Vòng 5
07:00 ngày 25/02/2023
Belgrano 1
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
Club Atletico Tigre
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.08
-0
0.80
O 2.25
1.01
U 2.25
0.85
1
3.15
X
3.00
2
2.23
Hiệp 1
+0
1.05
-0
0.83
O 0.75
0.76
U 0.75
1.13

Diễn biến chính

Belgrano Belgrano
Phút
Club Atletico Tigre Club Atletico Tigre
Nicolas Meriano match yellow.png
11'
Nahuel Losada match red
43'
Manuel Vicentini
Ra sân: Lucas Diarte
match change
45'
48'
match yellow.png Martin Ortega
Ivan Ricardo Ramirez
Ra sân: Bruno Zapelli
match change
66'
Ivan Ortigoza
Ra sân: Ariel Mauricio Rojas
match change
66'
70'
match goal 0 - 1 Mateo Retegui
Kiến tạo: Martin Ortega
72'
match yellow.png Cristian Zabala
74'
match change Brian Leizza
Ra sân: Victor Emanuel Aguilera
74'
match change Aaron Nicolas Molinas
Ra sân: Facundo Colidio
76'
match change Leonardo Sebastian Prediger
Ra sân: Cristian Zabala
76'
match change Lucas Blondel
Ra sân: Martin Ortega
Daniel Barrea
Ra sân: Santiago Longo
match change
85'
Ariel Matias Garcia
Ra sân: Ulises Sanchez
match change
85'
87'
match goal 0 - 2 Mateo Retegui
Kiến tạo: Aaron Nicolas Molinas
89'
match change Sebastian Luciano Medina
Ra sân: Alexis Castro
89'
match yellow.png Aaron Nicolas Molinas
89'
match yellow.png Mateo Retegui
Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen match yellow.png
89'
Ivan Ricardo Ramirez match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Belgrano Belgrano
Club Atletico Tigre Club Atletico Tigre
2
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
20
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
5
 
Sút ra ngoài
 
12
0
 
Cản sút
 
1
7
 
Sút Phạt
 
8
30%
 
Kiểm soát bóng
 
70%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
271
 
Số đường chuyền
 
622
68%
 
Chuyền chính xác
 
85%
8
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
2
20
 
Đánh đầu
 
26
7
 
Đánh đầu thành công
 
16
5
 
Cứu thua
 
3
5
 
Rê bóng thành công
 
14
6
 
Đánh chặn
 
14
18
 
Ném biên
 
30
0
 
Dội cột/xà
 
1
5
 
Cản phá thành công
 
14
14
 
Thử thách
 
14
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
76
 
Pha tấn công
 
137
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Daniel Barrea
33
Ivan Ortigoza
1
Manuel Vicentini
15
Ariel Matias Garcia
16
Ivan Ricardo Ramirez
18
Francisco Oliver
29
Franco Daniel Jara
11
Ibrahim Hesar
7
Fabian Bordagaray
19
Joaquin Susvielles
23
Guillermo Fabian Pereira
17
Andres Amaya
Belgrano Belgrano 5-4-1
4-3-1-2 Club Atletico Tigre Club Atletico Tigre
25
Losada
3
Diarte
13
Meriano
2
Novarett...
24
Godoy
8
Compagnu...
10
Zapelli
32
Rojas
5
Longo
12
Sanchez
9
Pfaffen
23
Marinell...
4
Ortega
2
Aguilera
6
Luciatti
20
Prieto
10
Menossi
27
Zabala
16
Castro
11
Colidio
18
Armoa
32
2
Retegui

Substitutes

28
Aaron Nicolas Molinas
5
Leonardo Sebastian Prediger
21
Sebastian Luciano Medina
17
Lucas Blondel
30
Brian Leizza
15
Agustin Cardozo
8
Santiago Vera
13
Lautaro Montoya
24
Martin Garay
29
Tomas Oscar Badaloni
22
Gonzalo Flores
33
Santiago Rojas
Đội hình dự bị
Belgrano Belgrano
Daniel Barrea 30
Ivan Ortigoza 33
Manuel Vicentini 1
Ariel Matias Garcia 15
Ivan Ricardo Ramirez 16
Francisco Oliver 18
Franco Daniel Jara 29
Ibrahim Hesar 11
Fabian Bordagaray 7
Joaquin Susvielles 19
Guillermo Fabian Pereira 23
Andres Amaya 17
Belgrano Club Atletico Tigre
28 Aaron Nicolas Molinas
5 Leonardo Sebastian Prediger
21 Sebastian Luciano Medina
17 Lucas Blondel
30 Brian Leizza
15 Agustin Cardozo
8 Santiago Vera
13 Lautaro Montoya
24 Martin Garay
29 Tomas Oscar Badaloni
22 Gonzalo Flores
33 Santiago Rojas

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 2.67
2.67 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 2
52.67% Kiểm soát bóng 39.33%
9.67 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.8
1.3 Bàn thua 1.7
4.2 Phạt góc 2.8
2.4 Thẻ vàng 1.4
4.1 Sút trúng cầu môn 2.8
51.4% Kiểm soát bóng 49.3%
11.3 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Belgrano (23trận)
Chủ Khách
Club Atletico Tigre (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
5
HT-H/FT-T
0
2
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
2
0
2
0
HT-B/FT-H
2
3
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
0
2
0
HT-B/FT-B
2
3
3
0

Belgrano Belgrano
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Ariel Mauricio Rojas Tiền vệ trụ 0 0 2 18 14 77.78% 2 0 29 6.86
2 Diego Martin Novaretti Trung vệ 0 0 0 15 12 80% 0 1 21 6.75
9 Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen Tiền đạo cắm 1 0 0 7 3 42.86% 0 1 16 6.04
24 Erik Fernando Godoy Trung vệ 1 0 0 16 10 62.5% 0 0 21 6.46
1 Manuel Vicentini Thủ môn 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.12
25 Nahuel Losada Thủ môn 0 0 0 13 8 61.54% 0 0 17 5.8
3 Lucas Diarte Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 12 70.59% 0 0 28 6.72
8 Gabriel Compagnucci Hậu vệ cánh phải 0 0 1 16 13 81.25% 1 0 22 6.56
5 Santiago Longo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 10 66.67% 0 0 17 6.11
12 Ulises Sanchez Cánh phải 2 0 0 15 10 66.67% 1 0 28 5.88
10 Bruno Zapelli Tiền đạo thứ 2 0 0 0 19 15 78.95% 0 0 27 6.16
13 Nicolas Meriano Trung vệ 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 23 6.46

Club Atletico Tigre Club Atletico Tigre
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Victor Emanuel Aguilera Trung vệ 0 0 0 41 35 85.37% 0 2 47 6.95
23 Gonzalo Marinelli Thủ môn 0 0 0 21 19 90.48% 0 0 24 6.4
10 Lucas Andres Menossi Tiền vệ trụ 1 0 2 39 30 76.92% 2 0 46 6.51
16 Alexis Castro Tiền vệ trụ 2 0 1 21 15 71.43% 2 0 27 6.43
6 Brian Luciatti Trung vệ 0 0 0 39 36 92.31% 0 0 42 6.5
18 Blas Armoa Cánh trái 1 0 0 8 6 75% 0 0 15 5.97
32 Mateo Retegui Tiền đạo cắm 3 1 0 5 3 60% 0 2 10 6.2
20 Sebastian Prieto Hậu vệ cánh trái 0 0 1 19 13 68.42% 0 0 32 6.56
27 Cristian Zabala Tiền vệ trụ 1 0 0 42 38 90.48% 0 1 54 7.24
11 Facundo Colidio Tiền đạo cắm 1 1 2 18 12 66.67% 0 0 26 6.5
4 Martin Ortega Hậu vệ cánh phải 1 0 1 30 25 83.33% 3 1 50 6.64

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ