Vòng 7
19:00 ngày 21/04/2024
Beijing Guoan
Đã kết thúc 4 - 1 (1 - 0)
Qingdao Youth Island 1
Địa điểm: Beijing Gongren Stadium
Thời tiết: Sương mù, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.76
+1.25
0.96
O 2.75
0.86
U 2.75
0.84
1
1.44
X
4.20
2
5.75
Hiệp 1
-0.5
0.84
+0.5
0.88
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Beijing Guoan Beijing Guoan
Phút
Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island
Michael Ngadeu-Ngadjui 1 - 0
Kiến tạo: Zhang Xizhe
match goal
6'
23'
match change Feng Gang
Ra sân: Zhang Xiuwei
46'
match change Eduardo Henrique da Silva
Ra sân: Jean-David Beauguel
53'
match red Varazdat Haroyan
56'
match var Varazdat Haroyan Red card (VAR xác nhận)
Samuel Adegbenro
Ra sân: Lin Liangming
match change
57'
59'
match change Yang Bo Yu
Ra sân: Tan Kaiyuan
Nicholas Yennaris 2 - 0 match goal
63'
Liyu Yang
Ra sân: Fang Hao
match change
68'
68'
match change Abduklijan Merdanjan
Ra sân: Chen Po-Liang
68'
match change Chen Xiangyu
Ra sân: A Lan
Yuan Zhang
Ra sân: Zhang Xizhe
match change
68'
Yu Dabao
Ra sân: Nicholas Yennaris
match change
73'
Wang Ziming
Ra sân: Zhang Yuning
match change
73'
Wang Ziming 3 - 0
Kiến tạo: Li Lei
match goal
75'
Samuel Adegbenro 4 - 0 match goal
90'
90'
match goal 4 - 1 Chen Xiangyu
Kiến tạo: Nelson Luz

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Beijing Guoan Beijing Guoan
Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island
match ok
Giao bóng trước
8
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
35
 
Tổng cú sút
 
8
19
 
Sút trúng cầu môn
 
4
16
 
Sút ra ngoài
 
4
7
 
Sút Phạt
 
17
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
559
 
Số đường chuyền
 
312
17
 
Phạm lỗi
 
7
3
 
Việt vị
 
0
20
 
Đánh đầu thành công
 
7
3
 
Cứu thua
 
14
16
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Substitution
 
5
11
 
Đánh chặn
 
7
1
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
15
13
 
Thử thách
 
17
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
129
 
Pha tấn công
 
61
75
 
Tấn công nguy hiểm
 
19

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Samuel Adegbenro
21
Yuan Zhang
17
Liyu Yang
22
Yu Dabao
20
Wang Ziming
1
Jiaqi Han
26
Yang Bai
35
Jiang Wenhao
37
Cao Yongjing
19
Nebijan Muhmet
6
Chi Zhongguo
45
Yao Boqing
Beijing Guoan Beijing Guoan 4-3-3
4-4-1-1 Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island
34
Sen
4
Lei
2
Traoré
5
Ngadeu-N...
16
Boxuan
10
Xizhe
23
Yennaris
8
Rodrigue...
11
Liangmin...
9
Yuning
18
Hao
28
Yerzat
18
Shihao
33
Haroyan
5
Pujin
2
Bowei
10
Luz
8
Xiuwei
17
Po-Liang
13
Kaiyuan
11
Lan
19
Beauguel

Substitutes

14
Feng Gang
23
Eduardo Henrique da Silva
27
Yang Bo Yu
15
Abduklijan Merdanjan
16
Chen Xiangyu
1
Ji Jiabao
25
Pei Shuai
22
Abduhelil Osmanjan
30
He Longhai
7
Tian Yong
24
Liuyu Duan
Đội hình dự bị
Beijing Guoan Beijing Guoan
Samuel Adegbenro 24
Yuan Zhang 21
Liyu Yang 17
Yu Dabao 22
Wang Ziming 20
Jiaqi Han 1
Yang Bai 26
Jiang Wenhao 35
Cao Yongjing 37
Nebijan Muhmet 19
Chi Zhongguo 6
Yao Boqing 45
Beijing Guoan Qingdao Youth Island
14 Feng Gang
23 Eduardo Henrique da Silva
27 Yang Bo Yu
15 Abduklijan Merdanjan
16 Chen Xiangyu
1 Ji Jiabao
25 Pei Shuai
22 Abduhelil Osmanjan
30 He Longhai
7 Tian Yong
24 Liuyu Duan

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 3
5.67 Phạt góc 4.67
3.33 Thẻ vàng
8.67 Sút trúng cầu môn 4
49.67% Kiểm soát bóng 53.67%
16.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.1
0.7 Bàn thua 1.6
5.7 Phạt góc 4
2.1 Thẻ vàng 1.4
5.6 Sút trúng cầu môn 3.5
53.5% Kiểm soát bóng 49%
13.1 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Beijing Guoan (10trận)
Chủ Khách
Qingdao Youth Island (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
2
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
1
3
1
1

Beijing Guoan Beijing Guoan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Hou Sen Thủ môn 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 15 7
23 Nicholas Yennaris Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 47 38 80.85% 0 1 52 6.7
4 Li Lei Hậu vệ cánh trái 1 0 4 27 24 88.89% 3 0 40 7.4
10 Zhang Xizhe Tiền vệ công 0 0 5 44 38 86.36% 7 0 59 8.2
9 Zhang Yuning Tiền đạo cắm 6 2 1 7 5 71.43% 0 2 24 7
5 Michael Ngadeu-Ngadjui Trung vệ 1 1 0 46 41 89.13% 0 3 55 7.7
11 Lin Liangming Cánh trái 3 2 2 23 19 82.61% 2 4 42 7.4
8 Goncalo Rodrigues Tiền vệ trụ 4 0 1 27 26 96.3% 0 0 37 6.7
2 Mamadou Traoré Trung vệ 0 0 0 47 44 93.62% 0 1 49 6.6
16 Feng Boxuan Hậu vệ cánh phải 1 0 0 24 19 79.17% 1 3 35 6.5
18 Fang Hao Cánh trái 2 1 1 14 12 85.71% 4 0 30 7.1

Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Liu Pujin Trung vệ 0 0 0 26 19 73.08% 0 0 39 7.1
18 Pu Shihao Hậu vệ cánh phải 0 0 2 11 7 63.64% 2 1 30 7.3
11 A Lan Tiền đạo cắm 3 1 0 13 7 53.85% 0 0 23 6.6
33 Varazdat Haroyan Trung vệ 0 0 0 20 17 85% 0 2 25 6.4
17 Chen Po-Liang Tiền vệ trụ 0 0 0 25 19 76% 0 0 31 6.6
14 Feng Gang Tiền vệ trụ 0 0 0 10 9 90% 2 0 16 6.5
19 Jean-David Beauguel Tiền đạo cắm 0 0 0 6 4 66.67% 1 0 15 6.5
8 Zhang Xiuwei Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 12 12 100% 0 0 16 6.6
28 Yerjet Yerzat Thủ môn 0 0 0 20 8 40% 0 1 30 7.4
13 Tan Kaiyuan Tiền vệ công 1 0 0 10 10 100% 0 0 25 6.9
2 Song Bowei Defender 0 0 0 18 14 77.78% 0 0 31 6.2
10 Nelson Luz Cánh trái 2 2 1 10 10 100% 6 0 28 7.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ