Vòng 11
07:15 ngày 21/03/2024
Belgrano
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Lanus
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.98
-0
0.92
O 2
0.93
U 2
0.95
1
2.75
X
3.20
2
2.63
Hiệp 1
+0
0.95
-0
0.85
O 0.75
0.85
U 0.75
0.95

Diễn biến chính

Belgrano Belgrano
Phút
Lanus Lanus
Santiago Longo match yellow.png
5'
12'
match yellow.png Felipe Pena Biafore
Nicolas Meriano match yellow.png
22'
35'
match yellow.png Juan Cáceres
Matias Suarez
Ra sân: Facundo Lencioni
match change
46'
Geronimo Heredia
Ra sân: Juan Barinaga
match change
63'
70'
match change Luciano Boggio Albin
Ra sân: Ramiro Carrera
77'
match goal 0 - 1 Walter Bou
78'
match change Nery Domínguez
Ra sân: Raul Alberto Loaiza Morelos
78'
match change Augusto Lotti
Ra sân: Walter Bou
Lautaro Tello
Ra sân: Matias Nicolas Marin Vega
match change
83'
86'
match change Jonathan Torres
Ra sân: Marcelino Moreno
Pablo Chavarria
Ra sân: Jeremías Lucco
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Belgrano Belgrano
Lanus Lanus
5
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
6
6
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
10
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
416
 
Số đường chuyền
 
279
9
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
5
15
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
4
18
 
Rê bóng thành công
 
18
3
 
Đánh chặn
 
20
18
 
Cản phá thành công
 
18
3
 
Thử thách
 
10
100
 
Pha tấn công
 
98
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Matias Suarez
34
Geronimo Heredia
17
Lautaro Tello
19
Pablo Chavarria
1
Ignacio Chicco
2
Gonzalo Maffini
22
Alex Ibacache
6
Alejandro Rebola
15
Ariel Matias Garcia
16
Esteban Rolon
32
Ariel Mauricio Rojas
43
Franco Rami
Belgrano Belgrano 3-1-4-2
3-4-2-1 Lanus Lanus
25
Losada
13
Meriano
37
Troilo
40
Moreno
5
Longo
26
Lencioni
10
Vega
12
Sanchez
4
Barinaga
42
Lucco
9
Passerin...
42
Acosta
4
Perez
2
Munoz
6
Luciatti
24
Cáceres
5
Biafore
15
Morelos
22
Barreto
10
Moreno
32
Carrera
9
Bou

Substitutes

8
Luciano Boggio Albin
23
Nery Domínguez
21
Augusto Lotti
27
Jonathan Torres
1
Alan Aguerre
13
Jose Canale
17
Agustin Javier Rodriguez
25
Dylan Aquino
16
Franco Watson
40
Fabio Enrique Alvarez
19
David Maximiliano Gonzalez
20
Bruno Cabrera
Đội hình dự bị
Belgrano Belgrano
Matias Suarez 7
Geronimo Heredia 34
Lautaro Tello 17
Pablo Chavarria 19
Ignacio Chicco 1
Gonzalo Maffini 2
Alex Ibacache 22
Alejandro Rebola 6
Ariel Matias Garcia 15
Esteban Rolon 16
Ariel Mauricio Rojas 32
Franco Rami 43
Belgrano Lanus
8 Luciano Boggio Albin
23 Nery Domínguez
21 Augusto Lotti
27 Jonathan Torres
1 Alan Aguerre
13 Jose Canale
17 Agustin Javier Rodriguez
25 Dylan Aquino
16 Franco Watson
40 Fabio Enrique Alvarez
19 David Maximiliano Gonzalez
20 Bruno Cabrera

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1
2.67 Phạt góc 5
2.67 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 5.33
54% Kiểm soát bóng 50.67%
12 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.2
1.4 Bàn thua 1.2
4.2 Phạt góc 5.4
2.1 Thẻ vàng 1.9
4.5 Sút trúng cầu môn 4
49.6% Kiểm soát bóng 45.1%
12.1 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Belgrano (20trận)
Chủ Khách
Lanus (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
1
HT-H/FT-T
0
2
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
1
3
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
2
0
1
3
HT-B/FT-B
2
3
2
2

Belgrano Belgrano
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Nahuel Losada Thủ môn 0 0 0 18 12 66.67% 0 0 22 6.6
4 Juan Barinaga Defender 1 1 0 8 5 62.5% 2 1 22 6.6
5 Santiago Longo Midfielder 0 0 1 12 10 83.33% 0 0 18 6.4
10 Matias Nicolas Marin Vega Forward 1 0 0 33 28 84.85% 2 0 37 6.5
12 Ulises Sanchez Forward 0 0 1 14 11 78.57% 3 0 22 6.5
9 Lucas Passerini Forward 2 0 0 7 3 42.86% 0 3 17 6.3
13 Nicolas Meriano Defender 1 0 1 34 29 85.29% 0 0 47 7
40 Matias Moreno Defender 1 0 1 30 27 90% 0 2 41 7.3
26 Facundo Lencioni Forward 1 1 0 13 8 61.54% 3 0 30 6.6
37 Mariano Troilo Defender 0 0 0 26 22 84.62% 0 0 29 6.5
42 Jeremías Lucco Midfielder 0 0 0 14 11 78.57% 0 1 23 6.7

Lanus Lanus
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Ezequiel Munoz Defender 0 0 0 7 6 85.71% 0 2 16 6.9
32 Ramiro Carrera Midfielder 1 0 0 14 8 57.14% 1 2 25 7
15 Raul Alberto Loaiza Morelos Midfielder 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 21 6.5
9 Walter Bou Forward 4 1 0 8 5 62.5% 0 1 19 7
42 Lucas Mauricio Acosta Thủ môn 0 0 0 12 2 16.67% 0 0 18 6.6
10 Marcelino Moreno Midfielder 0 0 4 10 6 60% 1 0 23 7.2
6 Brian Luciatti Midfielder 0 0 0 9 5 55.56% 0 1 14 6.7
24 Juan Cáceres Defender 0 0 0 9 7 77.78% 1 0 23 6.4
5 Felipe Pena Biafore Defender 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 22 6.8
4 Gonzalo Perez Defender 0 0 0 11 5 45.45% 0 0 18 6.6
22 Julio Cesar Soler Barreto Defender 1 0 0 11 8 72.73% 2 0 26 7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ