Vòng Qual.
01:45 ngày 13/10/2023
Belarus
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Romania
Địa điểm: Fisht Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.99
-0.75
0.85
O 2.25
0.83
U 2.25
0.91
1
4.70
X
3.55
2
1.73
Hiệp 1
+0.25
0.98
-0.25
0.88
O 1
1.15
U 1
0.73

Diễn biến chính

Belarus Belarus
Phút
Romania Romania
61'
match change Olimpiu Vasile Morutan
Ra sân: Dennis Man
62'
match change Ianis Hagi
Ra sân: Denis Alibec
Sergey Karpovich
Ra sân: Roman Yuzepchukh
match change
73'
Valeriy Bocherov
Ra sân: Max Ebong Ngome
match change
73'
Ivan Bakhar
Ra sân: Vladislav Morozov
match change
73'
Sergey Ignatowicz match yellow.png
74'
Ivan Bakhar match yellow.png
75'
77'
match change Darius Dumitru Olaru
Ra sân: Vladimir Screciu
77'
match change Louis Munteanu
Ra sân: Denis Dragus
Valeriy Gromyko
Ra sân: Vladislav Klimovich
match change
83'
84'
match change Valentin Mihaila
Ra sân: Nicolae Stanciu
Egor Karpitskiy
Ra sân: Artem Kontsevoy
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Belarus Belarus
Romania Romania
4
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
19
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
9
2
 
Cản sút
 
5
9
 
Sút Phạt
 
16
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
320
 
Số đường chuyền
 
666
67%
 
Chuyền chính xác
 
84%
14
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
3
26
 
Đánh đầu
 
25
11
 
Đánh đầu thành công
 
15
5
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
10
6
 
Đánh chặn
 
31
12
 
Ném biên
 
31
10
 
Cản phá thành công
 
10
16
 
Thử thách
 
4
73
 
Pha tấn công
 
187
19
 
Tấn công nguy hiểm
 
79

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Sergey Karpovich
13
Valeriy Bocherov
17
Valeriy Gromyko
8
Egor Karpitskiy
10
Ivan Bakhar
23
Dmitri Antilevski
1
Andrey Kudravets
16
Konstantin Rudenok
18
Vladislav Malkevich
22
Aleksandr Pavlovets
3
Egor Parkhomenko
21
Dmitri Borodin
Belarus Belarus 5-3-2
4-1-4-1 Romania Romania
12
Ignatowi...
2
Pechenin
5
Polyakov
6
Politevi...
20
Volkov
4
Yuzepchu...
19
Klimovic...
9
Ngome
15
Korzun
7
Kontsevo...
11
Morozov
12
Moldovan
2
Ratiu
3
Dragusin
15
Burca
11
Bancu
5
Screciu
20
Man
18
Marin
10
Stanciu
9
Dragus
7
Alibec

Substitutes

14
Ianis Hagi
13
Valentin Mihaila
22
Louis Munteanu
19
Darius Dumitru Olaru
21
Olimpiu Vasile Morutan
23
Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
6
Marius Marin
16
Stefan Tarnovanu
17
Florinel Coman
1
Florin Nita
4
Bogdan Racovitan
8
Alexandru Cicaldau
Đội hình dự bị
Belarus Belarus
Sergey Karpovich 14
Valeriy Bocherov 13
Valeriy Gromyko 17
Egor Karpitskiy 8
Ivan Bakhar 10
Dmitri Antilevski 23
Andrey Kudravets 1
Konstantin Rudenok 16
Vladislav Malkevich 18
Aleksandr Pavlovets 22
Egor Parkhomenko 3
Dmitri Borodin 21
Belarus Romania
14 Ianis Hagi
13 Valentin Mihaila
22 Louis Munteanu
19 Darius Dumitru Olaru
21 Olimpiu Vasile Morutan
23 Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
6 Marius Marin
16 Stefan Tarnovanu
17 Florinel Coman
1 Florin Nita
4 Bogdan Racovitan
8 Alexandru Cicaldau

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1.33
1.67 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0.67 Sút trúng cầu môn 4.33
29% Kiểm soát bóng 48%
10 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.5
0.9 Bàn thua 0.8
3.4 Phạt góc 4.6
2.5 Thẻ vàng 2.2
2.6 Sút trúng cầu môn 5.2
39.1% Kiểm soát bóng 48.7%
11 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Belarus (10trận)
Chủ Khách
Romania (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
2
0
HT-H/FT-T
2
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
1
1
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
1
1
0
1