Beijing BeiKong
Đã kết thúc
2
-
2
(0 - 1)
Suzhou Dongwu
Địa điểm: Dalian Professional stadium
Thời tiết: Trong lành, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.75
0.88
0.88
-1.75
0.88
0.88
O
3
0.77
0.77
U
3
0.99
0.99
1
7.00
7.00
X
5.00
5.00
2
1.30
1.30
Hiệp 1
+0.75
1.00
1.00
-0.75
0.76
0.76
O
1.25
0.87
0.87
U
1.25
0.89
0.89
Diễn biến chính
Beijing BeiKong
Phút
Suzhou Dongwu
29'
0 - 1 Tang Chuang
Tong Feige
Ra sân: He Dongdong
Ra sân: He Dongdong
35'
43'
Jin Shang
Rongda Zhang
50'
58'
0 - 2 Tang Chuang
Zhou Xincheng
Ra sân: Jinze Wang
Ra sân: Jinze Wang
67'
Zhang Ran
Ra sân: Zheng Bofan
Ra sân: Zheng Bofan
67'
69'
Liu Hao
Ra sân: Jin Shang
Ra sân: Jin Shang
69'
Qian Changjie
Ra sân: Zhang Jingzhe
Ra sân: Zhang Jingzhe
Wei Chaolun 1 - 2
71'
Zhou Xincheng
75'
Zhou Xincheng 2 - 2
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Beijing BeiKong
Suzhou Dongwu
0
Phạt góc
12
0
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
1
4
Tổng cú sút
9
2
Sút trúng cầu môn
3
2
Sút ra ngoài
6
87
Pha tấn công
103
39
Tấn công nguy hiểm
90
Đội hình xuất phát
Beijing BeiKong
4-2-3-1
3-4-3
Suzhou Dongwu
37
Hang
15
Chao
3
Weibo
29
Wei
4
Keyi
42
Zhang
7
Wang
6
Haochen
12
Dongdong
19
Bofan
10
Chaolun
12
Yanan
5
Mingfei
11
Jingzhe
24
Xie
10
Lingfeng
22
Shang
30
Zheng
9
2
Chuang
16
Chunqing
7
Lei
8
Longyun
Đội hình dự bị
Beijing BeiKong
Jianfeng Hu
32
Zheng Su
9
Tong Feige
41
Kun Wang
26
Yang Fan
22
Jiakang Yang
16
Yang Xudong
28
Zhang Ran
5
Zhou Xincheng
8
Taihao Zhu
11
Suzhou Dongwu
17
Caysar Adiljan
6
Chen Wei
25
Guo Jiawei
28
Li Haowen
27
Liu Hao
20
Men Yang
31
Qian Changjie
33
Shi Zhe
21
Tan fucheng
36
Yu B.
26
Zheng Haokun
4
Yi Zheng
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
1.67
3.33
Phạt góc
5.33
2
Thẻ vàng
1.33
1
Sút trúng cầu môn
2.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.4
Bàn thắng
1.1
1.9
Bàn thua
1.1
2.4
Phạt góc
6.1
2.4
Thẻ vàng
1.2
1.3
Sút trúng cầu môn
3.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Beijing BeiKong (0trận)
Chủ
Khách
Suzhou Dongwu (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
2
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
0
0
0
0