Beijing BeiKong
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Xinjiang Tianshan Leopard
Địa điểm: Dalian football youth training base
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.79
0.79
-0.25
1.05
1.05
O
2.25
0.90
0.90
U
2.25
0.92
0.92
1
2.89
2.89
X
3.05
3.05
2
2.25
2.25
Hiệp 1
+0
1.11
1.11
-0
0.74
0.74
O
1
1.08
1.08
U
1
0.74
0.74
Diễn biến chính
Beijing BeiKong
Phút
Xinjiang Tianshan Leopard
Rongda Zhang
Ra sân: Tong Feige
Ra sân: Tong Feige
10'
12'
33'
46'
Ibraim Keyum
Ra sân: Kevser Shemseddin
Ra sân: Kevser Shemseddin
46'
Ma Bokang
Ra sân: Ma Chao
Ra sân: Ma Chao
46'
Ababekri Erkin
Ra sân: Aysan Kadir
Ra sân: Aysan Kadir
Jinze Wang
Ra sân: Yang Xudong
Ra sân: Yang Xudong
46'
46'
Abduwal
Ra sân: Shi Jian
Ra sân: Shi Jian
47'
Zhang Ran
Ra sân: Wang Haochen
Ra sân: Wang Haochen
70'
74'
78'
0 - 1 Abduwal
He Dongdong
Ra sân: Luo Hongshi
Ra sân: Luo Hongshi
81'
Wei Chaolun 1 - 1
84'
86'
Eriboug Chagsli
Ra sân: Mehmudjan Minem
Ra sân: Mehmudjan Minem
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Beijing BeiKong
Xinjiang Tianshan Leopard
6
Phạt góc
11
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
2
6
Tổng cú sút
10
2
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
7
62
Pha tấn công
93
48
Tấn công nguy hiểm
91
Đội hình xuất phát
Beijing BeiKong
Xinjiang Tianshan Leopard
8
Xincheng
6
Haochen
10
Chaolun
3
Weibo
43
Hongshi
4
Keyi
41
Feige
37
Hang
16
Yang
29
Wei
28
Xudong
14
Abdukere...
10
Jian
11
Shemsedd...
1
Fanjinmi...
20
Halimura...
12
Chao
5
Kadir
15
Tursunja...
7
Minem
22
Bebet
6
Mijiti
Đội hình dự bị
Beijing BeiKong
Jinze Wang
7
Rongkang Niu
45
Rongda Zhang
42
Zhang Ran
5
Zun Wang
18
Wei Hu
44
Jianfeng Hu
32
Taihao Zhu
11
Tianle Li
1
He Dongdong
12
Gao Yunpeng
13
Yang Fan
22
Xinjiang Tianshan Leopard
26
Eriboug Chagsli
25
Qaharman Abdukerim
23
Ibraim Keyum
4
Kaster Hurman
28
Ripat Ablitip
2
Nureli Tursunali
9
Ershidin Pahardin
8
Ababekri Erkin
3
Li Jingrun
16
Abduwal
17
Huang Wenzhuo
21
Ma Bokang
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
4
3.33
Phạt góc
2.67
2
Thẻ vàng
1
1
Sút trúng cầu môn
1.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.4
Bàn thắng
1.2
1.9
Bàn thua
3.1
2.4
Phạt góc
2.8
2.4
Thẻ vàng
1.6
1.3
Sút trúng cầu môn
2.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Beijing BeiKong (0trận)
Chủ
Khách
Xinjiang Tianshan Leopard (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0