Belarus
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Romania
Địa điểm: Fisht Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.99
0.99
-0.75
0.85
0.85
O
2.25
0.83
0.83
U
2.25
0.91
0.91
1
4.70
4.70
X
3.55
3.55
2
1.73
1.73
Hiệp 1
+0.25
0.98
0.98
-0.25
0.88
0.88
O
1
1.15
1.15
U
1
0.73
0.73
Diễn biến chính
Belarus
Phút
Romania
61'
Olimpiu Vasile Morutan
Ra sân: Dennis Man
Ra sân: Dennis Man
62'
Ianis Hagi
Ra sân: Denis Alibec
Ra sân: Denis Alibec
Sergey Karpovich
Ra sân: Roman Yuzepchukh
Ra sân: Roman Yuzepchukh
73'
Valeriy Bocherov
Ra sân: Max Ebong Ngome
Ra sân: Max Ebong Ngome
73'
Ivan Bakhar
Ra sân: Vladislav Morozov
Ra sân: Vladislav Morozov
73'
Sergey Ignatowicz
74'
Ivan Bakhar
75'
77'
Darius Dumitru Olaru
Ra sân: Vladimir Screciu
Ra sân: Vladimir Screciu
77'
Louis Munteanu
Ra sân: Denis Dragus
Ra sân: Denis Dragus
Valeriy Gromyko
Ra sân: Vladislav Klimovich
Ra sân: Vladislav Klimovich
83'
84'
Valentin Mihaila
Ra sân: Nicolae Stanciu
Ra sân: Nicolae Stanciu
Egor Karpitskiy
Ra sân: Artem Kontsevoy
Ra sân: Artem Kontsevoy
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Belarus
Romania
4
Phạt góc
9
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
0
9
Tổng cú sút
19
2
Sút trúng cầu môn
5
5
Sút ra ngoài
9
2
Cản sút
5
9
Sút Phạt
16
32%
Kiểm soát bóng
68%
33%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
67%
320
Số đường chuyền
666
67%
Chuyền chính xác
84%
14
Phạm lỗi
7
2
Việt vị
3
26
Đánh đầu
25
11
Đánh đầu thành công
15
5
Cứu thua
2
11
Rê bóng thành công
10
6
Đánh chặn
31
12
Ném biên
31
10
Cản phá thành công
10
16
Thử thách
4
73
Pha tấn công
187
19
Tấn công nguy hiểm
79
Đội hình xuất phát
Belarus
5-3-2
4-1-4-1
Romania
12
Ignatowi...
2
Pechenin
5
Polyakov
6
Politevi...
20
Volkov
4
Yuzepchu...
19
Klimovic...
9
Ngome
15
Korzun
7
Kontsevo...
11
Morozov
12
Moldovan
2
Ratiu
3
Dragusin
15
Burca
11
Bancu
5
Screciu
20
Man
18
Marin
10
Stanciu
9
Dragus
7
Alibec
Đội hình dự bị
Belarus
Sergey Karpovich
14
Valeriy Bocherov
13
Valeriy Gromyko
17
Egor Karpitskiy
8
Ivan Bakhar
10
Dmitri Antilevski
23
Andrey Kudravets
1
Konstantin Rudenok
16
Vladislav Malkevich
18
Aleksandr Pavlovets
22
Egor Parkhomenko
3
Dmitri Borodin
21
Romania
14
Ianis Hagi
13
Valentin Mihaila
22
Louis Munteanu
19
Darius Dumitru Olaru
21
Olimpiu Vasile Morutan
23
Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
6
Marius Marin
16
Stefan Tarnovanu
17
Florinel Coman
1
Florin Nita
4
Bogdan Racovitan
8
Alexandru Cicaldau
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
1.33
1.67
Phạt góc
4
2
Thẻ vàng
3
0.67
Sút trúng cầu môn
4.33
29%
Kiểm soát bóng
48%
10
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
1.5
0.9
Bàn thua
0.8
3.4
Phạt góc
4.6
2.5
Thẻ vàng
2.2
2.6
Sút trúng cầu môn
5.2
39.1%
Kiểm soát bóng
48.7%
11
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Belarus (10trận)
Chủ
Khách
Romania (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
2
0
HT-H/FT-T
2
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
1
1
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
1
1
0
1