O
1.25
0.93
0.93
U
1.25
0.88
0.88
Diễn biến chính
Bei Li Gong
Phút
Qingdao Youth Island
Zhen Zehao
7'
8'
0 - 1 Tian Yong
36'
0 - 2 Lu Yongtao
Chenyang Wang
Ra sân: Tai Atai
Ra sân: Tai Atai
40'
Wang Minjie 1 - 2
47'
48'
1 - 3 Lu Yongtao
Tan Dinghao
Ra sân: Li Libo
Ra sân: Li Libo
80'
Zhao Zhengjun
Ra sân: Ye MaoShen
Ra sân: Ye MaoShen
80'
Tan Dinghao
89'
90'
Fuhai Chen
Ra sân: Chen Po-Liang
Ra sân: Chen Po-Liang
90'
Kai Li
Ra sân: Jailton Lourenco da Silva Nascimento
Ra sân: Jailton Lourenco da Silva Nascimento
90'
Abduklijan Merdanjan
Ra sân: Sun Fabo
Ra sân: Sun Fabo
Li Xiantao
Ra sân: Jian Wang
Ra sân: Jian Wang
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Bei Li Gong
Qingdao Youth Island
5
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
0
5
Tổng cú sút
7
2
Sút trúng cầu môn
4
3
Sút ra ngoài
3
66
Pha tấn công
65
33
Tấn công nguy hiểm
31
Đội hình xuất phát
Bei Li Gong
4-4-2
4-4-2
Qingdao Youth Island
1
Jingyu
13
Jingbo
4
Mengyuan
24
Zehao
44
Atai
17
XiangYu
10
Wang
31
Libo
11
Chen
14
Minjie
20
MaoShen
21
Depei
3
Mengtao
7
Yong
5
Pujin
25
Fabo
6
Zhen
17
Po-Liang
31
Junpeng
43
Longfei
10
Nascimen...
40
2
Yongtao
Đội hình dự bị
Bei Li Gong
Chenyang Wang
39
Li Chuyu
43
Cui Hao
19
Jia Hanlin
27
Li Mengyang
18
Li Xiantao
3
Li Zhaolong
30
Tan Dinghao
29
Zhiwei Xiong
33
Zhao Zhengjun
6
Qingdao Youth Island
15
Abduklijan Merdanjan
13
Fuhai Chen
37
Li Guihao
27
Kai Li
22
Liu Zhenli
24
Sun Jiangshan
26
Su Shihao
9
Valdumar Te
33
Wang Long
34
Wang Xingqiang
44
Zhang Yue
1
Zhang Yulei
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.33
0.67
Bàn thua
1
5.67
Phạt góc
4
2
Thẻ vàng
3
3
Sút trúng cầu môn
2
16.67%
Kiểm soát bóng
50%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
0.9
0.9
Bàn thua
1.7
4.8
Phạt góc
3.9
1.2
Thẻ vàng
2
3.9
Sút trúng cầu môn
3.2
30.8%
Kiểm soát bóng
47.2%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bei Li Gong (8trận)
Chủ
Khách
Qingdao Youth Island (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
2
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
1
0
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
2
1
1
1